Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ
10Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hng v/h
100Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổ ci đ
101Reset AllMENU m → System → Reset All → ENTER ETy chn ny đổi ton b ci đt hin ti cho mt mn hnh v ci đt xut xưng mc định.DivX® Video
102SupportChương 10Software UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lê
103Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sau. •Sử dụng thit bị USB: Pht ni dung ph
104Thit bị tương thích với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit bị âm thanh c th không tương t
105Sử dụng thit bị USBKt ni thit bị USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB mt sau hoc b
106Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên ty chn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh
107Cc nt v tính năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt
108Cc nt v tính năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m
109Cc nt v tính năng kh dụng trong khi pht li nhcThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m
11Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên
110Định dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc hỗ trPhụ đBên ngoài Nội bộ •Văn bn đưc định thời MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubV
111Định dng tp nhc đưc hỗ trPhn m rộng tệp*.avi, *.mkv, *.asf, *.wmv, *.mp4, *.3gp, *.vro, *.mpg,*.mpeg, *.ts, *.tp, *.trp, *.mov, *.v, *.vob,
112Bộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1280 x 720 60 30
113Bộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec3gppasfavivmkvmovmp4pstsvobvroDivX 3.11 /DivX4.X 1920 x 1080 30 3
114Hướng dẫn xử l s cChương 12Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ kh
115Kim tra nhng mục sau đây.Vn đề về lắp đt (chế độ PC)Màn hình liên tc bt và tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c
116Vn đề về màn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điu chnh Coarse v Fine.G b bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph
117Vn đề về màn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Ni dung video m ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi cc cnh đc trưng bi cc đi
118Vn đề về âm thanhKhông c âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng qu nhỏ.Điu chnh âm lư
119Vn đề về âm thanhC âm thanh nghe đưc khi tắt âm lưng.Khi Speaker Select đưc đt thnh External, nt âm lưng v chc năng tt ting bị tt.Đi
12!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc ha hon.Đm bo cc lỗ thông gi không b
120Sự c khcCc hạt nhỏ xut hiện trên cạnh ca sn phm.Cc ht ny l mt phn ca thit k sn phm. Sn phm không bị hng.Menu PIP không kh dn
121Sự c khcCm biến IR không hoạt động.Đm bo đn cm bin bt khi nhn nt trên điu khin từ xa. •Nu đn cm bin không bt, hy tt công tc ng
122Hi & ĐpCâu hỏi Tr lờiLàm thế nào để thay đổi tn s?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows 7: Vo Pa-nen điều khiển → Diện mạo và c nhân h
123Cc thông s k thutChương 13- Kích thước- Vng hin thịHVThông s chungTên môđen ED65E / EM65E ED75E / EM75EMàn hình Kích thưcLoi 65 (64,5 inch
124Tên môđen DC48E / DC48E-M / DC48E-H DC55E / DC55E-MMàn hình Kích thưcLoi 48 (47,6 inch / 120,9 cm) Loi 55 (54,6 inch / 138,7 cm)Vng hiển thị105
125 -Tn s qut ngangThời gian đ qut mt đường ni cnh tri với cnh phi ca mn hnh đưc gi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qu
126Độ phân gii Tn s qut ngang (kHz)Tn s qut dc (Hz)Xung Pixel (MHz)Phân cực đồng bộ (H/V)VESA, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+VESA, 8
127Phụ lụcTrch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi phí đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tô
128Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph
129Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nht đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt ngun hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh chờ
13!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời g
130LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.Premium Sound 5.1®Ma
131Thut ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
14Chun bịChương 02Kim tra cc thnh phn -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -nh c th trông khc với c
15Cc linh kinPa-nen điu khinDC32E DC32E-MPhím pa-nenLoaLoaLogo ming đmCm bin từ xa ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh
16 ―Nu bn nhn nt trên phím pa-nen khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khinEDE / EMEReturnDCE / DCE-M / D
17Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t
18Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t
19Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc
Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm t
20 -Cc tính năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong
21TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin thị thông tin v ngun đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê
22Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)Đ trnh thương tích, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm bo r
23ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLp đt trên Tường c vt lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm
