Samsung DB10E-T User Manual

Browse online or download User Manual for TVs & monitors Samsung DB10E-T. Samsung DB10E-T Hướng dẫn sử dụng

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 164
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 0
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k
thut c th s đưc thay đổi m không cn thông bo trước.
DB10E-T
DB10E-POE
DB10E-TPOE
Page view 0
1 2 3 4 5 6 ... 163 164

Summary of Contents

Page 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ

Page 2

10Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ vt nng như bp. •Tuổi th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha hon

Page 3 - Điu chỉnh âm thanh

100Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displayChn

Page 4

101Message DisplayMENU m → OnScreen Display → Message Display → ENTER EMessage DisplaySource InfoNo Signal MessageMDC MessageDownload Status MessageOn

Page 5

102Menu LanguageMENU m → OnScreen Display → Menu Language → ENTER EOnScreen DisplayMenu Language English -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo

Page 6 - Trước khi sử dụng sn phm

103Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound ModeSound EffectDol

Page 7 - Lưu  an ton

104Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESound EffectDialog ClarityEqualiserOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Đt

Page 8 - Đin v an ton

105Dolby Digital CompMENU m → Sound → Dolby Digital Comp → ENTER ESoundDolby Digital Comp RF -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Đt

Page 9 - Cnh bo

106Auto VolumeMENU m → Sound → Auto Volume → ENTER ESoundAuto Volume Off -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Âm lưng c th khc nh

Page 10 - Thn trng

107NetworkNetwork StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireles

Page 11 - Hot đng

108Ci đt mng (C dây)Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN b

Page 12

109Đt kt ni mng đ sử dụng dch vụ internet như thc hin nâng cp phn mm.Network Settings t đng (C dây)Kt ni với mng bng cp LAN.Đm b

Page 13

11Hot đngCnh boKhông t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hn

Page 14 - Chun b

110Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANSamsung k

Page 15 - Cc linh kin

1116 Khi hon tt, sử dụng nt mi tên phi đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhn E. Mn hnh kt ni mng xut hin v qu trnh xc minh bt đ

Page 16 - Cổng Mô t

11210 Khi hon tt, chn OK  cui trang, sau đ nhn E. Mn hnh kim tra mng xut hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đ đưc xc mi

Page 17 - Logo ming đm

113Đ sử dụng chc năng ny, thit b di đng ca bn phi đưc Wi-Fi Direct h tr.Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐt kt ni s

Page 18 - Điu khin t xa

114Screen MirroringMENU m → Network → Screen Mirroring → ENTER EKt ni thit b di đng h tr chc năng phn chiu với sn phm. Điu ny cho php m

Page 19 - EXITRETURN

115Device NameMENU m → Network → Device Name → ENTER EChn hoc nhp tên thit b.Tên ny c th đưc hin th trên điu khin mng t xa qua mng. •[

Page 20 - (Hướng dẫn Lp đt)

116SystemAccessibilityMENU m → System → Accessibility → ENTER ESystemAccessibilitySetupTouch ControlTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco Solution

Page 21 - Sử dụng THANH CHỐNG

117SetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTouch ControlTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionTemperature Control -Hnh nh hin

Page 22 - Lp đt gi treo tưng

1186 Play viaChn ch đ pht ph hp phụ thuc vo môi trưng nơi bn đang sử dụng sn phm. ―Bước ci đt Play via ch xut hin khi đưc kt ni vớ

Page 23 - Điu khin t xa (RS232C)

119Touch ControlMENU m → System → Touch Control → ENTER ETouch ControlTouch Control LockAdmin Menu LockDevice to ControlOffOffSamsung SMART Signage -H

Page 24 - Cp mng LAN

12!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc ha hon.Đm bo cc l thông gi không b

Page 25 - Cáp LAN cho (PC đến PC)

120TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOnOff0 sec -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c

Page 26 - RJ45 RJ45

121Bt mn hnh hin th c Auto Source Switching On, v ngun video đ la chn trước đ không hot đng, th mn hnh s t đng tm kim cc ngun

