Samsung ME75C manuals

Owner’s manuals and user’s guides for Unknown Samsung ME75C.
We providing 2 pdf manuals Samsung ME75C for download free by document types: User Manual


Samsung ME75C User Manual (256 pages)


Brand: Samsung | Category: Unknown | Size: 5.96 MB |

 

Table of contents

MÀN HÌNH LFD

1

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

1

Trưc khi s dng sn phm

2

Chun bị

2

S dng MDC

2

Điu chnh màn hình

3

Điu chnh âm thanh

3

Hưng dẫn x lý sự c

5

Các thông s k thut

5

Trước khi sử dụng sn phm

7

Lưu  an ton

8

Đin v an ton

9

Cnh bo

10

Thn trng

10

Hot đng

12

Chun b

15

Kim tra cc thnh phn

16

Cc phụ kin đưc bn riêng

17

Cc linh kin

19

Trnh đơn điu khin

20

COMPONENT IN

21

Điu khin t xa

22

MagicInfo

23

7m ~ 10m

24

(đưc bn riêng)

25

Trước khi Lp đt Sn phm

26

(Hướng dẫn Lp đt)

26

Kch thước

27

Lp đt gi treo tưng

28

VESA (A * B) tính

29

Vít chun S lưng

29

Điu khin t xa (RS232C)

30

Cp mng LAN

31

Cp LAN cho (PC đến PC)

32

RJ45 RJ45

33

Cc m điu khin

34

Điu khin ngun

35

Điu khin âm lưng

35

Điu khin ch đ mn hnh

37

Điu khin Bt/Tt PIP

38

Điu khin ch đ Video Wall

39

Kha an ton

39

Bt Tưng Video

40

Mu Tường Video 10x10

41

Chương 03

43

Kt ni với my tnh

44

HDMI IN 1, HDMI IN 2

45

/ AUDIO IN

45

Kt ni bng cp DP

46

Thay đổi Đ phân gii

47

Kt ni với thit b video

49

Kt ni với h thng âm thanh

51

Kt ni mn hnh ngoi

51

Plug In Module

54

Intel® WiDi l g?

55

Kt ni WiDi

56

Điu kin sử dụng

56

Sử dụng MDC

57

MDC l g?

60

RS232C IN

60

Sử dụng MDC qua Ethernet

61

RS232C OUTRJ45

62

Qun l kt ni

63

User Login

64

Auto Set ID

65

To bn sao

66

Ti xử l lnh

67

Bt đu sử dụng MDC

68

B cục mn hnh chnh

69

Điu chnh mn hnh

71

Ty chnh

72

Tnh năng nâng cao

74

Thit lp h thng

76

Định dạng

77

Thông s chung

78

Qut & Nhit đ

78

Mn hnh OSD

79

Thi gian

80

Chng chy mn hnh

81

Screen Saver

82

Safety Screen

83

Lamp Control

83

Ci đt Công cụ

85

Chnh sửa ct

86

Monitor Window

87

Chc năng khc

88

Qun l nhm

89

Xa nhm

90

Qun l lch trnh

91

Sửa đổi lch trnh

92

Xa lch trnh

92

Screen Adjustment

97

Nguồn vào Picture Size

98

Position

99

Zoom/Position

99

PC Screen Adjustment

100

Resolution Select

100

Auto Adjustment

101

Rotation

101

Aspect Ratio

102

Advanced Settings

103

Dynamic Contrast

104

Black Tone

104

Flesh Tone

104

RGB Only Mode

104

Colour Space

104

White Balance

105

10p White Balance

105

Expert Pattern

106

Motion Lighting

106

Picture Options

107

Colour Tone

108

Colour Temp

108

Digital Noise Filter

108

MPEG Noise Filter

108

HDMI Black Level

109

Film Mode

109

Motion Plus

109

Reset Picture

110

Điu chnh âm thanh

111

Sound Effect

112

Speaker Settings

113

Reset Sound

114

Chương 07

115

Ci đt mng c dây

116

Kt ni với Mng không dây

117

Ci đt mng không dây

118

Thit lp mng Th công

118

WPS(PBC)

119

Network Status

120

Wi-Fi Direct

120

AllShare Settings

121

Device Name

121

Chương 08

122

Clock Set

123

Sleep Timer

123

On Timer

124

Off Timer

125

Holiday Management

125

Menu Language

126

Rotate menu

127

Eco Solution

128

Security

129

Ci đt PIP

130

Auto Protection Time

131

Screen Burn Protection

132

Immediate display

134

Side Grey

134

Video Wall

136

Vertical

137

Screen Position

137

Source AutoSwitch Settings

138

Max. Power Saving

139

Game Mode

139

Menu Transparency

139

Sound Feedback

140

Auto Power

140

Standby Control

140

Lamp Schedule

141

OSD Display

141

Power On Adjustment

141

Temperature Control

141

Anynet+ (HDMI-CEC)

