Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ
10Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ vt nng như bp. •Tuổi th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha hon
100Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displayChn
101Message DisplayMENU m → OnScreen Display → Message Display → ENTER EMessage DisplaySource InfoNo Signal MessageMDC MessageDownload Status MessageOn
102Menu LanguageMENU m → OnScreen Display → Menu Language → ENTER EOnScreen DisplayMenu Language English -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo
103Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound ModeSound EffectDol
104Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESound EffectDialog ClarityEqualiserOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Đt
105Dolby Digital CompMENU m → Sound → Dolby Digital Comp → ENTER ESoundDolby Digital Comp RF -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Đt
106Auto VolumeMENU m → Sound → Auto Volume → ENTER ESoundAuto Volume Off -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Âm lưng c th khc nh
107NetworkNetwork StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireles
108Ci đt mng (C dây)Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN b
109Đt kt ni mng đ sử dụng dch vụ internet như thc hin nâng cp phn mm.Network Settings t đng (C dây)Kt ni với mng bng cp LAN.Đm b
11Hot đngCnh boKhông t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hn
110Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANSamsung k
1116 Khi hon tt, sử dụng nt mi tên phi đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhn E. Mn hnh kt ni mng xut hin v qu trnh xc minh bt đ
11210 Khi hon tt, chn OK cui trang, sau đ nhn E. Mn hnh kim tra mng xut hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đ đưc xc mi
113Đ sử dụng chc năng ny, thit b di đng ca bn phi đưc Wi-Fi Direct h tr.Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐt kt ni s
114Screen MirroringMENU m → Network → Screen Mirroring → ENTER EKt ni thit b di đng h tr chc năng phn chiu với sn phm. Điu ny cho php m
115Device NameMENU m → Network → Device Name → ENTER EChn hoc nhp tên thit b.Tên ny c th đưc hin th trên điu khin mng t xa qua mng. •[
116SystemAccessibilityMENU m → System → Accessibility → ENTER ESystemAccessibilitySetupTouch ControlTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco Solution
117SetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTouch ControlTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionTemperature Control -Hnh nh hin
1186 Play viaChn ch đ pht ph hp phụ thuc vo môi trưng nơi bn đang sử dụng sn phm. ―Bước ci đt Play via ch xut hin khi đưc kt ni vớ
119Touch ControlMENU m → System → Touch Control → ENTER ETouch ControlTouch Control LockAdmin Menu LockDevice to ControlOffOffSamsung SMART Signage -H
12!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc ha hon.Đm bo cc l thông gi không b
120TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOnOff0 sec -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c
121Bt mn hnh hin th c Auto Source Switching On, v ngun video đ la chn trước đ không hot đng, th mn hnh s t đng tm kim cc ngun
122Power ControlMENU m → System → Power Control → ENTER EPower ControlAuto Power OnMax. Power SavingStandby ControlPower ButtonNetwork StandbyOffOnOnP
123Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOff4 hours
124Temperature ControlMENU m → System → Temperature Control → ENTER E87SystemTemperature Control -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my
125Device ManagerMENU m → System → Device Manager → ENTER EDevice ManagerKeyboard SettingsMouse Settings -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo
126Mouse SettingsVic kt ni chut với sn phm s hin th trnh đơn Mouse Settings.Select MouseĐt cu hnh ci đt hoc ty chn kt ni chut cho
127Chn ch đ Play via ph hp ty theo môi trưng nơi bn đang sử dụng sn phm.Mn hnh chnh c th khc nhau ty theo ci đt. •MagicInfo / URL L
128SecurityMENU m → System → Security → ENTER E· SystemSafety LockButton LockUSB Auto Play LockOffOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo
129GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Smart SecurityBo mt đưc cung
13Không đt b điu hp ngun DC gn bt k thit b sưi no. • Nu không, c th xy ra ha hon.!Đt b điu hp ngun DC trong khu vc đưc thông
130GeneralOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.BD WiseCung cp cht lưng hnh nh ti ưu cho cc sn phm Samsung DVD, B
131GeneralOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ l chc năng cho php bn điu
132Auto Turn OffĐt thit b Anynet+ thnh t đng Off khi sn phm tt. •No / Yes ―Nu Auto Turn Off đưc đt thnh Yes, chy thit b ngoi vi s t
133Xử l s c đi với Anynet+Sự c Gii pháp có thểAnynet+ không hot đng. •Kim tra xem thit b c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch
134Sự c Gii pháp có thểThit b đ kt ni không đưc hin th. •Kim tra xem thit b c h tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp
135GeneralSmart SecurityBD WiseAnynet+ (HDMI-CEC)HDMI Hot PlugDivX® Video On DemandGame ModeOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo k
136Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổ ci đ
137H trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên phiên b
138Pht nh, video v nhc (Pht phương tin)Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit b lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sa
139Thit b tương thch với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit b âm thanh c th không tương t
