Samsung DC55E User Manual

Browse online or download User Manual for TVs & monitors Samsung DC55E. Samsung DC55E Hướng dẫn sử dụng

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 131
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 0
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc
thông s k thut c th s đưc thay đổi m không cn thông bo trước.
Bn nên sử dụng mẫu EDE, EME, DCE ít hơn 16 giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c th bị từ chi.
ED65E ED75E
EM65E EM75E
DC32E DC40E DC48E DC55E
DC32E-M DC40E-M DC48E-M DC55E-M
DC40E-H DC48E-H
Page view 0
1 2 3 4 5 6 ... 130 131

Summary of Contents

Page 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ

Page 2 - Điu chnh màn hình

10Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hng v/h

Page 3 - Applications

100Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổ ci đ

Page 4 - Các thông số k thut

101Reset AllMENU m → System → Reset All → ENTER ETy chn ny đổi ton b ci đt hin ti cho mt mn hnh v ci đt xut xưng mc định.DivX® Video

Page 5

102SupportChương 10Software UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lê

Page 6 - Trước khi sử dụng sn phm

103Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sau. •Sử dụng thit bị USB: Pht ni dung ph

Page 7 - Lưu  an ton

104Thit bị tương thích với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit bị âm thanh c th không tương t

Page 8 - Đin v an ton

105Sử dụng thit bị USBKt ni thit bị USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB  mt sau hoc b

Page 9 - Cnh bo

106Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên ty chn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh

Page 10 - Thn trng

107Cc nt v tính năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt

Page 11 - Hot đng

108Cc nt v tính năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m

Page 12

109Cc nt v tính năng kh dụng trong khi pht li nhcThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m

Page 13

11Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên

Page 14 - Chun bị

110Định dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc hỗ trPhụ đBên ngoài Nội bộ •Văn bn đưc định thời MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubV

Page 15 - Cc linh kin

111Định dng tp nhc đưc hỗ trPhn m rộng tệp*.avi, *.mkv, *.asf, *.wmv, *.mp4, *.3gp, *.vro, *.mpg,*.mpeg, *.ts, *.tp, *.trp, *.mov, *.v, *.vob,

Page 16 - Trnh đơn điu khin

112Bộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1280 x 720 60 30

Page 17 - Cổng Mô t

113Bộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1920 x 1080 30 3

Page 18

114Hướng dẫn xử l s cChương 12Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ kh

Page 19 - Kha chng trm

115Kim tra nhng mục sau đây.Vn đề về lắp đt (chế độ PC)Màn hình liên tc bt và tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c

Page 20 - Điu khin từ xa

116Vn đề về màn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điu chnh Coarse v Fine.G b bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph

Page 21 - IR control

117Vn đề về màn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Ni dung video m ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi  cc cnh đc trưng bi cc đi

Page 22 - (Hướng dẫn Lp đt)

118Vn đề về âm thanhKhông c âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng qu nhỏ.Điu chnh âm lư

Page 23 - Lp đt gi treo tường

119Vn đề về âm thanhC âm thanh nghe đưc khi tắt âm lưng.Khi Speaker Select đưc đt thnh External, nt âm lưng v chc năng tt ting bị tt.Đi

Page 24 - Vít chun S lưng

12!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc ha hon.Đm bo cc lỗ thông gi không b

Page 25 - Điu khin từ xa (RS232C)

120Sự c khcCc hạt nhỏ xut hiện trên cạnh ca sn phm.Cc ht ny l mt phn ca thit k sn phm. Sn phm không bị hng.Menu PIP không kh dn

Page 26 - S cht Màu chun Tín hiệu

121Sự c khcCm biến IR không hoạt động.Đm bo đn cm bin bt khi nhn nt trên điu khin từ xa. •Nu đn cm bin không bt, hy tt công tc ng

Page 27 - Cp LAN cho (PC đến PC)

122Hi & ĐpCâu hỏi Tr lờiLàm thế nào để thay đổi tn s?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows 7: Vo Pa-nen điều khiển → Diện mạo và c nhân h

Page 28 - RJ45 RJ45

123Cc thông s k thutChương 13- Kích thước- Vng hin thịHVThông s chungTên môđen ED65E / EM65E ED75E / EM75EMàn hình Kích thưcLoi 65 (64,5 inch

Page 29 - Cc m điu khin

124Tên môđen DC48E / DC48E-M / DC48E-H DC55E / DC55E-MMàn hình Kích thưcLoi 48 (47,6 inch / 120,9 cm) Loi 55 (54,6 inch / 138,7 cm)Vng hiển thị105

