Samsung S22C300B User Manual

Browse online or download User Manual for TVs & monitors Samsung S22C300B. Samsung S22C300B User manual

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 161
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 0
S tay Hướng
dn S dng
S19C300B
S19C300F
S19C300N
S20C300BL
S20C300FL
S20C300NL
S22C300B
S22C300F
S22C300H
S22C300N
S24C300B
S24C300H
S24C300HL
Màu sc và hình dáng có th khác nhau tùy theo sn
phm và để ci tiến hot động, các thông s k thut
có th s được thay đổi mà không cn thông báo
trước.
BN46-00311A-11
Page view 0
1 2 3 4 5 6 ... 160 161

Summary of Contents

Page 1 - Sổ tay Hướng

Sổ tay Hướngdẫn Sử dụngS19C300BS19C300FS19C300NS20C300BLS20C300FLS20C300NLS22C300BS22C300FS22C300HS22C300NS24C300BS24C300HS24C300HLMàu sắc và hình dán

Page 2

10 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyềnNội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần

Page 3

100Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Page 4

101Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Page 5 - ĐẶT CẤU HÌNH TÔNG

102Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Page 6

103Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Page 7

1049 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.1 ResetĐặt tất cả các cài đặt

Page 8

105Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.2 Eco Saving Tính năng Eco Sav

Page 9 - 158 Thuật ngữ

106Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.3 Off TimerBạn có thể thiết đặ

Page 10 - Trước khi sử dụng sản phẩm

107Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.4 Turn Off After Có thể đặt hẹ

Page 11

108Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.5 Key Repeat TimeĐiều khiển tố

Page 12

109Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.6 Customized KeyBạn có thể tùy

Page 13

11Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạchHãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xươ

Page 14

11010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.1 ResetĐặt tất cả các cài

Page 15

111Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.2 Eco Saving Tính năng Eco

Page 16

112Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.3 Off TimerBạn có thể thiết

Page 17

113Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.4 Turn Off After Có thể đặt

Page 18

114Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.5 PC/AV ModeĐặt PC/AV Mode

Page 19

115Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.6 Key Repeat TimeĐiều khiển

Page 20

116Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.7 Source DetectionKích hoạt

Page 21

117Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.8 Customized KeyBạn có thể

Page 22 - Chuẩn bị

11811 Menu INFORMATION và các thông tin khác11 Menu INFORMATION và các thông tin khác11.1 INFORMATIONHiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện t

Page 23

119Menu INFORMATION và các thông tin khác1111 Menu INFORMATION và các thông tin khác11.2 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầuĐiều ch

Page 24

12Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmBảo đảm không gian lắp đặtĐảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng.

Page 25

12012 Cài đặt phần mềm12 Cài đặt phần mềm12.1 MagicTune12.1.1 Thế nào là "MagicTune"?"MagicTune" là phần mềm trợ giúp tùy chỉnh mà

Page 26

121Cài đặt phần mềm1212 Cài đặt phần mềm12.1.3 Gỡ bỏ phần mềmBạn chỉ có thể gỡ bỏ "MagicTune™"từ Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình trong Windows.

Page 27

122Cài đặt phần mềm1212 Cài đặt phần mềm12.2 MultiScreenTính năng "MultiScreen" cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực.12

Page 28

123Cài đặt phần mềm1212 Cài đặt phần mềmPhần cứngz Tối thiểu 32MB bộ nhớz Tối thiểu 60MB ổ cứng còn trống12.2.2 Gỡ bỏ phần mềmNhấp Bắt đầu, chọn Cài đ

Page 29

12413 Hướng dẫn xử lý sự cố13 Hướng dẫn xử lý sự cố13.1 Requirements Before Contacting Samsung Customer Service Center13.1.1 Kiểm tra sản phẩm Trước k

Page 30

125Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cốVấn đề về màn hìnhCác vấn đê Giải phápĐèn LED bị tắt. Màn hình không bật. Kiểm tra rằng cáp nguồn đư