14 -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no b thiu. -nh c th trông khc với cc thnh phn thc t.Kim tra cc thnh
140Sử dụng thit b USBKt ni thit b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit b USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB mt sau hoc b
141Pht ni dung phương tin t PC/thit b di đngPhê duyt kt ni PC/thit b di đngPht nh, video hoc nhc đưc lưu trên PC hoc thit b di đ
142Khi đưc kt ni với mng gia đnh (DLNA)Pht ni dung lưu trên thit b đưc kt ni với mng gia đnh. ―Vic pht ni dung phương tin bng my c
143Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh
144Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt
145Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m
146Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhc •Pause / PlayTm dng hoc pht nhc. •Rewind / Fast ForwardTua li hoc tua đi nhanh trên p
147Đnh dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc h trPhụ đBên ngoài Nội bộ •Văn bn đưc đnh thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubV
148Đnh dng tp nhc đưc h trPhn m rộng tệp Loại Codec Nhận xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA
149Phn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân giiT lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg
15Cc linh kinPa-nen điu khin ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th
150Hướng dẫn xử l s cCc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung -Trước khi gi đin tới Trung tâm dch vụ khch hn
151Kim tra nhng mục sau đây.Vấn đề về lắp đt (chế độ PC)Màn hình liên tục bật và tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c
152Vấn đề về màn hìnhMàn hình quá sáng. Màn hình quá ti.Điu chnh Brightness v Contrast.Màu màn hình không đồng nhất.Đi tới Picture v điu chnh c
153Vấn đề về màn hìnhCác đường (đỏ, lục hoc lam) hiển thị trên màn hình.Cc đưng ny hin th khi c li trong DATA SOURCE DRIVER IC trên mn hnh.
154Vấn đề về âm thanhÂm thanh từ màn hình không thay đổi sau khi thay đổi Sound Mode.Ci đt âm thanh cho loa chnh khc với loa trong trên sn phm.C
155Sự c khácSn phm có mùi nhựa.Mi nha l bnh thưng v s bin mt qua thi gian.Âm thanh hoc video bị cắt từng đt.Kim tra kt ni cp v kt
156Cc thông s k thut- Kch thước- Vng hin thHVThông s chungTên môđen DB10E-T DB10E-POE / DB10E-TPOEMàn hình Kích thưcLoi 10 (10,1 inch / 25
157Cc ch đ xung nhp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h
158Độ phân gii Tn s qut ngang(kHz)Tn s qut dọc (Hz)Đồng hồ điểm nh(MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)IBM, 720 x 400 31,469 70,087 28,322 -/+MAC, 64
159Độ phân gii Tn s qut ngang(kHz)Tn s qut dọc (Hz)Đồng hồ điểm nh(MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+VES
16Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t
160Phụ lụcChương 16Trch nhim đi với Dch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dch vụ, mc d đang trong thi gian bo hnh,
161Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph
162Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nht đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt ngun hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh ch
163LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a
164Thut ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt đnh đ phân gii ca mn hnh
17Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit b kha v cch thc
18 -Cc tnh năng ca nt điu khin t xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin t xa ―Sử dụng cc thit b mn hnh khc trong
19TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin th thông tin v ngun đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê
2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm
20Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)ABHình 1.1 Nhìn từ bênThông giLp đt trên Tưng thng đngA Ti thiu l 40 mmB Nhit đ xung quanh:
21Sử dụng THANH CHỐNG ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m
22Lp đt gi treo tưngLp đt b gi treo tưngB gi treo tưng (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tưng.Đ bit thông tin chi tit v
23Điu khin t xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc độ bit9600 bit/giâyS bit d liệu8 b
24 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo5169-P2-123-P1-Cp mng LAN •Gn cht1 2 3 4 5 6 7 8S cht Màu chun Tín hiệu1 Trng v cam TX+2
25 •B kt ni: RJ45Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tn hiuP1 P2 Tn hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-
26Kt niRJ45 RJ45
27Cc m điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l
28Điu khin ngun •Tnh năngC th bt v tt ngun sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l
29Điu khin ngun d liu đu vo •Tnh năngC th thay đổi ngun vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun tn hiu đu vo (Get Input Source
3Mục lụcMenu Settings ca trang Player 59Khi ni dung đang chy 61Định dng tp tương thích vi Player 63Định dng tp tương thích vi Videowall 68S
30Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
31Điu khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi
32Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s
33Bt Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tưng Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tưng VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi
34Mẫu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
35Wall_SNo : M s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S thứ tựD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran
36Sử dụng mn hnh cm ngChương 03Mn hnh cm ngĐiu khin PC bng cch chm vo mn hnh thay v sử dụng thit b đu vo như bn phm hoc chut.
