78
Các thông số kỹ thuật
10
10 Các thông số kỹ thuật
z Tần số quét ngang
Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét
ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang
được đo bằng kHz.
3D
1920 x
1080,1080p
24Hz,
FramePacking
54,000 24,000 148,500 + / +
1280 x 720,720p
50Hz,
FramePacking
75,000 50,000 148,500 + / +
1280 x 720,720p
60Hz,
FramePacking
90,000 60,000 148,500 + / +
1920 x
1080,1080i
50Hz,SBS(Half)
28,130 50,000 74,250 + / +
1920 x
1080,1080i
60Hz,SBS(Half)
33,750 60,000 74,250 + / +
1920 x
1080,1080p
50Hz,SBS(Half)
56,250 50,000 148,500 + / +
1920 x
1080,1080p
60Hz,SBS(Half)
67,500 60,000 148,500 + / +
1280 x 720,720p
50Hz,TNB
37,500 50,000 74,250 + / +
1280 x 720,720p
60Hz,TNB
45,000 60,000 74,250 + / +
1920 x
1080,1080p
24Hz,TNB
27,000 24,000 74,250 + / +
Độ phân giải
Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Xung
Pixel(MHz)
Phân cực đồng
bộ (H/V)
Comments to this Manuals