Page 31

126Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cốVấn đề với thiết bị nguồnKhông có hình ảnh trên màn hình và đèn LED nhấp nháy trong mỗi 0.5 tới 1 gi

Page 32

127Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cố13.2 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lờiLàm thế nào để thay đổi tần số?Đặt tần số trên card màn hình.z Wind

Page 33

128Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cố Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng cho máy tính hoặc card đồ họa của bạn để biết thêm các hướng dẫn v

Page 34

12914 Các thông số kỹ thuật14 Các thông số kỹ thuật14.1 Thông số chung (S19C300B / S19C300N)Tên môđen S19C300B S19C300NMàn hình Kích thước 18,5 inch

Page 35

13Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmCác lưu ý về an toànKý hiệu cho các lưu ý an toànThận trọngNGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞThận trọn

Page 36

130Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 37 - 4 Khóa thiết bị khóa

131Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.2 Thông số chung (S19C300F)Tên môđen S19C300FMàn hình Kích thước 18,5 inch (47 cm)Vùng hiển thị

Page 38 - 2.1 Trước khi kết nối

132Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 39 - 2.2 Kết nối và sử dụng PC

133Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.3 Thông số chung (S20C300BL / S20C300NL)Tên môđen S20C300BL S20C300NLMàn hình Kích thước 19,5 in

Page 40 - Nguồn"

134Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 41

135Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.4 Thông số chung (S20C300FL)Tên môđen S20C300FLMàn hình Kích thước 19,5 inch (49 cm)Vùng hiển th

Page 42

136Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 43 - 2.2.6 Kết nối Nguồn

137Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.5 Thông số chung (S22C300B / S22C300N)Tên môđen S22C300B S22C300NMàn hình Kích thước 21,5 inch (

Page 44

138Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 45 -

139Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.6 Thông số chung (S22C300F)Tên môđen S22C300FMàn hình Kích thước 21,5 inch (54 cm)Vùng hiển thị

Page 46 - **** ****

14Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmĐiện và an toàn Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với

Page 47 - ***********

140Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 48

141Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.7 Thông số chung (S24C300B)Tên môđen S24C300BMàn hình Kích thước 24 inch (61 cm)Vùng hiển thị 53

Page 49

142Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 50 - S22C300F / S24C300B)

143Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.8 Thông số chung (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)Tên môđen S22C300H S24C300H S24C300HLMàn hình

Page 51

144Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Page 52

145Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.9 Trình tiết kiệm năng lượngChức năng tiết kiệm điện của sản phẩm này giúp giảm sức tiêu thụ điện

Page 53

146Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật z Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau

Page 54

147Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.10 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn z Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi

Page 55

148Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuậtS20C300BL / S20C300NL / S20C300FLĐộ phân giảiTần số quét ngang (kHz)Tần số quét dọc (Hz)Xung Pixel (

Page 56

149Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuậtS22C300B / S22C300F / S22C300H / S22C300N / S24C300B / S24C300H / S24C300HL z Tần số quét ngangThời

Page 57

15Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọngCài đặt Cảnh báoKhông rút dây nguồn khi sản phẩm đang được sử dụng.z Sản phẩm có thể

Page 58

150 Phụ lục Phụ lụcHãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản phẩm Samsung, xin vui lòng liên hệ Trung Tâ

Page 59

151Phụ lục Phụ lụcGUATEMALA 1-800-299-0013 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)HONDURAS 800-27919267 http:/

Page 60

152Phụ lục Phụ lụcCZECH 800-SAMSUNG (800-726786) http://www.samsung.comSamsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00 -Praha 4DE

Page 61

Phụ lục Phụ lụcSPAIN 902172678 http://www.samsung.comSWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.samsung.comSWITZERLAND 0848-SAMSUNG (7267864, CHF 0.08/

Page 62 - S22C300N)

154Phụ lục Phụ lụcINDONESIA 0800-112-8888 (Toll Free) (021) 56997777http://www.samsung.com/idJAPAN 0120-327-527 http://www.samsung.comMALAYSIA 1800-88