37Yêu cuH điu hnh tương thchHĐH Chut (Đơn)B s ha (Đa)Cử ch Cm & chyWindowsWin 8.1 O O O OWin8 Professional 32/64bit O O O OEnterprise
38Kt ni mn hnh cm ngKt ni với my tnh1 Kt ni PC với sn phm bng cp HDMI hoc HDMI-DVI. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc
392 Cm cp ngun t sn phm vo ổ cm đin.3 Sau khi kt ni ngun đin, sn phm s t đng pht hin v chuyn sang ngun vo đ kt ni. ―Nu mn
4Mục lụcEqualiser 104Dolby Digital Comp 105Speaker Settings 105Sound Output 105Auto Volume 106Reset Sound 106NetworkNetwork Status 107Network Settings
40Đt cu hnh thit đt mn hnh cm ngĐ sử dụng đng cch chc năng cm ng ca sn phm trong Windows, đi tới Thiết đt Máy tính Bng v hiu chu
41Điu chnh ―Hướng dẫn dưới đây dnh cho Windows 8. p dụng cng mt phương php cho c Windows 7 v Windows 8. ―Sau khi thay đổi Picture Size t men
423 Chn sn phm t Màn hình trong Hiển thị tùy chọn. Tip theo, chn Điều chỉnh.4 Thc hin điu chnh theo hướng dẫn trên mn hnh như minh ha tro
43Điu khin mn hnhCử ch trên mn hnh cm ngSử dụng cử ch trên mn hnh cm ng tương t như cch sử dụng chut.ChmChm nh vo mn hnh.Sử dụn
44VutVut ngn tay trên mn hnh như minh ha trong hnh nh.Sử dụng cử ch ny đ đi tới trang web hay hnh nh trước hoc tip theo.Phng to/thu nh
45 ―Chm v gi mn hnh khi bt sn phm s hin th menu qun tr viên. ―Nu điu khin mn hnh cm ng không kh dụngT mn hnh menu, sử dụng đi
46Kt ni v Sử dụng Thit b ngunTrước khi kt niNhng đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit b ngun, hy đc k sổ tay
47Kt ni sử dụng cp HDMI-DVISau khi kt ni my tnh với sn phm bng cp HDMI-DVI, đm bo đt cu hnh ci đt như hnh v dưới đây đ bt video
48Kt ni sử dụng cp HDMISử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI (ti đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni với thit b k th
49Thay đổi Ngun voSourceSử dụng điu khin t xa •SOURCE → SourceSử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng (Ch h tr cc mẫu DB10E-T v DB10E-TP
5Mục lụcH trSoftware Update 137Update now 137Auto update 137Contact Samsung 137Go to Home 137Reset All 137Phát nh, video và nhc (Phát phương tin)
50Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Vic ci đt MDC c th b nh hưng bi th đ ha, bn mch ch v điu kin mng.1 Nhp chut v
51Kt ni với MDCSử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit b hin th chnh v kt ni thit b với my tnh. Cc thit b hin th c th đưc kt n
52Tnh năng trên mn hnh chnh ―Đ sử dụng tnh năng Player, đt Play via thnh MagicInfo trong System.Pht mt lot ni dung như cc kênh truyn hn
53Phê duyt thit b đưc kt ni t my chPhê duyt my ch Lite •Đt MagicInfo Mode thnh Lite trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng m
547 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr hi
55Phê duyt my ch Premium •Đt MagicInfo Mode thnh Premium trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng my ch Premium ngay. ―Đu tiên đnh
567 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr hi
57Network ChannelPht ni dung, mẫu v lch biu đưc đt cu hnh trên my ch. •Bn c th xem liu my ch c đưc kt ni (phê duyt) không trên m
58Tnh năng kh dụng trong trang PlayerTrang danh sch Player cung cp cc tnh năng sau. •DeviceChn Internal hoc USB đ tm kim danh sch thit b
59Menu Settings ca trang PlayerSettingsSettingsDefault StoragePicture SizeDisplay DurationTransition EffectContent OrientationInternalRandomLandscape
6Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2016 Samsung ElectronicsSamsung Electronics
60Default contentNi dung mc đnh ny s đưc hin th nu bn chy kênh trong khi không c chương trnh no đưc lên lch trên kênh. •None / My Temp
61Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationCurrent time:Type:CH Number:CH Name:Software Version:No Schedule to download00:0
62Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyMusicPlaylist Picture Mode Sound Mode Repeat -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Nhn nt T
63Đnh dng tp tương thch với Player •Cc h thng tp đưc h tr bao gm FAT32 v NTFS. •Không th pht tp c đ phân gii dc v ngang lớn hơn đ
64Ni dungPhn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.m
65Video Âm thanh Hình nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch đnh trong bng trên đây. •Ni
66Flash Power Point PDF •H tr Flash player 11.0 v cc phiên bn Flash Air 3.0 tr xung. •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân
67WORD Tệp mẫu LFD •Đnh dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không đưc h tr
68Đnh dng tp tương thch với Videowall ―Tham kho <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Server> đ bit thêm chi tit.Video Hình nh •Không h tr vid
69Giới hn •Ch c th pht mt tp video (Video) trên mi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tưng video
7Lưu an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
70Tnh năng kh dụng trong trang ScheduleTrang Schedule cung cp cc tnh năng sau. •Type -Local: Thêm hoc chnh sửa lch biu. -Network: Xem lch bi
71Đt cu hnh lch biu kênhPht ni dung phương tin như video, nh v nhc vo thi gian mong mun.1 Chn kênh cn đt cu hnh.2 Chn ni dung nh
72TemplateHOME → Template → ENTER EMarket : AllOrientation : Landscape1 / 64 item(s)Select a template to customise.TemplateMy Templates -Hnh nh hi
73Nhp văn bnNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designbg_co...AaBackground Screen Background MusicSelect in the editable
74PreviewNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designTemplate preview is running. It will stop after 20 seconds.1 Xem trước m
75Clone ProductHOME → Clone Product → ENTER EClone Product -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Xut ci đt trên sn phm sang thi
76ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EID Settings -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Gn mt ID cho my.Device IDNhp s ID c
77Network StatusHOME → Network Status → ENTER ENetwork Status -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Kim tra mng v kt ni Interne
78Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt
79FormatChn cch hin th hnh nh trên mn hnh video treo tưng. •Full: Hin th hnh nh ch đ ton mn hnh v không c cnh. •Natural: Hin t
8Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV gn c th to ra cc vt mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr
80On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER EOn/Off Timer -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my. ―Bn phi chn Clock Set trước khi sử
81Off TimerCi đt hn gi tt (Off Timer) bng cch la chn t mt trong by ty chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •Setup: Chn Off, Once, Everyday,
82More settingsHOME → More settings → ENTER EMore settings -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Trnh đơn ci đt hnh nh s xut
83URL LauncherHOME → URL Launcher → ENTER ESSSP 3.0URL Launcher12:00Change URLpmJanuary 1 2015Clone ProductVideo WallID SettingsOn/Off TimerScreen S
84Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo tng
85Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightn
86Colour TemperatureMENU m → Picture → Colour Temperature → ENTER EPictureColour Temperature10000K -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu m
87White BalanceMENU m → Picture → White Balance → ENTER EPictureWhite Balance -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.2 PointĐiu chnh
88GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh đ đm ca mu chnh. ―Nu Pi
89Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion
9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th b hng do sc đin.!Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp k
90Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion LightingHighDarkest0OffNativeOn -Hnh nh hin th c th khc
91Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDyn
92Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffMediumMediumAutoOffOff -Hnh nh hin th
93Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffMediumMediumAutoOffOff -Hnh nh hin th
94Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9Position -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.c
95Zoom/Position· Picture SizePicture Size CustomZoom/Position -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh mc thu phng nh v v
96Reset PictureMENU m → Picture → Reset Picture → ENTER EPictureReset Picture -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li ch đ hn
97OnScreen DisplayDisplay OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EOnScreen DisplayDisplay OrientationScreen ProtectionMess
98Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionOff -Hnh nh hi
99Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th đt hn
Comments to this Manuals