Samsung C49HG90DME User Manual Page 1

Browse online or download User Manual for TVs & monitors Samsung C49HG90DME. Samsung C49HG90DME User Manual

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 52
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 0
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C49HG90DM*
Màn hình chơi game
Page view 0
1 2 3 4 5 6 ... 51 52

Summary of Contents

Page 1 - HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNGMu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi m kh

Page 2 - Chun bị

10Hướng dn phm chc năng ―Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch

Page 3

11Khi mn hnh không hin th g (tc l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s dng 2 phm dn hưng đ điu khin ngun v

Page 4 - Trước khi s dụng sản phm

12Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessBn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xu

Page 5 - Điện và an toàn

13Cổng Mô tảPOWER INKt ni dây nguồn mn hnh ca bn vo cng POWER IN pha sau ca thit bị. HDMI IN 1HDMI IN 2Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu

Page 6 - Cảnh báo

14Nâng cp Phần mm qua USB1 Đm bo đã cm đĩa USB vo cng USB 1. Bn chỉ c th nâng cp phn mm qua USB vi điu kin mn hnh tivi hot đng bn

Page 7 - Hot đng

15Lưu 1 Định dng đĩa USB đưc h tr l FAT, FAT32 v NTFS.2 Đi vi kiu my CHG90, hãy đm bo rng tng tp nâng cp l tp c định dng BIN, tuâ

Page 8

16Điu chỉnh đ nghiêng và đ cao ca sản phm ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s k

Page 9 - Chun b

17Kha chống trm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thức

Page 10 - Hướng dn phm chc năng

18Cài đặtLắp giá đỡ (Loi 1) ―Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.: Sn ph

Page 11 - Phm cài đặt trò chơi

19Lắp giá đỡ (Loi 2) ―Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung. : Sn phm bị

Page 12 - Thay đổi cài đặt Volume

2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBảo đảm không gian lắp đặt 4Lưu  khi ct gi 4Lưu  an toàn 4Lm sch 5Đin v an ton 5Ci đt 6Hot đng 7

Page 13 - Cổng Mô tả

20Gỡ b chân đế (Để gắn GIÁ TREO TƯỜNG) ―Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xu

Page 14 - Nâng cp Phần mm qua USB

21Gắn GIÁ TREO TƯỜNG ―Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.1 243A Gn GIÁ TREO TƯỜNG  đâyB GIÁ TREO TƯỜNGCăn chỉnh B vi A trên m

Page 15

22Kết nối và S dụng Thiết b ngunChương 03Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối ―Trưc khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đc k s tay hưng d

Page 16 - Thn trng

23S dụng cáp MINI DP để kết nốiMINI DP INKết nối với Tai nghe/SERVICE ―S dng tai nghe khi kch hot âm thanh bng cp HDMI-HDMI, DP hoc MINI DP.Kế

Page 17 - Kha chống trm

24Kết nối Sản phm với máy tnh làm USB HUBKết nối máy tnh với Sản phm ―Sn phm c th hot đng như HUB bng cch kt ni my tnh qua cp USB. B

Page 18 - Lắp giá đỡ (Loi 1)

25 ―Đ pht hin v khi đng thit bị USB nhanh hơn, hãy kt ni thit bị vi cng USB 3.0 trên sn phm. Tc đ đc/ghi s bị nh hưng bi thit bị

Page 19

26Làm sch các cáp đưc kết nối : Gi treo tai nghe : Hưng xung : Hưng lên1 2 3 4 5Ni cc dây cp tương ứng. Sp xp cp theo hưng cong ca cp v

Page 20

27Tư thế đng khi s dụng sản phmS dng sn phm vi tư th đng như sau: • Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn ti mn hnh, v hơi nhn xung

Page 21

28GameChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 04 ―Cc chức năng hin c c th tha

Page 22 - Chương 03

29Trong chế đ AVKhi tn hiu bên ngoi đưc kt ni vi cng HDMI/DP/MINI DP v PC/AV Mode đưc đt thnh AV, Picture Mode c 4 ch đ ci đt hnh 

Page 23 - /SERVICE

3Mục lụcPBP Mode 37Aspect Ratio 38Screen1 38Screen2 38Sound Source 38OnScreen DisplayLanguage 39Display Time 39SystemLighting 40Local Dimming

Page 24 - S dụng Sản phm làm USB HUB

30Response TimeTăng tc đ phn hồi ca video hoc mn hnh trò chơi.Cc ch đ Faster v Fastest hin thị chuyn đng nhanh hơn vi hnh nh sc nt

Page 25 - POWER IN

31Bn bt FreeSync như thế nào?1 Đt FreeSync thnh Standard Engine trong Ultimate Engine trnh đơn OSD.2 Bt FreeSync trong AMD Radeon Settings:Nhp

