HƯỚNG DẪN SỬ DỤNGMu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi m kh
10Hướng dn phm chc năng ―Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch
11Khi mn hnh không hin th g (tc l ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s dng 2 phm dn hưng đ điu khin ngun v
12Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessBn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xu
13Cổng Mô tảPOWER INKt ni dây nguồn mn hnh ca bn vo cng POWER IN pha sau ca thit bị. HDMI IN 1HDMI IN 2Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu
14Nâng cp Phần mm qua USB1 Đm bo đã cm đĩa USB vo cng USB 1. Bn chỉ c th nâng cp phn mm qua USB vi điu kin mn hnh tivi hot đng bn
15Lưu 1 Định dng đĩa USB đưc h tr l FAT, FAT32 v NTFS.2 Đi vi kiu my CHG90, hãy đm bo rng tng tp nâng cp l tp c định dng BIN, tuâ
16Điu chỉnh đ nghiêng và đ cao ca sản phm ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s k
17Kha chống trm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thức
18Cài đặtLắp giá đỡ (Loi 1) ―Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.: Sn ph
19Lắp giá đỡ (Loi 2) ―Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung. : Sn phm bị
2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBảo đảm không gian lắp đặt 4Lưu khi ct gi 4Lưu an toàn 4Lm sch 5Đin v an ton 5Ci đt 6Hot đng 7
20Gỡ b chân đế (Để gắn GIÁ TREO TƯỜNG) ―Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xu
21Gắn GIÁ TREO TƯỜNG ―Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi cm.1 243A Gn GIÁ TREO TƯỜNG đâyB GIÁ TREO TƯỜNGCăn chỉnh B vi A trên m
22Kết nối và S dụng Thiết b ngunChương 03Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối ―Trưc khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đc k s tay hưng d
23S dụng cáp MINI DP để kết nốiMINI DP INKết nối với Tai nghe/SERVICE ―S dng tai nghe khi kch hot âm thanh bng cp HDMI-HDMI, DP hoc MINI DP.Kế
24Kết nối Sản phm với máy tnh làm USB HUBKết nối máy tnh với Sản phm ―Sn phm c th hot đng như HUB bng cch kt ni my tnh qua cp USB. B
25 ―Đ pht hin v khi đng thit bị USB nhanh hơn, hãy kt ni thit bị vi cng USB 3.0 trên sn phm. Tc đ đc/ghi s bị nh hưng bi thit bị
26Làm sch các cáp đưc kết nối : Gi treo tai nghe : Hưng xung : Hưng lên1 2 3 4 5Ni cc dây cp tương ứng. Sp xp cp theo hưng cong ca cp v
27Tư thế đng khi s dụng sản phmS dng sn phm vi tư th đng như sau: • Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn ti mn hnh, v hơi nhn xung
28GameChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 04 ―Cc chức năng hin c c th tha
29Trong chế đ AVKhi tn hiu bên ngoi đưc kt ni vi cng HDMI/DP/MINI DP v PC/AV Mode đưc đt thnh AV, Picture Mode c 4 ch đ ci đt hnh
3Mục lụcPBP Mode 37Aspect Ratio 38Screen1 38Screen2 38Sound Source 38OnScreen DisplayLanguage 39Display Time 39SystemLighting 40Local Dimming
30Response TimeTăng tc đ phn hồi ca video hoc mn hnh trò chơi.Cc ch đ Faster v Fastest hin thị chuyn đng nhanh hơn vi hnh nh sc nt
31Bn bt FreeSync như thế nào?1 Đt FreeSync thnh Standard Engine trong Ultimate Engine trnh đơn OSD.2 Bt FreeSync trong AMD Radeon Settings:Nhp
32Low Input LagGim thiu đ tr đu vo cho cc phn ứng nhanh bng cch gim thời gian x l video. ―Bn nên đt tn s qut mn hnh ca card đồ h
33Save SettingsLưu ti ba ch đ trò chơi tu chỉnh đ ph hp vi tu chn ca bn. Nhn vo phm tt ch đ trò chơi pha dưi mn hnh đ truy c
34PictureChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 05 ―Cc chức năng hin c c th
35Trong chế đ AVKhi tn hiu bên ngoi đưc kt ni vi cng HDMI/DP/MINI DP v PC/AV Mode đưc đt thnh AV, Picture Mode c 4 ch đ ci đt hnh
36ColorĐiu chỉnh tông mu ca mn hnh. ―Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt ch đ Cinema. ―Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode
37Screen Adjustment ―Ty chn ny chỉ kh dng khi PC/AV Mode đưc đt thnh AV. ―Trnh đơn ny chỉ sn c khi Screen Size đưc đt sang Screen Fit tr
38Aspect RatioChn kch thưc hnh nh cho tng mn hnh. • 16:9(16:9): Chn ty chn ny nu bn mun s dng ch đ PBP, trong đ đ phân gii ti ư
39OnScreen DisplayChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 06 ―Cc chức năng hin c
4Bảo đảm không gian lắp đặtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong cch thời gian c th gâ
40SystemChng tôi đã cung cp mô t chi tit ca tng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.Chương 07 ―Cc chức năng hin c c th t
41Eco Saving PlusTnh năng Eco Saving Plus gim s tiêu th năng lưng bng cch điu chỉnh dòng đin m panô mn hnh s dng. ―Menu ny không c sn
42DisplayPort Ver.Chn phiên bn DisplayPort. ―Ci đt không chnh xc c th khin mn hnh bị trng. Nu điu ny xy ra, hãy kim tra cc thông s
43InformationHin thị nguồn vo, tn s v đ phân gii hin ti.GamePictureOnScreen DisplaySystemInformationInformationLC********/**S/N:*************
44Điu kiện tiên quyết để s dụng HDR:1 S dng th đồ ha h tr HDR cng vi trò chơi h tr HDR v kt ni vi cng HDMI/DP/MINI DP ca sn phm n
45Cài đặt phần mmChương 08Easy Setting BoxTnh năng Easy Setting Box cho php người dng c th chia mn hnh ra nhiu khu vc.Đ ci đt phiên bn m
46Hướng dn x l sự cốChương 09Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hàng ca Samsung ―Trưc khi gi đin ti Trung tâm dịch v k
47Not Optimum Mode đưc hiển th.Thông bo ny xut hin khi tn hiu t card đồ ha vưt qu đ phân gii hoc tn s ti đa cho sn phm.Thay đi đ
48Hi & Đáp ―Tham kho sch hưng dn s dng cho my tnh hoc card đồ ha ca bn đ bit thêm cc hưng dn v điu chỉnh.Làm thế nào để thay đ
49Cc thông số kỹ thuậtChương 10Thông số chungTên môđen C49HG90DM*Kch thưc Loi 49 (48,9 inch / 124,2 cm)Vùng hiển thị 1195,8 mm (H) x 336,3 mm (V)M
5Làm sch ―Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.1 Tt nguồn sn phm v my tnh.2 Rt dây nguồn khỏi sn phm. ―Gi cp nguồn phch cm v không ch
50Bảng chế đ tn hiệu tiêu chunĐng b ha Tần số quét ngang 30 – 170 kHzTần số quét dc 24 – 144 HzĐ phân giải Đ phân giải tối ưu 3840 x 1080 @ 1
51Đ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dc (Hz) Xung Pixel (MHz) Phân cực đng b (H/V)VESA DMT, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+VESA
52Phụ lụcChương 11Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hàng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thời gian bo hnh, c
6Cảnh báo • Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit. • Không lp đt sn phm
7Cảnh báo • C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. ‒ Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsu
8Thn trng • Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt. ‒ Kch hot ch đ
9Chun bChương 02Các linh kiệnPa-nen điu khiển ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s
Comments to this Manuals