Page 27 - Cc m điu khin

122Power ControlMENU m → System → Power Control → ENTER EPower ControlAuto Power OnMax. Power SavingStandby ControlPower ButtonNetwork StandbyOffOnOnP

Page 28 - Điu khin âm lưng

123Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOff4 hours

Page 29

124Temperature ControlMENU m → System → Temperature Control → ENTER E87SystemTemperature Control -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my

Page 30 - Điu khin ch đ mn hnh

125Device ManagerMENU m → System → Device Manager → ENTER EDevice ManagerKeyboard SettingsMouse Settings -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo

Page 31 - Điu khin Bt/Tt PIP

126Mouse SettingsVic kt ni chut với sn phm s hin th trnh đơn Mouse Settings.Select MouseĐt cu hnh ci đt hoc ty chn kt ni chut cho

Page 32 - Kha an ton

127Chn ch đ Play via ph hp ty theo môi trưng nơi bn đang sử dụng sn phm.Mn hnh chnh c th khc nhau ty theo ci đt. •MagicInfo / URL L

Page 33 - Bt Tưng Video

128SecurityMENU m → System → Security → ENTER E· SystemSafety LockButton LockUSB Auto Play LockOffOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo

Page 34 - Mẫu Tường Video 10x10

129GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Smart SecurityBo mt đưc cung

Page 35

13Không đt b điu hp ngun DC gn bt k thit b sưi no. • Nu không, c th xy ra ha hon.!Đt b điu hp ngun DC trong khu vc đưc thông

Page 36 - Sử dụng mn hnh cm ng

130GeneralOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.BD WiseCung cp cht lưng hnh nh ti ưu cho cc sn phm Samsung DVD, B

Page 37 - H điu hnh tương thch

131GeneralOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ l chc năng cho php bn điu

Page 38 - Kt ni mn hnh cm ng

132Auto Turn OffĐt thit b Anynet+ thnh t đng Off khi sn phm tt. •No / Yes ―Nu Auto Turn Off đưc đt thnh Yes, chy thit b ngoi vi s t

Page 39

133Xử l s c đi với Anynet+Sự c Gii pháp có thểAnynet+ không hot đng. •Kim tra xem thit b c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch

Page 40 - Điu chnh mn hnh

134Sự c Gii pháp có thểThit b đ kt ni không đưc hin th. •Kim tra xem thit b c h tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp

Page 41 - Điu chnh

135GeneralSmart SecurityBD WiseAnynet+ (HDMI-CEC)HDMI Hot PlugDivX® Video On DemandGame ModeOnOnOnOnOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo k

Page 42 - Digitizer Calibration Tool

136Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổ ci đ

Page 43 - Điu khin mn hnh

137H trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên phiên b

Page 44 - Phng to/thu nh

138Pht nh, video v nhc (Pht phương tin)Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit b lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sa

Page 45 - Menu qun tr viên

139Thit b tương thch với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit b âm thanh c th không tương t

Page 46 - Chương 04

14 -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no b thiu. -nh c th trông khc với cc thnh phn thc t.Kim tra cc thnh

Page 47 - Kt ni với thit b video

140Sử dụng thit b USBKt ni thit b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit b USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB  mt sau hoc b

Page 48 - Kt ni với Cp LAN

141Pht ni dung phương tin t PC/thit b di đngPhê duyt kt ni PC/thit b di đngPht nh, video hoc nhc đưc lưu trên PC hoc thit b di đ

Page 49 - Thay đổi Ngun vo

142Khi đưc kt ni với mng gia đnh (DLNA)Pht ni dung lưu trên thit b đưc kt ni với mng gia đnh. ―Vic pht ni dung phương tin bng my c

Page 50 - Sử dụng MDC

143Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh

Page 51 - Kt ni với MDC

144Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt

Page 52 - Tnh năng trên mn hnh chnh

145Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m

Page 53 - Phê duyt my ch Lite

146Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhc •Pause / PlayTm dng hoc pht nhc. •Rewind / Fast ForwardTua li hoc tua đi nhanh trên p