Page 30 - Điu khin âm lưng

125 -Tn s qut ngangThời gian đ qut mt đường ni cnh tri với cnh phi ca mn hnh đưc gi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qu

Page 31

126Độ phân gii Tn s qut ngang (kHz)Tn s qut dc (Hz)Xung Pixel (MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+VESA, 8

Page 32 - Điu khin ch đ mn hnh

127Phụ lụcTrch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi phí đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tô

Page 33 - Điu khin Bt/Tt PIP

128Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph

Page 34 - Kha an ton

129Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nht đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt ngun hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh chờ

Page 35 - Bt Tường Video

13!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời g

Page 36 - Mu Tường Video 10x10

130LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.Premium Sound 5.1®Ma

Page 37

131Thut ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut  trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh

Page 38 - Chương 03

14Chun bịChương 02Kim tra cc thnh phn -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -nh c th trông khc với c

Page 39 - Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI

15Cc linh kinPa-nen điu khinDC32E DC32E-MPhím pa-nenLoaLoaLogo ming đmCm bin từ xa ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh

Page 40 - Kt ni sử dụng cp HDMI

16 ―Nu bn nhn nt trên phím pa-nen khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khinEDE / EMEReturnDCE / DCE-M / D

Page 41 - Kt ni bng cp thnh phn

17Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t

Page 42

18Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t

Page 43 - AUDIO OUT

19Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc

Page 44 - Kt ni với Cp LAN

Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm t

Page 45 - Kt ni HDBase-T

20 -Cc tính năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong

Page 46 - Thay đổi Ngun vo

21TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin thị thông tin v ngun đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê

Page 47 - Sử dụng MDC

22Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)Đ trnh thương tích, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm bo r

Page 48 - Kt ni với MDC

23ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLp đt trên Tường c vt lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Page 49 - Sử dụng MDC qua Ethernet

24Thông s k thut ca b gi treo tường (VESA) ―Lp gi treo tường lên tường đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tường vo cc b mt

Page 50 - Điu chnh mn hnh

25Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc độ bit9600 bit/giâyS bit dữ liệu8 b

Page 51

26 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo5169-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Loại cổng đựcRxTxGnd325------------------------------123TxRxGnd

Page 52 - Calibrated value

27 •B kt ni: RJ45Cp LAN trực tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tín hiuP1 P2 Tín hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-

Page 53 - Picture Size

28Kt ni ―Đm bo l bn kt ni mỗi b điu hp với đng cổng RS232C IN hoc OUT trên sn phm. •Kt ni 1 (Kiu EDE / EME)RS232CIN OUTRS232CIN OUTR

Page 54 - Zoom/Position

29Cc m điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l

Page 55 - Auto Adjustment

Mục lụcPIP 57Advanced Settings 58Dynamic Contrast 59Black Tone 59Flesh Tone 59RGB Only Mode 59Colour Space 59White Balance 59Motion Lighting 59Picture

Page 56 - PC Screen Adjustment

30Điu khin ngun •Tính năngC th bt v tt ngun sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l

Page 57 - Ci đt PIP

31Điu khin ngun d liu đu vo •Tính năngC th thay đổi ngun vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun tín hiu đu vo (Get Input Source

Page 58 - Advanced Settings

32Điu khin ch đ mn hnh •Tính năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Page 59

33Điu khin Bt/Tt PIP •Tính năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  nhng mẫu c tính năng PIP. ―Không th điu khi

Page 60 - Picture Options

34Điu khin ch đ Video Wall •Tính năngCh đ Video Wall c th đưc kích hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s

Page 61 - MPEG Noise Filter

35Bt Tường Video •Tính năngMy tính c nhân BT/TT Tường Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tường VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi

Page 62 - Motion Plus

36Mu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Page 63 - Reset Picture

37Wall_SNo : M s sn phm đưc ci đt trên sn phmMu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S thứ tựD liu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran

Page 64 - Điu chnh âm thanh

38Kt ni v Sử dụng Thit bị ngunChương 03Trước khi kt niKim tra điu sau đây trước khi bn kt ni sn phm ny với cc thit bị khc. Cc thit

Page 65 - Sound Effect

39Kt ni sử dụng cp DVI (Loi k thut s)DVI IN /MAGICINFO INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN or AUDIO IN ―Bn c th sử dụng cổng DVI

Page 66 - Reset Sound

Vertical 90Screen Position 90Source AutoSwitch Settings 91Source AutoSwitch 91Primary Source Recovery 91Primary Source 91Secondary Source 91Change PIN