24Thông s k thut ca b gi treo tường (VESA) ―Lp gi treo tường lên tường đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tường vo cc b mt
25Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc độ bit9600 bit/giâyS bit dữ liệu8 b
26 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo5169-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Loại cổng đựcRxTxGnd325------------------------------123TxRxGnd
27 •B kt ni: RJ45Cp LAN trực tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tín hiuP1 P2 Tín hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-
28Kt ni ―Đm bo l bn kt ni mỗi b điu hp với đng cổng RS232C IN hoc OUT trên sn phm. •Kt ni 1 (Kiu EDE / EME)RS232CIN OUTRS232CIN OUTR
29Cc m điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l
Mục lụcPIP 57Advanced Settings 58Dynamic Contrast 59Black Tone 59Flesh Tone 59RGB Only Mode 59Colour Space 59White Balance 59Motion Lighting 59Picture
30Điu khin ngun •Tính năngC th bt v tt ngun sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l
31Điu khin ngun d liu đu vo •Tính năngC th thay đổi ngun vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun tín hiu đu vo (Get Input Source
32Điu khin ch đ mn hnh •Tính năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
33Điu khin Bt/Tt PIP •Tính năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn nhng mẫu c tính năng PIP. ―Không th điu khi
34Điu khin ch đ Video Wall •Tính năngCh đ Video Wall c th đưc kích hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s
35Bt Tường Video •Tính năngMy tính c nhân BT/TT Tường Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tường VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi
36Mu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
37Wall_SNo : M s sn phm đưc ci đt trên sn phmMu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S thứ tựD liu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran
38Kt ni v Sử dụng Thit bị ngunChương 03Trước khi kt niKim tra điu sau đây trước khi bn kt ni sn phm ny với cc thit bị khc. Cc thit
39Kt ni sử dụng cp DVI (Loi k thut s)DVI IN /MAGICINFO INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN or AUDIO IN ―Bn c th sử dụng cổng DVI
Vertical 90Screen Position 90Source AutoSwitch Settings 91Source AutoSwitch 91Primary Source Recovery 91Primary Source 91Secondary Source 91Change PIN
40Kt ni sử dụng cp HDMIHDMI IN
41Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp ngun trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị ngun trước tiên trước khi k
42Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kích hot nu kt ni sn phm với mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử l vn đ ny
43Kt ni sử dụng cp HDMISử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI (ti đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni với thit bị k th
44Kt ni với Cp LAN ―Ch hỗ tr mẫu DCE, DCE-M, DCE-H. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.RJ45 •Sử dụng cp Cat 7(l
45Kt ni HDBase-T ―Ch hỗ tr mẫu EME. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau. ―HDBase-T (Tx) truyn d liu từ thit bị
46Thay đổi Ngun voSourceMENU m → Applications → Source List → ENTER ESourceHDMIHDMI-CECDVD PlayerAV PCComponentDVI -Hnh nh hin thị c th khc nh
47Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Vic ci đt MDC c th bị nh hưng bi th đ ha, bn mch ch v điu kin mng.1 Nhp chut v
48Kt ni với MDCSử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chun truyn d liu ni tip)Cp ni tip RS-232C phi đưc kt ni với cc cổng ni tip trên my tín
49Sử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chính v kt ni thit bị với my tính. Cc thit bị hin thị c th đưc kt ni với nhau bn
Mục lụcPh lcTrách nhiệm đối với Dch v thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 127Không phi li sn phm 127Hỏng hóc sn phm do li ca khách
50Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).B trí cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng
51Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E10010045505050 50· · · · · ·
52Calibrated valueMENU m → Picture → Calibrated value → ENTER EPictureCalibrated value Don't apply -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo k
53Picture SizeNu bn c hp cp hoc đu thu v tinh, thit bị ny cng c th c b kích thước mn hnh riêng. Tuy nhiên, chng tôi khuyên bn nên s
54Position· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOffZoom1 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh vị trí hnh nh
55Resolution Select· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki
56PC Screen AdjustmentMENU m → Picture → PC Screen Adjustment → ENTER EPC Screen AdjustmentFinePositionImage ResetCoarse050 -Ch c sẵn ch đ PC. -
57PIPMENU m → Picture → PIP → ENTER EPicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hướng dẫn Sound Sel
58Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite BalanceMotion Lig
59Advanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite BalanceMotion LightingDynamic ContrastOff0OffNativeOffMedium -Hnh nh hin thị
6Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2016 Sam
60Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeMo
61Picture OptionsColour Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusColour Tone10000KOffOffNormalOffOffStandard -Hnh