Page 54 - Ci đt thi gian hin ti

147Đnh dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc h trPhụ đBên ngoài Nội bộ •Văn bn đưc đnh thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubV

Page 55 - Phê duyt my ch Premium

148Đnh dng tp nhc đưc h trPhn m rộng tệp Loại Codec Nhận xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA

Page 56

149Phn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân giiT lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg

Page 57 - Sort by : File Name

15Cc linh kinPa-nen điu khin ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th

Page 58 - Mục menu trong trang Player

150Hướng dẫn xử l s cCc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung -Trước khi gi đin tới Trung tâm dch vụ khch hn

Page 59 - Settings

151Kim tra nhng mục sau đây.Vấn đề về lắp đt (chế độ PC)Màn hình liên tục bật và tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c

Page 60 - Safely Remove

152Vấn đề về màn hìnhMàn hình quá sáng. Màn hình quá ti.Điu chnh Brightness v Contrast.Màu màn hình không đồng nhất.Đi tới Picture v điu chnh c

Page 61 - Khi ni dung đang chy

153Vấn đề về màn hìnhCác đường (đỏ, lục hoc lam) hiển thị trên màn hình.Cc đưng ny hin th khi c li trong DATA SOURCE DRIVER IC trên mn hnh.

Page 62

154Vấn đề về âm thanhÂm thanh từ màn hình không thay đổi sau khi thay đổi Sound Mode.Ci đt âm thanh cho loa chnh khc với loa trong trên sn phm.C

Page 63 - Tp mẫu v tp LFD(.lfd)

155Sự c khácSn phm có mùi nhựa.Mi nha l bnh thưng v s bin mt qua thi gian.Âm thanh hoc video bị cắt từng đt.Kim tra kt ni cp v kt

Page 64 - Ni dung

156Cc thông s k thut- Kch thước- Vng hin thHVThông s chungTên môđen DB10E-T DB10E-POE / DB10E-TPOEMàn hình Kích thưcLoi 10 (10,1 inch / 25

Page 65 - Video Âm thanh Hình nh

157Cc ch đ xung nhp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h

Page 66 - Flash Power Point PDF

158Độ phân gii Tn s qut ngang(kHz)Tn s qut dọc (Hz)Đồng hồ điểm nh(MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)IBM, 720 x 400 31,469 70,087 28,322 -/+MAC, 64

Page 67 - WORD Tệp mẫu LFD

159Độ phân gii Tn s qut ngang(kHz)Tn s qut dọc (Hz)Đồng hồ điểm nh(MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+VES

Page 68 - Video Hình nh

16Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t

Page 69 - Giới hn

160Phụ lụcChương 16Trch nhim đi với Dch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dch vụ, mc d đang trong thi gian bo hnh,

Page 70 - Schedule

161Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph

Page 71 - Chnh sửa lch biu kênh

162Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nht đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt ngun hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh ch

Page 72 - Template

163LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a

Page 73 - Nhp văn bn

164Thut ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut  trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt đnh đ phân gii ca mn hnh

Page 74 - New town

17Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit b kha v cch thc

Page 75 - Clone Product

18 -Cc tnh năng ca nt điu khin t xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin t xa ―Sử dụng cc thit b mn hnh khc trong

Page 76 - ID Settings

19TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin th thông tin v ngun đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê

Page 77 - Screen Saver

2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm

Page 78 - Video Wall

20Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)ABHình 1.1 Nhìn từ bênThông giLp đt trên Tưng thng đngA Ti thiu l 40 mmB Nhit đ xung quanh:

Page 79

21Sử dụng THANH CHỐNG ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m

Page 80 - On/Off Timer

22Lp đt gi treo tưngLp đt b gi treo tưngB gi treo tưng (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tưng.Đ bit thông tin chi tit v

Page 81 - Holiday Management

23Điu khin t xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc độ bit9600 bit/giâyS bit d liệu8 b

