Menu ci đặt
Ci đặt
109
Chung
* Mặc định
Mục Mô tả
Thông tin Mạng
Xem địa chỉ MAC v s chng nhận mng lưi trên my
nh ca bn.
Language
Ci đặt ngôn ngữ cho văn bn hin thị.
Múi Giờ
Ci đặt múi giờ cho khu vực ca bn. Khi đn mt quc
gia khc, chn Thăm quan, v chn múi giờ phù hợp.
(Trong nước*, Thăm quan)
Cài đặt ngày /
thời gian
Ci đặt ngy thng v thời gian.
Kiểu Ngày
Ci đặt mt định dng ngy thng. (Năm/Tháng/Ngày,
Tháng/Ngày/Năm, Ngày/Tháng/Năm)
Có th có sự khc bit giữa kiu ngy thng mặc định
tùy thuc vo ngôn ngữ được chn.
Loại thời gian
Ci đặt định dng thời gian. (12 Giờ, 24 Giờ)
Có th có sự khc bit giữa kiu ngy thng mặc định
tùy thuc vo ngôn ngữ được chn.
* Mặc định
Mục Mô tả
Tập tin số
Xc định cch đặt tên cc tập tin.
•
Cài đặt lại: Ci đặt s tập tin bắt đầu từ 0001 khi bn
lắp mt thẻ nh mi, xo thẻ nh, hoặc xo ton b
cc tập tin.
•
Sê ri*: Ci đặt s tập tin tip tc từ s tập tin trưc đó
khi bn lắp mt thẻ nh mi, xo thẻ nh, hoặc xo
ton b cc tập tin.
•
Tên mặc định ca thư mc đầu tiên l 100PHOTO v
tên mặc định ca tập tin đầu tiên l SAM_0001.
•
S tập tin tăng lên liên tip tương ng, từ SAM_0001
đn SAM_9999, mi lần bn chp thêm được mt
nh hoặc ghi thêm được mt video.
•
S thư mc cũng tăng lên liên tip tương ng, từ
100PHOTO đn 999PHOTO, mi lần mt thư mc đã
đầy.
•
S tập tin ti đa được lưu trong mt thư mc l 9.999.
•
My nh xc định tên tập tin theo quy tắc Thit k
cho tiêu chuẩn h thng Tập tin My nh (DCF). Nu
bn thay đổi tên ca tập tin mt cch không ch
định, my nh sẽ không th pht li cc tập tin đó.
Comments to this Manuals