62HDMI Black LevelChn mc mu đen trên mn nh đ điu chnh đ sâu ca mn nh. •Normal / Low ―Chc năng ny ch kh dụng khi bn đt tín hiu đu v
63Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture OffReset Picture -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh s
64Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound EffectSpeak
65Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th khc nh
66Speaker SettingsMENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER ESoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th
67NetworkChương 07Network StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network SettingsME
68Ci đt mng (C dây)Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN b
69Đt kt ni mng đ sử dụng dịch vụ internet như thc hin nâng cp phn mm.Network Settings t đng (C dây)Kt ni với mng bng cp LAN.Đm bo
7Lưu an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
70Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANUSBBộ điều
716 Khi hon tt, sử dụng nt mi tên phi đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhn E. Mn hnh kt ni mng xut hin v qu trnh xc minh bt đ
7210 Khi hon tt, chn OK cui trang, sau đ nhn E. Mn hnh kim tra mng xut hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đ đưc xc min
73Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER E ―Đ sử dụng chc năng ny, thit bị di đng ca bn phi đưc Wi-Fi Direct hỗ tr.Đt kt ni
74Server Network SettingsMENU m → Network → Server Network Settings → ENTER EConnect to serverĐ chy Player, hy kt ni với mng. •Server Address /
75ApplicationsChương 08Source ListSource cho php bn chn nhiu ngun khc nhau v thay đổi tên thit bị ngun.Bn c th hin thị mn hnh thit bị
76MagicInfo LiteMENU m → Applications → MagicInfo Lite → ENTER EApplicationsMagicInfo LiteSource List -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki
77Device : All Content : All Sort by : File NameOptions -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Network ChannelPht ni dung, mẫu v lịc
78SettingsSettingsDefault StorageRepeat ModePicture SizeDisplay DurationSafely Remove USB DeviceReset SettingsInternalOneSelect the storage location t
79SystemChương 09SetupMENU m → System → Setup → ENTER EEnglishOffSystemMenu LanguageMulti ControlTimeEco SolutionAuto Protection TimeScreen Burn Prote
8Lưu trDo đc tính ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV gn c th to ra cc vt mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr
80Menu LanguageMENU m → System → Menu Language → ENTER ECi đt ngôn ng trnh đơn. ―Thay đổi ci đt ngôn ng s ch đưc p cho hin thị trnh đơn t
81TimeMENU m → System → Time → ENTER EOffTimeSleep TimerOn TimerOff TimerHoliday ManagementClock Set -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu
82Off TimerCi đt hn giờ tt (Off Timer) bng cch la chn từ mt trong by ty chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) ―Bn phi ci đt đng h trước k
83Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EOff15 minOffEco SolutionEco SensorNo Signal Power OffAuto Power OffEnergy Saving Off -Hnh nh h
84Auto Protection TimeMENU m → System → Auto Protection Time → ENTER ESystemAuto Protection TimeOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu
85Screen Burn ProtectionMENU m → System → Screen Burn Protection → ENTER EScreen Burn ProtectionTimerImmediate displaySide GreyPixel Shift OffOffOffOf
86Screen Burn ProtectionTimerImmediate displaySide GreyPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th
87Screen Burn ProtectionTimerImmediate displaySide GreyPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displa
88TickerMENU m → System → Ticker → ENTER ESystemTickerOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Chc năng Ticker ch kh dụng khi Me
89Video WallMENU m → System → Video Wall → ENTER E· · · ·Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th
9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hng do sc đin.!Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp k
90· · · · Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTính năng
91Source AutoSwitch SettingsMENU m → System → Source AutoSwitch Settings → ENTER E· · · Source AutoSwitch SettingsOffAllPCPrimary Source RecoveryPrima
92Change PINMENU m → System → Change PIN → ENTER ESystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s xut h
93GeneralMENU m → System → General → ENTER EOffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto Power OnSafety LockButton LockStandby ControlNetwork StandbyMax. Po
94OffOffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto Power OnSafety LockButton LockStandby ControlHDBT StandbyNetwork StandbyMax. Power Saving On -Hnh nh hi
95GeneralOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature Control0 Sec77OffLamp Schedule -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Lamp ScheduleĐ
96Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m → System → Anynet+ (HDMI-CEC) → ENTER EAnynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th kh
97Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thnh
98Xử l s c đi với Anynet+Sự c Gii php c thểAnynet+ không hoạt động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch
99Sự c Gii php c thểThiết bị đ kết ni không đưc hiển thị. •Kim tra xem thit bị c hỗ tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp H
Comments to this Manuals