Page 82 - More settings

24 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo5169-P2-123-P1-Cp mng LAN •Gn cht1 2 3 4 5 6 7 8S cht Màu chun Tín hiệu1 Trng v cam TX+2

Page 83 - SSSP 3.0

25 •B kt ni: RJ45Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tn hiuP1 P2 Tn hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-

Page 84

26Kt niRJ45 RJ45

Page 85

27Cc m điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l

Page 86 - Colour Temperature

28Điu khin ngun •Tnh năngC th bt v tt ngun sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l

Page 87 - White Balance

29Điu khin ngun d liu đu vo •Tnh năngC th thay đổi ngun vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun tn hiu đu vo (Get Input Source

Page 88 - Calibrated value

3Mục lụcMenu Settings ca trang Player 59Khi ni dung đang chy 61Định dng tp tương thích vi Player 63Định dng tp tương thích vi Videowall 68S

Page 89 - Advanced Settings

30Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Page 90

31Điu khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi

Page 91 - Picture Options

32Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s

Page 92 - MPEG Noise Filter

33Bt Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tưng Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tưng VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi

Page 93 - Dynamic Backlight

34Mẫu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Page 94 - Picture Size

35Wall_SNo : M s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S thứ tựD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran

Page 95 - Position

36Sử dụng mn hnh cm ngChương 03Mn hnh cm ngĐiu khin PC bng cch chm vo mn hnh thay v sử dụng thit b đu vo như bn phm hoc chut.

Page 96 - Picture Off

37Yêu cuH điu hnh tương thchHĐH Chut (Đơn)B s ha (Đa)Cử ch Cm & chyWindowsWin 8.1 O O O OWin8 Professional 32/64bit O O O OEnterprise

Page 97

38Kt ni mn hnh cm ngKt ni với my tnh1 Kt ni PC với sn phm bng cp HDMI hoc HDMI-DVI. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc

Page 98 - Screen Protection

392 Cm cp ngun t sn phm vo ổ cm đin.3 Sau khi kt ni ngun đin, sn phm s t đng pht hin v chuyn sang ngun vo đ kt ni. ―Nu mn

Page 99

4Mục lụcEqualiser 104Dolby Digital Comp 105Speaker Settings 105Sound Output 105Auto Volume 106Reset Sound 106NetworkNetwork Status 107Network Settings

Page 100 - Screen Burn Protection

40Đt cu hnh thit đt mn hnh cm ngĐ sử dụng đng cch chc năng cm ng ca sn phm trong Windows, đi tới Thiết đt Máy tính Bng v hiu chu

Page 101 - Message Display

41Điu chnh ―Hướng dẫn dưới đây dnh cho Windows 8. p dụng cng mt phương php cho c Windows 7 v Windows 8. ―Sau khi thay đổi Picture Size t men

Page 102 - Reset OnScreen Display

423 Chn sn phm t Màn hình trong Hiển thị tùy chọn. Tip theo, chn Điều chỉnh.4 Thc hin điu chnh theo hướng dẫn trên mn hnh như minh ha tro

Page 103 - Điu chnh âm thanh

43Điu khin mn hnhCử ch trên mn hnh cm ngSử dụng cử ch trên mn hnh cm ng tương t như cch sử dụng chut.ChmChm nh vo mn hnh.Sử dụn

Page 104 - Sound Effect

44VutVut ngn tay trên mn hnh như minh ha trong hnh nh.Sử dụng cử ch ny đ đi tới trang web hay hnh nh trước hoc tip theo.Phng to/thu nh

Page 105 - Dolby Digital Comp

45 ―Chm v gi mn hnh khi bt sn phm s hin th menu qun tr viên. ―Nu điu khin mn hnh cm ng không kh dụngT mn hnh menu, sử dụng đi

Page 106 - Reset Sound

46Kt ni v Sử dụng Thit b ngunTrước khi kt niNhng đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit b ngun, hy đc k sổ tay

Page 107 - Chương 10

47Kt ni sử dụng cp HDMI-DVISau khi kt ni my tnh với sn phm bng cp HDMI-DVI, đm bo đt cu hnh ci đt như hnh v dưới đây đ bt video