142

Auto Turn Off

143

Xử l s c đi với Anynet+

144

S c Gii php c thể

145

DivX® Video On Demand

146

Play Mode

146

Magic Clone

147

Reset System

147

Reset All

148

PC module power

148

Chương 09

149

Contents Home

150

AllShare Play

151

H thng v đnh dng tp

153

Sử dụng thit b USB

154

Kt ni với PC thông qua mng

155

Sp xp danh sch tp tin

157

Pht tp đ đưc chn

158

Sao chp tp

158

To Playlist

158

Ty chn My list

159

Pht Video

160

Xem nh (hoc Slide Show)

161

Pht Music

162

Bên ngoài Nội bộ

165

MagicInfo Lite

168

Ni dung

169

Video Âm thanh Hình nh

170

Flash Power Point

171

PDF WORD

172

Ci đt thi gian hin ti

174

MagicInfo Lite player

175

Local schedule

176

Internal Auto Play

176

Network schedule

177

USB Device Auto Play

177

Local Schedule Manager

178

Internal Memory

179

Content Duration

179

Sửa đổi Local schedule

180

Xa Local schedule

181

Chy Local schedule

182

Dng Local schedule

182

Information

183

Sao chp Local schedule

184

Content manager

185

Xa ni dung

186

Settings

187

Khi ni dung đang chy

189

MagicInfo Premium S

191

Flash Power Point PDF

193

WORD Tệp mu LFD

194

Lch biu mng đa khung hnh

195

Tp mẫu v tp LFD(.lfd)

195

Giới hn pht li

196

Giới hn đu ra âm thanh

196

Giới hn chc năng PIP

196

MagicInfo Premium S Player

199

Template Player

200

Template Manager

209

MagicInfo Videowall S

218

Video Hình nh

219

Giới hn

220

Hướng dẫn xử l s c

223

Kim tra nhng mục sau đây

224

Vấn đề về màn hình

225

Vấn đề về âm thanh

227

Vấn đề vi điều khiển từ xa

228

Vấn đề vi thiết bị nguồn

228

Vấn đề kết ni Intel

229

S c khc

231

Hi & Đp

234

Câu hỏi Tr lời

235

Cc thông s k thut

236

Tên môđen ME75C

237

Trnh tit kim năng lưng

239

Chương 16

242

LATIN AMERICA

243

ASIA PACIFIC

247

(Chi ph đi với khch hng)

251

Cht lưng hnh nh ti ưu

252

Ngăn chn hin tưng lưu nh

253

nh sng đưc pht ra

254

Thut ng

256





More products and manuals for Unknown Samsung

Models Document Type
WW90J5260GS/AH User Manual   Samsung WW90J5260GS/AH 9 kg 1200 Devir Çamaşır Makinesi Kullanım kılavuzu, 60 pages
SM-J106F/DS User Manual   Samsung Galaxy J1 mini prime Manual do usuário, 93 pages
HP-S1875R User Manual Samsung HP-S1875R 사용자 매뉴얼, 52 pages
DOB30M977SM User Manual Samsung DOB30M977SM Quick Guide (Dacor iQ Kitchen 앱 사용설명서), 4 pages
WF906U4SAWQ/LE User Manual   Samsung WF906U4SAWQ/LE Rýchly sprievodca [sv] , 10 pages
YP-K5AB User Manual Samsung YP-K5QB 사용자 매뉴얼, 77 pages
VC-RL87W User Manual Samsung VC-RL87W User Manual (XP), 44 pages
SGH-U600B User Manual   Samsung SGH-U600B Hướng dẫn sử dụng, 47 pages
WF8702NDW User Manual   Samsung WF8702NDW Manuel utilisateur, 36 pages
SM-J330F User Manual   Samsung Galaxy J3 Pro Kullanıcı Klavuzu (Nougat) [et] , 118 pages
VLUU PL80 User Manual   Samsung VLUU PL80 사용자 매뉴얼 [ko] , 103 pages
SCH-W410 User Manual Samsung SCH-W410 빠른 시작 가이드, 6 pages
AG020KSVAJH1 User Manual Samsung AG020KSVAJH1 설치 설명서, 76 pages
WW60J4060LW1ZE User Manual Samsung WW60J4060LW1ZE Rýchly sprievodca, 20 pages
CE287MNR User Manual   Samsung CE287MNR Инструкция по использованию, 24 pages
YP-P3CB User Manual   Samsung YP-P3CB الدليل السريع, 18 pages
DM300T2A User Manual Samsung DM300T2A-D14S User Manual (Windows 8), 107 pages
AW12PHHEA User Manual    Samsung AW12PHHEA Manual do usuário, 22 pages
ARX-P6 User Manual Samsung ARN-P4C 사용자 매뉴얼, 40 pages
SEW-P120 User Manual Samsung SEW-P120 사용자 매뉴얼 [en] , 32 pages