Page 26 - 10 11 12 13

32Low Input LagGim thiu đ tr đu vo cho cc phn ứng nhanh bng cch gim thời gian x l video. ―Bn nên đt tn s qut mn hnh ca card đồ h

Page 27 - Thiết lp đ phân giải tối ưu

33Save SettingsLưu ti ba ch đ trò chơi tu chỉnh đ ph hp vi tu chn ca bn. Nhn vo phm tt ch đ trò chơi  pha dưi mn hnh đ truy c

Page 28 - Chương 04

34PictureChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 05 ―Cc chức năng hin c c th

Page 29 - Black Equalizer

35Trong chế đ AVKhi tn hiu bên ngoi đưc kt ni vi cng HDMI/DP/MINI DP v PC/AV Mode đưc đt thnh AV, Picture Mode c 4 ch đ ci đt hnh 

Page 30 - FreeSync

36ColorĐiu chỉnh tông mu ca mn hnh. ―Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema. ―Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode

Page 31 - Bn bt FreeSync như thế nào?

37Screen Adjustment ―Ty chn ny chỉ kh dng khi PC/AV Mode đưc đt thnh AV. ―Trnh đơn ny chỉ sn c khi Screen Size đưc đt sang Screen Fit tr

Page 32 - Screen Size

38Aspect RatioChn kch thưc hnh nh cho tng mn hnh. • 16:9(16:9): Chn ty chn ny nu bn mun s dng ch đ PBP, trong đ đ phân gii ti ư

Page 33 - Save Settings

39OnScreen DisplayChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 06 ―Cc chức năng hin c

Page 34 - Chương 05

4Bảo đảm không gian lắp đặtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong cch thời gian c th gâ

Page 35 - Sharpness

40SystemChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 07 ―Cc chức năng hin c c th t

Page 36 - Eye Saver Mode

41Eco Saving PlusTnh năng Eco Saving Plus gim s tiêu th năng lưng bng cch điu chỉnh dòng đin m panô mn hnh s dng. ―Menu ny không c sn

Page 37 - Báo cáo hiệu chỉnh

42DisplayPort Ver.Chn phiên bn DisplayPort. ―Ci đt không chnh xc c th khin mn hnh bị trng. Nu điu ny xy ra, hãy kim tra cc thông s

Page 38 - Sound Source

43InformationHin thị nguồn vo, tn s v đ phân gii hin ti.GamePictureOnScreen DisplaySystemInformationInformationLC********/**S/N:*************

Page 39 - OnScreen Display

44Điu kiện tiên quyết để s dụng HDR:1 S dng th đồ ha h tr HDR cng vi trò chơi h tr HDR v kt ni vi cng HDMI/DP/MINI DP ca sn phm n

Page 40 - Chương 07

45Cài đặt phần mmChương 08Easy Setting BoxTnh năng Easy Setting Box cho php người dng c th chia mn hnh ra nhiu khu vc.Đ ci đt phiên bn m

Page 41 - USB Super Charging

46Hướng dn x l sự cốChương 09Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hàng ca Samsung ―Trưc khi gi đin ti Trung tâm dịch v k

Page 42

47Not Optimum Mode đưc hiển th.Thông bo ny xut hin khi tn hiu t card đồ ha vưt qu đ phân gii hoc tn s ti đa cho sn phm.Thay đi đ

Page 43 - Information

48Hi & Đáp ―Tham kho sch hưng dn s dng cho my tnh hoc card đồ ha ca bn đ bit thêm cc hưng dn v điu chỉnh.Làm thế nào để thay đ

Page 44

49Cc thông số kỹ thuậtChương 10Thông số chungTên môđen C49HG90DM*Kch thưc Loi 49 (48,9 inch / 124,2 cm)Vùng hiển thị 1195,8 mm (H) x 336,3 mm (V)M

Page 45 - Cài đặt phần mm

5Làm sch ―Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.1 Tt nguồn sn phm v my tnh.2 Rt dây nguồn khỏi sn phm. ―Gi cp nguồn  phch cm v không ch

Page 46 - Hướng dn x l sự cố

50Bảng chế đ tn hiệu tiêu chunĐng b ha Tần số quét ngang 30 – 170 kHzTần số quét dc 24 – 144 HzĐ phân giải Đ phân giải tối ưu 3840 x 1080 @ 1

Page 47 - Vn đ với thiết b ngun

51Đ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dc (Hz) Xung Pixel (MHz) Phân cực đng b (H/V)VESA DMT, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+VESA

Page 48 - Hi & Đáp

52Phụ lụcChương 11Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hàng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thời gian bo hnh, c

Page 49 - Cc thông số kỹ thuật

6Cảnh báo • Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit. • Không lp đt sn phm

Page 50

7Cảnh báo • C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. ‒ Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsu

Page 51

8Thn trng • Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt. ‒ Kch hot ch đ

Page 52 - Chương 11

9Chun bChương 02Các linh kiệnPa-nen điu khiển ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s

Comments to this Manuals

No comments