Sổ tay Hướngdẫn Sử dụngS19C300BS19C300FS19C300NS20C300BLS20C300FLS20C300NLS22C300BS22C300FS22C300HS22C300NS24C300BS24C300HS24C300HLMàu sắc và hình dán
10 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyềnNội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần
100Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
101Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
102Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
103Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
1049 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.1 ResetĐặt tất cả các cài đặt
105Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.2 Eco Saving Tính năng Eco Sav
106Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.3 Off TimerBạn có thể thiết đặ
107Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.4 Turn Off After Có thể đặt hẹ
108Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.5 Key Repeat TimeĐiều khiển tố
109Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)99 Thiết lập và khôi phục (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)9.6 Customized KeyBạn có thể tùy
11Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạchHãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xươ
11010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.1 ResetĐặt tất cả các cài
111Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.2 Eco Saving Tính năng Eco
112Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.3 Off TimerBạn có thể thiết
113Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.4 Turn Off After Có thể đặt
114Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.5 PC/AV ModeĐặt PC/AV Mode
115Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.6 Key Repeat TimeĐiều khiển
116Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.7 Source DetectionKích hoạt
117Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)1010 Thiết lập và khôi phục (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)10.8 Customized KeyBạn có thể
11811 Menu INFORMATION và các thông tin khác11 Menu INFORMATION và các thông tin khác11.1 INFORMATIONHiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện t
119Menu INFORMATION và các thông tin khác1111 Menu INFORMATION và các thông tin khác11.2 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầuĐiều ch
12Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmBảo đảm không gian lắp đặtĐảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng.
12012 Cài đặt phần mềm12 Cài đặt phần mềm12.1 MagicTune12.1.1 Thế nào là "MagicTune"?"MagicTune" là phần mềm trợ giúp tùy chỉnh mà
121Cài đặt phần mềm1212 Cài đặt phần mềm12.1.3 Gỡ bỏ phần mềmBạn chỉ có thể gỡ bỏ "MagicTune™"từ Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình trong Windows.
122Cài đặt phần mềm1212 Cài đặt phần mềm12.2 MultiScreenTính năng "MultiScreen" cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực.12
123Cài đặt phần mềm1212 Cài đặt phần mềmPhần cứngz Tối thiểu 32MB bộ nhớz Tối thiểu 60MB ổ cứng còn trống12.2.2 Gỡ bỏ phần mềmNhấp Bắt đầu, chọn Cài đ
12413 Hướng dẫn xử lý sự cố13 Hướng dẫn xử lý sự cố13.1 Requirements Before Contacting Samsung Customer Service Center13.1.1 Kiểm tra sản phẩm Trước k
125Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cốVấn đề về màn hìnhCác vấn đê Giải phápĐèn LED bị tắt. Màn hình không bật. Kiểm tra rằng cáp nguồn đư
126Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cốVấn đề với thiết bị nguồnKhông có hình ảnh trên màn hình và đèn LED nhấp nháy trong mỗi 0.5 tới 1 gi
127Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cố13.2 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lờiLàm thế nào để thay đổi tần số?Đặt tần số trên card màn hình.z Wind
128Hướng dẫn xử lý sự cố1313 Hướng dẫn xử lý sự cố Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng cho máy tính hoặc card đồ họa của bạn để biết thêm các hướng dẫn v
12914 Các thông số kỹ thuật14 Các thông số kỹ thuật14.1 Thông số chung (S19C300B / S19C300N)Tên môđen S19C300B S19C300NMàn hình Kích thước 18,5 inch
13Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmCác lưu ý về an toànKý hiệu cho các lưu ý an toànThận trọngNGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞThận trọn
130Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
131Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.2 Thông số chung (S19C300F)Tên môđen S19C300FMàn hình Kích thước 18,5 inch (47 cm)Vùng hiển thị
132Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
133Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.3 Thông số chung (S20C300BL / S20C300NL)Tên môđen S20C300BL S20C300NLMàn hình Kích thước 19,5 in
134Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
135Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.4 Thông số chung (S20C300FL)Tên môđen S20C300FLMàn hình Kích thước 19,5 inch (49 cm)Vùng hiển th
136Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
137Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.5 Thông số chung (S22C300B / S22C300N)Tên môđen S22C300B S22C300NMàn hình Kích thước 21,5 inch (
138Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
139Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.6 Thông số chung (S22C300F)Tên môđen S22C300FMàn hình Kích thước 21,5 inch (54 cm)Vùng hiển thị
14Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmĐiện và an toàn Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với
140Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
141Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.7 Thông số chung (S24C300B)Tên môđen S24C300BMàn hình Kích thước 24 inch (61 cm)Vùng hiển thị 53
142Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
143Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.8 Thông số chung (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)Tên môđen S22C300H S24C300H S24C300HLMàn hình
144Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
145Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.9 Trình tiết kiệm năng lượngChức năng tiết kiệm điện của sản phẩm này giúp giảm sức tiêu thụ điện
146Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật z Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau
147Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuật14.10 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn z Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi
148Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuậtS20C300BL / S20C300NL / S20C300FLĐộ phân giảiTần số quét ngang (kHz)Tần số quét dọc (Hz)Xung Pixel (
149Các thông số kỹ thuật1414 Các thông số kỹ thuậtS22C300B / S22C300F / S22C300H / S22C300N / S24C300B / S24C300H / S24C300HL z Tần số quét ngangThời
15Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọngCài đặt Cảnh báoKhông rút dây nguồn khi sản phẩm đang được sử dụng.z Sản phẩm có thể
150 Phụ lục Phụ lụcHãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản phẩm Samsung, xin vui lòng liên hệ Trung Tâ
151Phụ lục Phụ lụcGUATEMALA 1-800-299-0013 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)HONDURAS 800-27919267 http:/
152Phụ lục Phụ lụcCZECH 800-SAMSUNG (800-726786) http://www.samsung.comSamsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00 -Praha 4DE
Phụ lục Phụ lụcSPAIN 902172678 http://www.samsung.comSWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.samsung.comSWITZERLAND 0848-SAMSUNG (7267864, CHF 0.08/
154Phụ lục Phụ lụcINDONESIA 0800-112-8888 (Toll Free) (021) 56997777http://www.samsung.com/idJAPAN 0120-327-527 http://www.samsung.comMALAYSIA 1800-88
155Phụ lục Phụ lụcQATAR 800-2255 (800-CALL) http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)SAUDI ARABIA 920021230 http://www
156Phụ lục Phụ lụcTrách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, ch
157Phụ lục Phụ lụcKhácz Nếu sản phẩm hỏng do thiên tai. (sét, hoả hoạn, động đất, lũ lụt, v.v...)z Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được
158Phụ lục Phụ lụcThuật ngữOSD (Hiển thị trên màn hình)Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa
159Phụ lục Phụ lụcĐộ phân giảiĐộ phân giải là số lượng điểm ảnh ngang và điểm ảnh dọc tạo thành màn hình. Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiể
16Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọngKhông lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc
Chỉ mục160Chỉ mụcBBản quyền 10Bảng chế độ tín hiệu chuẩn 147CCác bộ phận 24Các lưu ý về an toàn 13Cài đặt 33Cài đặt lại 96, 104, 110Chế độ PC/AV 100,
Chỉ mụcChỉ mục161THÔNG TIN 118XXanh da trời 89Xanh lá cây 88
17Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmHoạt động Cảnh báoĐặt sản phẩm xuống cẩn thận.z Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương
18Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmKhông đặt vật nặng, đồ chơi hoặc kẹo lên trên đỉnh sản phẩm.z Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ
19Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọngKhông chèn đồ vật kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc đồ vật dễ cháy (giấy,
Mục lục2Mục lụcTRƯỚC KHI SỬ DỤNGSẢN PHẨM10 Bản quyền10 Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này11 Làm sạch12 Bảo đảm không gian lắp đặt12
20Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmKhông để nước rơi vào thiết bị nguồn DC hoặc làm ướt thiết bị.z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏ
21Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩmTư thế đúng khi sử dụng sản phẩmHãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân
221 Chuẩn bị1 Chuẩn bị1.1 Kiểm tra các thành phần1.1.1 Tháo gói bọc sản phẩm1 Mở hộp bao bì. Cẩn thận để không làm hỏng sản phẩm khi bạn mở bao bì với
23Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.1.2 Kiểm tra các thành phần z Liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm nếu thiếu bất kỳ mục nào.z Bề ngoài của các thành phần và
24Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.2 Các bộ phận1.2.1 Các nút phía trước Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày.Để nâng cao chất lượng
25Chuẩn bị11 Chuẩn bịBiểu tượng Mô tảCấu hính Customized Key và nhấn [ ]. Những tùy chọn sau sẽ được kích hoạt.Angle - Bright - Eco Saving - Image Si
26Chuẩn bị11 Chuẩn bịS19C300N / S20C300NL / S22C300NBiểu tượng Mô tảMở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước.z Khóa điều
27Chuẩn bị11 Chuẩn bịXác nhận lựa chọn một trình đơn.Nhấn nút [ ] để điều chỉnh các cài đặt màn hình một cách tự động. Thay đổi độ phân giải trong Cá
28Chuẩn bị11 Chuẩn bịS22C300H / S24C300H / S24C300HLBiểu tượng Mô tảMở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước.z Khóa điều
29Chuẩn bị11 Chuẩn bịXác nhận lựa chọn một trình đơn.Nhấn nút [ ] khi menu OSD không hiển thị sẽ thay đổi nguồn vào (Analog/HDMI). Nếu bạn bật nguồn t
Mục lụcMục lục339 Kết nối và sử dụng PC39 Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)41 Sử dụng cáp DVI để kết nối (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300
30Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.2.2 Mặt sau z Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có
31Chuẩn bị11 Chuẩn bịS19C300N / S20C300NL / S22C300NCổng Mô tảKết nối bộ điều hợp nguồn DC.Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.DC 14VRGB IN
32Chuẩn bị11 Chuẩn bịS22C300H / S24C300H / S24C300HLCổng Mô tảKết nối bộ điều hợp nguồn DC.Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu thông qua cáp HDMI.Kết
33Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3 Cài đặt1.3.1 Ráp chân đế Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình đượ
34Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.2 Gỡ bỏ chân đếLót một miếng khăn mềm trên bàn để bảo vệ sản phẩm và để sản phẩm lên trên khăn sao cho mặt trước của sản phẩm
35Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn (S19C300F / S20C300FL / S22C300F)Xếp thẳng rãnh và siết chặt vít trên giá của sản p
36Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượ
37Chuẩn bị11 Chuẩn bị1.3.5 Khóa chống trộmKhóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. Hình dạng thiế
382 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.1 Trước khi kết nối2.1.1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiz Trước kh
39Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2 Kết nối và sử dụng PCSử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính c
Mục lụcMục lục460 Coarse60 Điều chỉnh Coarse61 Fine61 Điều chỉnh FineTHIẾT LẬP MÀN HÌNH(S19C300N / S20C300NL /S22C300N)62 Brightness62 Đặt cấu hình ch
40Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnS19C300N / S20C300NL / S22C300N1 Kết nối cáp D-SUB với cổng [RGB IN] trên mặt s
41Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.2 Sử dụng cáp DVI để kết nối (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL /
42Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.4 Kết nối bằng cáp HDMI (S22C300H / S24C300H / S24C300HL) Không kết nối cáp
43Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.6 Kết nối NguồnKết nối cáp nguồn vào bộ điều hợp nguồn DC. Sau đó, hãy kết
44Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.7 Cài đặt trình điều khiển z Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu c
45Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.8 Thiết lập độ phân giải tối ưuMột thông báo thông tin về việc thiết lập độ
46Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn2.2.9 Thay đổi độ phân giải bằng máy tính z Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ là
47Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnThay đổi độ phân giải trên Windows VistaĐi tới Pa-nen điều khiển Cá nhân hóa
48Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnThay đổi độ phân giải trên Windows 7Đi tới Pa-nen điều khiển Màn hình Độ phân
49Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn22 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnThay đổi độ phân giải trên Windows 8Đi tới Cài đặt Pa-nen điều khiển Màn hình
Mục lụcMục lục575 Sharpness75 Đặt cấu hình Sharpness76 SAMSUNG MAGIC Bright76 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright78 SAMSUNG MAGIC Angle78 Cấu hình SAMSUNG M
503 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)3 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C3
51Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
52Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
53Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
54Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
55Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
56Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
57Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
58Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
59Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
Mục lụcMục lục6SẮP XẾP OSD92 Language92 Cấu hình Language93 Menu H-Position & Menu V-Position93 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position
60Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
61Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)33 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C30
624 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ
63Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.2 ContrastĐiều chỉnh độ tương phản giữa
64Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.3 SharpnessLàm cho đường viền đối tượng
65Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.4 SAMSUNG MAGIC BrightMenu này cung cấp
66Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.5 SAMSUNG MAGIC AngleAngle cho phép bạn
67Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4 Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cầ
68Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.6 SAMSUNG MAGIC UpscaleChức năng Upsca
69Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.7 Image SizeThay đổi kích thước hình ản
Mục lụcMục lục7106 Off Timer106 Đặt cấu hình Off Timer107 Turn Off After 107 Đặt cấu hình Turn Off After108 Key Repeat Time108 Đặt cấu hình Key Repeat
70Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.8 H-Position & V-PositionH-Position
71Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.9 CoarseĐiều chỉnh tần số màn hình. Chỉ
72Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)44 Thiết lập màn hình (S19C300N / S20C300NL / S22C300N)4.10 FineTinh chỉnh màn hình để đạt được
735 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ
74Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.2 ContrastĐiều chỉnh độ tương phản giữa
75Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.3 SharpnessLàm cho đường viền đối tượng
76Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.4 SAMSUNG MAGIC BrightMenu này cung cấp
77Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)Khi tín hiệu bên ngoài được kết nối với c
78Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.5 SAMSUNG MAGIC AngleAngle cho phép bạn
79Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)4 Nhấn [ ] để chuyển sang tùy chọn bạn cầ
Mục lụcMục lục8CÀI ĐẶT PHẦN MỀM120 MagicTune120 Thế nào là "MagicTune"?120 Cài đặt phần mềm121 Gỡ bỏ phần mềm122 MultiScreen122 Cài đặt phần
80Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.6 SAMSUNG MAGIC UpscaleChức năng Upsca
81Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.7 Image SizeThay đổi kích thước hình ản
82Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL) Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nố
83Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.8 HDMI Black LevelNếu đầu đĩa DVD hoặc
84Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.9 H-Position & V-PositionH-Position
85Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.10 CoarseĐiều chỉnh tần số màn hình. Ch
86Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)55 Thiết lập màn hình (S22C300H / S24C300H / S24C300HL)5.11 FineTinh chỉnh màn hình để đạt được
876 Đặt cấu hình tông màu6 Đặt cấu hình tông màuĐiều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi Bright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dy
88Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.2 GreenĐiều chỉnh giá trị của màu xanh lá cây trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)Giá trị cao hơn sẽ tăng
89Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.3 BlueĐiều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)Giá trị cao hơn sẽ tăng m
Mục lụcMục lục9156 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng)156 Không phải lỗi sản phẩm156 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khác
90Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.4 Color ToneĐiều chỉnh tông màu chung của hình ảnh. Menu này không có sẵn khi Angle đang bật. 6.4.1
91Đặt cấu hình tông màu66 Đặt cấu hình tông màu6.5 GammaĐiều chỉnh độ sáng trung bình (Gamma) của hình ảnh. Menu này không có sẵn khi Angle đang bật.
927 Sắp xếp OSD7 Sắp xếp OSD7.1 LanguageCài đặt ngôn ngữ trình đơn. z Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình.z
93Sắp xếp OSD77 Sắp xếp OSD7.2 Menu H-Position & Menu V-PositionMenu H-Position: Di chuyển vị trí menu sang trái hoặc sang phải. Menu V-Position:
94Sắp xếp OSD77 Sắp xếp OSD7.3 Display TimeĐặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong khoảng thời
95Sắp xếp OSD77 Sắp xếp OSD7.4 TransparencyCài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn:7.4.1 Thay đổi Transparency1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sả
968 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)8 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
97Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
98Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
99Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B)88 Thiết lập và khôi phục (S19C300B / S19C300F
Comments to this Manuals