Samsung OM75D-K User Manual

Browse online or download User Manual for TVs & monitors Samsung OM75D-K. Samsung OM75D-K Hướng dẫn sử dụng

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 165
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 0
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
OM46D-W OM55D-W OM75D-W
OM46D-K OM55D-K OM75D-K
Page view 0
1 2 3 4 5 6 ... 164 165

Summary of Contents

Page 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ

Page 2

Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên h

Page 3

Reset SoundMENU m → Sound → Reset Sound → ENTER ESoundReset Sound -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Hnh nh hiển thị có thể khác

Page 4 - Các thông số kỹ thuật

NetworkNetwork StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireless n

Page 5 - Trưc khi s dng sn phm

Ci đặt mng (C dây)Kết ni vi Mng c dâyC 3 cch đ kết ni sản phm ca bn vi LAN bng cp. •Bn c th kết ni sản phm ca mình vi LAN bng

Page 6 - Lưu  an ton

Đặt kết ni mng đ sử dụng dịch vụ internet như thc hin nâng cấp phn mềm.Network Settings t động (C dây)Kết ni vi mng bng cp LAN.Đảm bảo c

Page 7 - Đin v an ton

Ci đặt mng (Không dây)Kết ni vi Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANSamsung khuy

Page 8 - Cnh bo

6 Khi hon tất, sử dụng nt mi tên phải đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhấn E. Mn hình kết ni mng xuất hin v qu trình xc minh bt đu.

Page 9

10 Khi hon tất, chn OK  cui trang, sau đ nhấn E. Mn hình kim tra mng xuất hin v qu trình xc minh bt đu. 11 Khi kết ni đ đưc xc minh,

Page 10 - Hot đng

Đ sử dụng chc năng ny, thiết bị di động ca bn phải đưc Wi-Fi Direct h tr.Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐặt kết ni sản

Page 11 - Thn trng

Screen MirroringMENU m → Network → Screen Mirroring → ENTER EKết ni thiết bị di động h tr chc năng phản chiếu vi sản phm. Điều ny cho php mn

Page 12

Device NameMENU m → Network → Device Name → ENTER EChn hoặc nhập tên thiết bị.Tên ny c th đưc hin thị trên điều khin mng từ xa qua mng.

Page 13 - Chuẩn bị

!Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc ha hon.Đm bo cc l thông gi không b

Page 14 - Các ph kiện được bán riêng

SystemSetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionFan and Temperature -Hình ảnh hiển thị có thể

Page 15 - Các linh kiện

6 Play viaChn chế độ phát phù hợp phụ thuộc vào môi trường nơi bạn đang sử dụng sản phẩm. ―Bước cài đặt Play via chỉ xuất hiện khi được kết nối với m

Page 16 - Trình đơn điu khin

TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOffOff0 sec -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Bạn có

Page 17 - Bộ cm bin ngoại tn hiệu

Bật màn hình hiển thị có Auto Source Switching On, và nguồn video đã lựa chn trước đó không hoạt động, thì màn hình sẽ tự động tìm kiếm các nguồn vid

Page 18 - Cổng Mô t

Power ControlMENU m → System → Power Control → ENTER EPower ControlAuto Power OnPC module powerMax. Power SavingStandby ControlPower ButtonNetwork Sta

Page 19 - Logo miếng đệm

Standby ControlBạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào. •AutoChế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi k

Page 20 - Điều khiển từ xa

Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingEco SensorScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOffO

Page 21 - IR control

Eco SolutionEnergy SavingEco SensorScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOffOffOff -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo k

Page 22 - (đưc bn riêng)

Bảo vệ sản phẩm bằng cách d tìm tốc độ quạt và nhiệt độ bên trong sản phẩm.Fan ControlChn tự động hoặc thủ công để cài đặt tốc độ quạt. •Auto / Manu

Page 23 - (Hướng dẫn Lắp đặt)

Device ManagerMENU m → System → Device Manager → ENTER EDevice ManagerKeyboard SettingsMouse SettingsPointer Settings -Hình ảnh hiển thị có thể khác n

Page 24 - Lắp đặt trên Tưng c vt lõm

!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gia

Page 25 - Kch thước

Mouse SettingsViệc kết nối chuột với sản phẩm sẽ hiển thị trình đơn Mouse Settings.Select MouseĐặt cấu hình cài đặt hoặc tùy chn kết nối chuột cho cá

Page 26 - Vít chun S lưng

Device ManagerKeyboard SettingsMouse SettingsPointer Settings -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Pointer SettingsChỉ định kích cỡ,

Page 27 - Kết nối với máy tính

Play viaMENU m → System → Play via → ENTER ESystemPlay via MagicInfo -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Chn chế độ Play via phù hợ

Page 28 - Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI

GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralSecurityBD WiseAnynet+ (HDMI-CEC)HDMI Hot PlugDivX® Video On DemandGame ModeOnOnOnOff -Hình ảnh hiển

Page 29 - HDMI IN 1, HDMI IN 2

Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ là chức năng cho php bạn điu khiển tất cả các thiết bị Samsung được kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng điu