Page 63

155Phụ lục Phụ lụcQATAR 800-2255 (800-CALL) http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)SAUDI ARABIA 920021230 http://www

Page 64

156Phụ lục Phụ lụcTrách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, ch

Page 65

157Phụ lục Phụ lụcKhácz Nếu sản phẩm hỏng do thiên tai. (sét, hoả hoạn, động đất, lũ lụt, v.v...)z Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được

Page 66

158Phụ lục Phụ lụcThuật ngữOSD (Hiển thị trên màn hình)Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa

Page 67

159Phụ lục Phụ lụcĐộ phân giảiĐộ phân giải là số lượng điểm ảnh ngang và điểm ảnh dọc tạo thành màn hình. Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiể

Page 68

16Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọngKhông lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc

Page 69

Chỉ mục160Chỉ mụcBBản quyền 10Bảng chế độ tín hiệu chuẩn 147CCác bộ phận 24Các lưu ý về an toàn 13Cài đặt 33Cài đặt lại 96, 104, 110Chế độ PC/AV 100,

Page 70

Chỉ mụcChỉ mục161THÔNG TIN 118XXanh da trời 89Xanh lá cây 88

Page 71

17Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmHoạt động Cảnh báoĐặt sản phẩm xuống cẩn thận.z Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương

Page 72

18Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmKhông đặt vật nặng, đồ chơi hoặc kẹo lên trên đỉnh sản phẩm.z Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ

Page 73 - S24C300HL)

19Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọngKhông chèn đồ vật kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc đồ vật dễ cháy (giấy,

Page 74

Mục lục2Mục lụcTRƯỚC KHI SỬ DỤNGSẢN PHẨM10 Bản quyền10 Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này11 Làm sạch12 Bảo đảm không gian lắp đặt12

Page 75

20Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmKhông để nước rơi vào thiết bị nguồn DC hoặc làm ướt thiết bị.z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏ

Page 76

21Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmTư thế đúng khi sử dụng sản phẩmHãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân

Page 77

221 Chuẩn bị1 Chuẩn bị1.1 Kiểm tra các thành phần1.1.1 Tháo gói bọc sản phẩm1 Mở hộp bao bì. Cẩn thận để không làm hỏng sản phẩm khi bạn mở bao bì với

Page 78

23Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.1.2 Kiểm tra các thành phần z Liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm nếu thiếu bất kỳ mục nào.z Bề ngoài của các thành phần và

Page 79

24Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.2 Các bộ phận1.2.1 Các nút phía trước Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày.Để nâng cao chất lượng

Page 80

25Chuẩn bị11 Chuẩn bịBiểu tượng Mô tảCấu hính Customized Key và nhấn [ ]. Những tùy chọn sau sẽ được kích hoạt.Angle - Bright - Eco Saving - Image Si

Page 81

26Chuẩn bị11 Chuẩn bịS19C300N / S20C300NL / S22C300NBiểu tượng Mô tảMở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước.z Khóa điều

Page 82

27Chuẩn bị11 Chuẩn bịXác nhận lựa chọn một trình đơn.Nhấn nút [ ] để điều chỉnh các cài đặt màn hình một cách tự động. Thay đổi độ phân giải trong Cá

Page 83 - HDMI Black Level

28Chuẩn bị11 Chuẩn bịS22C300H / S24C300H / S24C300HLBiểu tượng Mô tảMở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước.z Khóa điều

Page 84

29Chuẩn bị11 Chuẩn bịXác nhận lựa chọn một trình đơn.Nhấn nút [ ] khi menu OSD không hiển thị sẽ thay đổi nguồn vào (Analog/HDMI). Nếu bạn bật nguồn t

Page 85

Mục lụcMục lục339 Kết nối và sử dụng PC39 Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)41 Sử dụng cáp DVI để kết nối (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300

Page 86

30Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.2.2 Mặt sau z Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có

Page 87 - Đặt cấu hình tông màu

31Chuẩn bị11 Chuẩn bịS19C300N / S20C300NL / S22C300NCổng Mô tảKết nối bộ điều hợp nguồn DC.Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.DC 14VRGB IN

