Thông tin bổ sung 6-19
6-19 Đặc tính kỹ thuật
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
Panel Dot (Điểm ảnh)
Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn
hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
TÊN MODEL S23B300B
Tấm panel Kích thước 23 inch (58 cm)
Vùng hiển thị 509,76 mm (Ngang) X 286,74 mm (Dọc)
Mật độ pixel 0,2655 mm (Ngang) x 0,2655 mm (Dọc)
Đồng bộ hóa Chiều ngang 30 ~ 81 kHz
Chiều dọc 56 ~ 75 Hz
Màu sắc hiển thị 16,7 triệu
Độ phân giải Độ phân giải tối ưu 1920 x 1080 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 60Hz
Tín hiệu vào, kết thúc
RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB
0,7 Vp-p ± 5%
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG
Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)
Xung Pixel cực đại 164MHz (Analog,Digital)
Nguồn điệnSản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy
theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.
Cáp tín hiệu Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời
Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời
Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng 547 x 330 x 53 mm (Không có chân đế)
547 X 405 X 197 mm (Có chân đế) / 2,9 kg
Điều kiện môi
trường
Vận hành Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)
Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước
Lưu trữ Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)
Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước
Nghiêng 0˚(±2,0˚) ~20,0˚(±2,0˚)
Comments to this Manuals