78
10 Các thông số kỹ thuật
10
Các thông số kỹ thuật
10.1 Thông số chung
Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi
dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được
tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
Panel Dot (Điểm ảnh)
Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể
sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt
động của sản phẩm.
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
Tên môđen
S22D390H /
S22D393H
S24D390HL /
S24D393HL
S27D390H /
S27D393H
Màn hình Kích thước 21,5 Inch (54 cm) 23,6 Inch (59 cm) 27 Inch (68 cm)
Vùng hiển thị 476,64 mm (H) x
268,11 mm (V)
521,28 mm (H) x
293,22 mm (V)
597,9 mm (H) x
336,3 mm (V)
Mật độ pixel 0,24825 mm (H) x
0,24825 mm (V)
0,2715 mm (H) x
0,2715 mm (V)
0,3114 mm (H) x
0,3114 mm (V)
Nguồn điện Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể
khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau
của sản phẩm.
Kích thước
(R x C x S) /
Trọng lượng
Không có chân
đế
514,2 x 323,3 x
81,7 mm
547,8 x 332,5 x
80,1 mm
625,2 x 376,3 x
79,6 mm
Có chân đế
514,2 x 401,4 x
184,9 mm / 3,2 Kg
(Bệ chân đế vuông)
514,2 x 389,4 x
209,0 mm / 3,2 kg
(Bệ chân đế tròn)
547,8 x 409,2 x
209,8 mm / 3,7 Kg
(Bệ chân đế vuông)
547,8 x 401,2 x
243,4 mm / 3,7 kg
(Bệ chân đế tròn)
625,2 x 453 x
209,8 mm / 4,7 Kg
(Bệ chân đế vuông)
625,2 x 445 x
243,4 mm / 4,7 kg
(Bệ chân đế tròn)
Các yếu tố
môi trường
Vận hành Nhiệt độ: 10 ˚C – 40 ˚C (50 ˚F – 104 ˚F)
Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ
Lưu trữ Nhiệt độ: -20 ˚C – 45 ˚C (-4 ˚F – 113 ˚F)
Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ
Comments to this Manuals