Page 88

32Chuẩn bị11 Chuẩn bịS22C300H / S24C300H / S24C300HLCổng Mô tảKết nối bộ điều hợp nguồn DC.Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu thông qua cáp HDMI.Kết

Page 89

33Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3 Cài đặt1.3.1 Ráp chân đế Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình đượ

Page 90

34Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.2 Gỡ bỏ chân đếLót một miếng khăn mềm trên bàn để bảo vệ sản phẩm và để sản phẩm lên trên khăn sao cho mặt trước của sản phẩm

Page 91

35Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn (S19C300F / S20C300FL / S22C300F)Xếp thẳng rãnh và siết chặt vít trên giá của sản p

Page 92 - Sắp xếp OSD

36Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượ

Page 93

37Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.5 Khóa chống trộmKhóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. Hình dạng thiế

Page 94 - 7.3 Display Time

382 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.1 Trước khi kết nối2.1.1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiz Trước kh

Page 95 - 7.4 Transparency

39Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2 Kết nối và sử dụng PCSử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính c

Page 96 - 8.1 Reset

Mục lụcMục lục460 Coarse60 Điều chỉnh Coarse61 Fine61 Điều chỉnh FineTHIẾT LẬP MÀN HÌNH(S19C300N / S20C300NL /S22C300N)62 Brightness62 Đặt cấu hình ch

Page 97 - 8.2 Eco Saving

40Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnS19C300N / S20C300NL / S22C300N1 Kết nối cáp D-SUB với cổng [RGB IN] trên mặt s

Page 98 - 8.3 Off Timer

41Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.2 Sử dụng cáp DVI để kết nối (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL /

Page 99 - 8.4 Turn Off After

42Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.4 Kết nối bằng cáp HDMI (S22C300H / S24C300H / S24C300HL) Không kết nối cáp

Page 100 - 8.5.1 Đặt cấu hình PC/AV Mode

43Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.6 Kết nối NguồnKết nối cáp nguồn vào bộ điều hợp nguồn DC. Sau đó, hãy kết

Page 101

44Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.7 Cài đặt trình điều khiển z Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu c

Page 102 - 8.7 Source Detection

45Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.8 Thiết lập độ phân giải tối ưuMột thông báo thông tin về việc thiết lập độ

Page 103 - 8.8 Customized Key

46Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.9 Thay đổi độ phân giải bằng máy tính z Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ là

Page 104 - 9.1 Reset

47Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnThay đổi độ phân giải trên Windows VistaĐi tới Pa-nen điều khiển Cá nhân hóa

Page 105 - S20C300NL / S22C300N)

48Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnThay đổi độ phân giải trên Windows 7Đi tới Pa-nen điều khiển Màn hình Độ phân

Page 106

49Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnThay đổi độ phân giải trên Windows 8Đi tới Cài đặt Pa-nen điều khiển Màn hình

Page 107

Mục lụcMục lục575 Sharpness75 Đặt cấu hình Sharpness76 SAMSUNG MAGIC Bright76 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright78 SAMSUNG MAGIC Angle78 Cấu hình SAMSUNG M

Page 108

503 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)3 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C3

Page 109

51Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 110 - 10.1 Reset

52Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 111 - 10.2 Eco Saving

53Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 112 - S24C300H / S24C300HL)

54Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 113

55Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 114

56Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 115

57Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 116 - 10.7 Source Detection

58Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 117

59Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 118 - 11.1.1 Hiển thị INFORMATION

Mục lụcMục lục6SẮP XẾP OSD92 Language92 Cấu hình Language93 Menu H-Position & Menu V-Position93 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position

Page 119 - &RQWUDVW

60Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 120 - Cài đặt phần mềm

61Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30

Page 121

624 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ

Page 122

63Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.2 ContrastĐiều chỉnh độ tương phản giữa

Page 123

64Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.3 SharpnessLàm cho đường viền đối tượng