Page 67 - Chương 07

40Kt ni sử dụng cp HDMIHDMI IN

Page 68 - Ci đt mng (C dây)

41Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp ngun trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị ngun trước tiên trước khi k

Page 69 - Cch thit lp th công

42Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kích hot nu kt ni sn phm với mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử l vn đ ny

Page 70 - Ci đt mng (Không dây)

43Kt ni sử dụng cp HDMISử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI (ti đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni với thit bị k th

Page 71

44Kt ni với Cp LAN ―Ch hỗ tr mẫu DCE, DCE-M, DCE-H. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.RJ45 •Sử dụng cp Cat 7(l

Page 72 - WPS(PBC)

45Kt ni HDBase-T ―Ch hỗ tr mẫu EME. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau. ―HDBase-T (Tx) truyn d liu từ thit bị

Page 73 - AllShare Settings

46Thay đổi Ngun voSourceMENU m → Applications → Source List → ENTER ESourceHDMIHDMI-CECDVD PlayerAV PCComponentDVI -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 74 - Device Name

47Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Vic ci đt MDC c th bị nh hưng bi th đ ha, bn mch ch v điu kin mng.1 Nhp chut v

Page 75

48Kt ni với MDCSử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chun truyn d liu ni tip)Cp ni tip RS-232C phi đưc kt ni với cc cổng ni tip trên my tín

Page 76 - MagicInfo Lite

49Sử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chính v kt ni thit bị với my tính. Cc thit bị hin thị c th đưc kt ni với nhau bn

Page 77 - Network Channel

Mục lụcPh lcTrách nhiệm đối với Dch v thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 127Không phi li sn phm 127Hỏng hóc sn phm do li ca khách

Page 78 - Settings

50Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).B trí cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng

Page 79 - Chương 09

51Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E10010045505050 50· · · · · ·

Page 80 - Multi Control

52Calibrated valueMENU m → Picture → Calibrated value → ENTER EPictureCalibrated value Don't apply -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo k

Page 81 - On Timer

53Picture SizeNu bn c hp cp hoc đu thu v tinh, thit bị ny cng c th c b kích thước mn hnh riêng. Tuy nhiên, chng tôi khuyên bn nên s

Page 82 - Holiday Management

54Position· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOffZoom1 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh vị trí hnh nh

Page 83 - Eco Solution

55Resolution Select· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki

Page 84 - Auto Protection Time

56PC Screen AdjustmentMENU m → Picture → PC Screen Adjustment → ENTER EPC Screen AdjustmentFinePositionImage ResetCoarse050 -Ch c sẵn  ch đ PC. -

Page 85 - Screen Burn Protection

57PIPMENU m → Picture → PIP → ENTER EPicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hướng dẫn Sound Sel

Page 86

58Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite BalanceMotion Lig

Page 87 - Side Grey

59Advanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite BalanceMotion LightingDynamic ContrastOff0OffNativeOffMedium -Hnh nh hin thị

Page 88

6Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2016 Sam

Page 89 - Video Wall

60Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeMo

Page 90 - Screen Position

61Picture OptionsColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusColour Tone10000KOffOffNormalOffOffStandard -Hnh

Page 91 - Source AutoSwitch Settings

62HDMI Black LevelChn mc mu đen trên mn nh đ điu chnh đ sâu ca mn nh. •Normal / Low ―Chc năng ny ch kh dụng khi bn đt tín hiu đu v

Page 92 - Change PIN

63Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture OffReset Picture -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh s

Page 93 - Safety Lock

64Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound EffectSpeak

Page 94 - Network Standby

65Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 95 - Temperature Control

66Speaker SettingsMENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER ESoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th

Page 96 - Anynet+ (HDMI-CEC)

67NetworkChương 07Network StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network SettingsME

Page 97 - Auto Turn Off

68Ci đt mng (C dây)Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN b

Page 98 - Xử l s c đi với Anynet+

69Đt kt ni mng đ sử dụng dịch vụ internet như thc hin nâng cp phn mm.Network Settings t đng (C dây)Kt ni với mng bng cp LAN.Đm bo

Page 99 - Sự c Gii php c thể

7Lưu  an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Page 100 - Clone Product

70Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANUSBBộ điều

Page 101 - PC module power

716 Khi hon tt, sử dụng nt mi tên phi đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhn E. Mn hnh kt ni mng xut hin v qu trnh xc minh bt đ

Page 102 - Chương 10

7210 Khi hon tt, chn OK  cui trang, sau đ nhn E. Mn hnh kim tra mng xut hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đ đưc xc min