Page 108 - Ci đt mng (C dây)

48Kt ni sử dụng cp HDMISử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI (ti đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni với thit b k th

Page 109 - Cch thit lp th công

49Thay đổi Ngun voSourceSử dụng điu khin t xa •SOURCE → SourceSử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng (Ch h tr cc mẫu DB10E-T v DB10E-TP

Page 110 - Cáp mạng LAN

5Mục lụcH trSoftware Update 137Update now 137Auto update 137Contact Samsung 137Go to Home 137Reset All 137Phát nh, video và nhc (Phát phương tin)

Page 111

50Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Vic ci đt MDC c th b nh hưng bi th đ ha, bn mch ch v điu kin mng.1 Nhp chut v

Page 112 - WPS(PBC)

51Kt ni với MDCSử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit b hin th chnh v kt ni thit b với my tnh. Cc thit b hin th c th đưc kt n

Page 113 - Multimedia Device Settings

52Tnh năng trên mn hnh chnh ―Đ sử dụng tnh năng Player, đt Play via thnh MagicInfo trong System.Pht mt lot ni dung như cc kênh truyn hn

Page 114 - Server Network Settings

53Phê duyt thit b đưc kt ni t my chPhê duyt my ch Lite •Đt MagicInfo Mode thnh Lite trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng m

Page 115 - Device Name

547 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr hi

Page 116 - Chương 11

55Phê duyt my ch Premium •Đt MagicInfo Mode thnh Premium trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng my ch Premium ngay. ―Đu tiên đnh

Page 117 - Ci đt ban đu (System)

567 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit b. •Device Name: Nhp tên thit b. •Device Group: Chn đ ch đnh nhm. •Location: Nhp v tr hi

Page 118

57Network ChannelPht ni dung, mẫu v lch biu đưc đt cu hnh trên my ch. •Bn c th xem liu my ch c đưc kt ni (phê duyt) không trên m

Page 119 - Touch Control

58Tnh năng kh dụng trong trang PlayerTrang danh sch Player cung cp cc tnh năng sau. •DeviceChn Internal hoc USB đ tm kim danh sch thit b

Page 120 - Power On Delay

59Menu Settings ca trang PlayerSettingsSettingsDefault StoragePicture SizeDisplay DurationTransition EffectContent OrientationInternalRandomLandscape

Page 121 - Auto Source Switching

6Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2016 Samsung ElectronicsSamsung Electronics

Page 122 - Power Control

60Default contentNi dung mc đnh ny s đưc hin th nu bn chy kênh trong khi không c chương trnh no đưc lên lch trên kênh. •None / My Temp

Page 123 - Eco Solution

61Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationCurrent time:Type:CH Number:CH Name:Software Version:No Schedule to download00:0

Page 124 - Temperature Control

62Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyMusicPlaylist Picture Mode Sound Mode Repeat -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Nhn nt T

Page 125 - Device Manager

63Đnh dng tp tương thch với Player •Cc h thng tp đưc h tr bao gm FAT32 v NTFS. •Không th pht tp c đ phân gii dc v ngang lớn hơn đ

Page 126 - Mouse Settings

64Ni dungPhn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.m

Page 127 - Change PIN

65Video Âm thanh Hình nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch đnh trong bng trên đây. •Ni

Page 128 - Security

66Flash Power Point PDF •H tr Flash player 11.0 v cc phiên bn Flash Air 3.0 tr xung. •Hnh đng Flash -Đnh dng tp tương thch: SWF •Đ phân

Page 129 - Smart Security

67WORD Tệp mẫu LFD •Đnh dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không đưc h tr

Page 130

68Đnh dng tp tương thch với Videowall ―Tham kho <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Server> đ bit thêm chi tit.Video Hình nh •Không h tr vid

Page 131 - Anynet+ (HDMI-CEC)

69Giới hn •Ch c th pht mt tp video (Video) trên mi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tưng video