Page 124 - 3 Bật nguồn sản phẩm

65Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.4 SAMSUNG MAGIC BrightMenu này cung cấp

Page 125 - Hướng dẫn xử lý sự cố

66Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.5 SAMSUNG MAGIC AngleAngle cho phép bạn

Page 126

67Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4 Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cầ

Page 127

68Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.6 SAMSUNG MAGIC UpscaleChức năng Upsca

Page 128

69Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.7 Image SizeThay đổi kích thước hình ản

Page 129 - Các thông số kỹ thuật

Mục lụcMục lục7106 Off Timer106 Đặt cấu hình Off Timer107 Turn Off After 107 Đặt cấu hình Turn Off After108 Key Repeat Time108 Đặt cấu hình Key Repeat

Page 130

70Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.8 H-Position & V-PositionH-Position

Page 131

71Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.9 CoarseĐiều chỉnh tần số màn hình. Chỉ

Page 132

72Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.10 FineTinh chỉnh màn hình để đạt được

Page 133

735 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ

Page 134

74Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.2 ContrastĐiều chỉnh độ tương phản giữa

Page 135

75Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.3 SharpnessLàm cho đường viền đối tượng

Page 136

76Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.4 SAMSUNG MAGIC BrightMenu này cung cấp

Page 137

77Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)Khi tín hiệu bên ngoài được kết nối với c

Page 138

78Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.5 SAMSUNG MAGIC AngleAngle cho phép bạn

Page 139

79Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)4 Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cầ

Page 140

Mục lụcMục lục8CÀI ĐẶT PHẦN MỀM120 MagicTune120 Thế nào là "MagicTune"?120 Cài đặt phần mềm121 Gỡ bỏ phần mềm122 MultiScreen122 Cài đặt phần

Page 141

80Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.6 SAMSUNG MAGIC UpscaleChức năng Upsca

Page 142

81Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.7 Image SizeThay đổi kích thước hình ản

Page 143

82Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL) Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nố

Page 144

83Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.8 HDMI Black LevelNếu đầu đĩa DVD hoặc

Page 145

84Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.9 H-Position & V-PositionH-Position

Page 146

85Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.10 CoarseĐiều chỉnh tần số màn hình. Ch

Page 147

86Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.11 FineTinh chỉnh màn hình để đạt được

Page 148

876 Đặt cấu hình tông màu6 Đặt cấu hình tông màuĐiều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi Bright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dy

Page 149

88Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.2 GreenĐiều chỉnh giá trị của màu xanh lá cây trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)Giá trị cao hơn sẽ tăng

Page 150 - Bogotá 600 12 72

89Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.3 BlueĐiều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)Giá trị cao hơn sẽ tăng m

Page 151

Mục lụcMục lục9156 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng)156 Không phải lỗi sản phẩm156 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khác

Page 152

90Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.4 Color ToneĐiều chỉnh tông màu chung của hình ảnh. Menu này không có sẵn khi Angle đang bật. 6.4.1

Page 153

91Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.5 GammaĐiều chỉnh độ sáng trung bình (Gamma) của hình ảnh. Menu này không có sẵn khi Angle đang bật.

Page 154

927 Sắp xếp OSD7 Sắp xếp OSD7.1 LanguageCài đặt ngôn ngữ trình đơn. z Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình.z

Page 155

93Sắp xếp OSD77 Sắp xếp OSD7.2 Menu H-Position & Menu V-PositionMenu H-Position: Di chuyển vị trí menu sang trái hoặc sang phải. Menu V-Position:

Page 156 - Không phải lỗi sản phẩm

94Sắp xếp OSD77 Sắp xếp OSD7.3 Display TimeĐặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong khoảng thời

Page 157 - Phụ lục

95Sắp xếp OSD77 Sắp xếp OSD7.4 TransparencyCài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn:7.4.1 Thay đổi Transparency1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sả

Page 158 - Thuật ngữ

968 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)8 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Page 159 - Cắm và Chạy

97Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Page 160

98Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Page 161 - Xanh lá cây 88

99Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F

Comments to this Manuals

No comments