Page 103 - Chương 11

73Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER E ―Đ sử dụng chc năng ny, thit bị di đng ca bn phi đưc Wi-Fi Direct hỗ tr.Đt kt ni

Page 104 - H thng v định dng tp

74Server Network SettingsMENU m → Network → Server Network Settings → ENTER EConnect to serverĐ chy Player, hy kt ni với mng. •Server Address /

Page 105 - Sử dụng thit bị USB

75ApplicationsChương 08Source ListSource cho php bn chn nhiu ngun khc nhau v thay đổi tên thit bị ngun.Bn c th hin thị mn hnh thit bị

Page 106

76MagicInfo LiteMENU m → Applications → MagicInfo Lite → ENTER EApplicationsMagicInfo LiteSource List -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki

Page 107 - Tên ty chn Hoạt động

77Device : All Content : All Sort by : File NameOptions -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Network ChannelPht ni dung, mẫu v lịc

Page 108

78SettingsSettingsDefault StorageRepeat ModePicture SizeDisplay DurationSafely Remove USB DeviceReset SettingsInternalOneSelect the storage location t

Page 109

79SystemChương 09SetupMENU m → System → Setup → ENTER EEnglishOffSystemMenu LanguageMulti ControlTimeEco SolutionAuto Protection TimeScreen Burn Prote

Page 110 - Bên ngoài Nội bộ

8Lưu trDo đc tính ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th to ra cc vt  mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr

Page 111 - Phn m rộng tệp

80Menu LanguageMENU m → System → Menu Language → ENTER ECi đt ngôn ng trnh đơn. ―Thay đổi ci đt ngôn ng s ch đưc p cho hin thị trnh đơn t

Page 112

81TimeMENU m → System → Time → ENTER EOffTimeSleep TimerOn TimerOff TimerHoliday ManagementClock Set -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu

Page 113

82Off TimerCi đt hn giờ tt (Off Timer) bng cch la chn từ mt trong by ty chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) ―Bn phi ci đt đng h trước k

Page 114 - Hướng dẫn xử l s c

83Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EOff15 minOffEco SolutionEco SensorNo Signal Power OffAuto Power OffEnergy Saving Off -Hnh nh h

Page 115 - Kim tra nhng mục sau đây

84Auto Protection TimeMENU m → System → Auto Protection Time → ENTER ESystemAuto Protection TimeOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu

Page 116 - Vn đề về màn hình

85Screen Burn ProtectionMENU m → System → Screen Burn Protection → ENTER EScreen Burn ProtectionTimerImmediate displaySide GreyPixel Shift OffOffOffOf

Page 117

86Screen Burn ProtectionTimerImmediate displaySide GreyPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th

Page 118 - Vn đề về âm thanh

87Screen Burn ProtectionTimerImmediate displaySide GreyPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displa

Page 119 - Vn đề vi thiết bị nguồn

88TickerMENU m → System → Ticker → ENTER ESystemTickerOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Chc năng Ticker ch kh dụng khi Me

Page 120 - Sự c khc

89Video WallMENU m → System → Video Wall → ENTER E· · · ·Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th

Page 121

9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hng do sc đin.!Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp k

Page 122 - Hi & Đp

90· · · · Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTính năng

Page 123 - Cc thông s k thut

91Source AutoSwitch SettingsMENU m → System → Source AutoSwitch Settings → ENTER E· · · Source AutoSwitch SettingsOffAllPCPrimary Source RecoveryPrima

Page 124

92Change PINMENU m → System → Change PIN → ENTER ESystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s xut h

Page 125

93GeneralMENU m → System → General → ENTER EOffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto Power OnSafety LockButton LockStandby ControlNetwork StandbyMax. Po

Page 126

94OffOffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto Power OnSafety LockButton LockStandby ControlHDBT StandbyNetwork StandbyMax. Power Saving On -Hnh nh hi

Page 127 - Chương 14

95GeneralOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature Control0 Sec77OffLamp Schedule -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Lamp ScheduleĐ

Page 128 - Ngăn chn hin tưng lưu nh

96Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m → System → Anynet+ (HDMI-CEC) → ENTER EAnynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th kh

Page 129 - [ Step 1 ]

97Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thnh

Page 130 - Studio Sound

98Xử l s c đi với Anynet+Sự c Gii php c thểAnynet+ không hoạt động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch

Page 131 - Thut ng

99Sự c Gii php c thểThiết bị đ kết ni không đưc hiển thị. •Kim tra xem thit bị c hỗ tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp H

Comments to this Manuals

No comments