Page 132

7Lưu  an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Page 133 - Sự c Gii pháp có thể

70Tnh năng kh dụng trong trang ScheduleTrang Schedule cung cp cc tnh năng sau. •Type -Local: Thêm hoc chnh sửa lch biu. -Network: Xem lch bi

Page 134

71Đt cu hnh lch biu kênhPht ni dung phương tin như video, nh v nhc vo thi gian mong mun.1 Chn kênh cn đt cu hnh.2 Chn ni dung nh

Page 135 - Game Mode

72TemplateHOME → Template → ENTER EMarket : AllOrientation : Landscape1 / 64 item(s)Select a template to customise.TemplateMy Templates -Hnh nh hi

Page 136 - Reset System

73Nhp văn bnNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designbg_co...AaBackground Screen Background MusicSelect in the editable

Page 137 - Chương 12

74PreviewNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designTemplate preview is running. It will stop after 20 seconds.1 Xem trước m

Page 138 - Chương 13

75Clone ProductHOME → Clone Product → ENTER EClone Product -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Xut ci đt trên sn phm sang thi

Page 139 - H thng v đnh dng tp

76ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EID Settings -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Gn mt ID cho my.Device IDNhp s ID c

Page 140 - Sử dụng thit b USB

77Network StatusHOME → Network Status → ENTER ENetwork Status -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Kim tra mng v kt ni Interne

Page 141

78Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt

Page 142

79FormatChn cch hin th hnh nh trên mn hnh video treo tưng. •Full: Hin th hnh nh  ch đ ton mn hnh v không c cnh. •Natural: Hin t

Page 143

8Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th to ra cc vt  mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr

Page 144 - Tên tùy chọn Hoạt động

80On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER EOn/Off Timer -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my. ―Bn phi chn Clock Set trước khi sử

Page 145

81Off TimerCi đt hn gi tt (Off Timer) bng cch la chn t mt trong by ty chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •Setup: Chn Off, Once, Everyday,

Page 146

82More settingsHOME → More settings → ENTER EMore settings -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Trnh đơn ci đt hnh nh s xut

Page 147 - Bên ngoài Nội bộ

83URL LauncherHOME → URL Launcher → ENTER ESSSP 3.0URL Launcher12:00Change URLpmJanuary 1 2015Clone ProductVideo WallID SettingsOn/Off TimerScreen S

Page 148

84Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo tng

Page 149

85Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightn

Page 150 - Hướng dẫn xử l s c

86Colour TemperatureMENU m → Picture → Colour Temperature → ENTER EPictureColour Temperature10000K -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu m

Page 151 - Kim tra nhng mục sau đây

87White BalanceMENU m → Picture → White Balance → ENTER EPictureWhite Balance -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.2 PointĐiu chnh

Page 152 - Vấn đề về màn hình

88GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh đ đm ca mu chnh. ―Nu Pi

Page 153 - Vấn đề về âm thanh

89Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion

Page 154 - Sự c chức năng cm ứng

9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th b hng do sc đin.!Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp k

Page 155 - Sự c khác

90Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion LightingHighDarkest0OffNativeOn -Hnh nh hin th c th khc

Page 156 - Cc thông s k thut

91Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDyn

Page 157

92Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffMediumMediumAutoOffOff -Hnh nh hin th

Page 158

93Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffMediumMediumAutoOffOff -Hnh nh hin th

Page 159

94Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9Position -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.c

Page 160 - Chương 16

95Zoom/Position· Picture SizePicture Size CustomZoom/Position -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh mc thu phng nh v v

Page 161 - Ngăn chn hin tưng lưu nh

96Reset PictureMENU m → Picture → Reset Picture → ENTER EPictureReset Picture -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li ch đ hn

Page 162 - [ Step 1 ]

97OnScreen DisplayDisplay OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EOnScreen DisplayDisplay OrientationScreen ProtectionMess

Page 163

98Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionOff -Hnh nh hi

Page 164 - Thut ng

99Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th đt hn

Comments to this Manuals

No comments