75
6 Menu INFORMATION và các thông tin khác
6
Menu INFORMATION và các thông tin khác
Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để
biết chi tiết.
6.1 Information
Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
6.1.1 Hiển thị Information
1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN.
Tiếp theo, nhấn nút JOG.
2 Di chuyển tới Information bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
Các mục trên menu hiển thị có thể thay đổi tùy theo mẫu.
Information
LS********/**
S/N:*************
Analog
**kHz **Hz NN
**** x ****
Optimal Mode
**** x **** **Hz
Picture
OnScreen Display
System
Information
0.0
0.2
0.4
0.6
0.8
1.0
Information
LS********/**
S/N:*************
HDMI
**kHz **Hz PP
**** x ****
Optimal Mode
**** x **** **Hz
Picture
OnScreen Display
System
Information
Information
LS********/**
S/N:*************
DisplayPort
**kHz **Hz PP
**** x ****
Optimal Mode
**** x **** **Hz
Picture
OnScreen Display
System
Information
Comments to this Manuals