Page 30 - AUDIO IN

Auto Turn OffĐặt thiết bị Anynet+ thành tự động Off khi sản phẩm tắt. •No / Yes ―Nếu Auto Turn Off được đặt thành Yes, chạy thiết bị ngoại vi sẽ tắt v

Page 31

Xử l sự cố đối với Anynet+S c Gii php c thAnynet+ không hoạt động. •Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ h

Page 32 - AUDIO OUT

S c Gii php c thThiết bị đã kết nối không được hiển thị. •Kiểm tra xem thiết bị có hỗ trợ các chức năng Anynet+ hay không. •Kiểm tra xem cáp HDM

Page 33

HDMI Hot PlugTính năng này được sử dụng để kích hoạt độ tr thời gian để bật thiết bị nguồn DVI/HDMI. •Off / OnDivX® Video On DemandHiển thị mã đăng k

Page 34 - Lp hp mng

Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Tùy chn này đổì cài đặt

Page 35 - OM46D OM55D OM75D

-Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu. -Bề ngoài của các thành phần và chi tiết bán riêng có thể khác so với

Page 36 - MagicInfo

H trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên phiên bn m

Page 37

Go to Home đ pht nhiu ni dung từ thit b b nh hoc mng đ kt ni.PlayerTm kim hoc pht cc kênh hoc ni dung đ lưu trên thit b.Schedul

Page 38 - Thay đi Ngun vo

Video WallTy chỉnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt ni đ to nên mt tường video.Hơn na, hin th mt phn ton b hnh nh hoc lp li cng m

Page 39 - Sử dụng MDC

Reset AllMENU m → Support → Reset All → ENTER ESupportReset All -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci đt

Page 40 - RS232C IN RS232C OUT

Pht nh, video v nhc (Pht phương tin)Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit b lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sau.

Page 41 - S dng MDC qua Ethernet

Thit b tương thch vi chc năng pht phương tin •Mt s camera kỹ thut s USB, đin thoi thông minh v thit b âm thanh c th không tương thc

Page 42 - RS232C OUTRJ45

S dng thit b USBKt ni thit b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit b USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cng USB ở mt sau hoc bng

Page 43 - Tính năng trên màn hình chính

Pht ni dung phương tin t PC/thit b di đngPhê duyt kt ni PC/thit b di đngPht nh, video hoc nhc đưc lưu trên PC hoc thit b di đng.

Page 44

Khi đưc kt ni vi mng gia đnh (DLNA)Pht ni dung lưu trên thit b đưc kt ni vi mng gia đnh. ―Vic pht ni dung phương tin bng my ch

Page 45 - Cài đt thi gian hiện tại

Mc menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên ty chn Hot đng Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mc menu ny không kh d

Page 46 - My Templates

Các ph kiện được bán riêng -Có thể mua các chi tiết sau đây tại cửa hàng bán lẻ gần nhất.B giá đ treo tường Chân đếCáp stereo RS232CCáp DVI Cáp HDM

Page 47 - Mc menu trong trang Player

Cc nt v tnh năng kh dng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt. •

Page 48 - Settings

Cc nt v tnh năng kh dng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt.

Page 49 - Khi nội dung đang chạy

Cc nt v tnh năng kh dng trong khi pht li nhcThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt.

Page 50

Đnh dng tp pht Phương tin v Ph đ Đưc h trPh đBên ngoài Ni b •Văn bn đưc đnh thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubView

Page 51 - Tệp mẫu và tệp LFD(.lfd)

Đnh dng tp nhc đưc h trPhn m rng tp Loi Codec Nhn xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLAC C

Page 52 - Nội dung

Phn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giải T l khung hình(fps)Tốc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg*.

Page 53 - Video Âm thanh Hnh ảnh

Hướng dẫn xử lý sự cốCc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dch v khch hng ca SamsungTrước khi gọi đin tới Trung tâm dch v khch hng ca

Page 54 - Flash Power Point PDF

Kiểm tra những mc sau đây.Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)Màn hình liên tục bật và tắt.Kiểm tra kết nối cp giữa sản phẩm v PC, v đảm bảo kết nối chắc

Page 55 - WORD Tp mu LFD

Vấn đề về màn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điều chỉnh Coarse v Fine.Gỡ bỏ bất kỳ thiết b (cp video nối di v.v) v thử lạiCi đặt độ phân

Page 56 - Video Hnh ảnh

Vấn đề về màn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Nội dung video mã hóa có thể khiến mn hình hiển th b li ở cc cảnh đặc trưng bởi cc đối tượ

Page 57 - Giới hạn

Các linh kiệnPa-nen điu khinONOM46D OM55DOM75DPhím pa-nen POWER ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày. Đ nâng cao ch

Page 58

Vấn đề về âm thanhKhông có âm thanh.Kiểm tra kết nối ca cp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng.Kiểm tra âm lượng.Âm lưng qu nhỏ.Điều chỉnh âm lượng.

Page 59 - Chnh sa lịch biu kênh

Vấn đề về âm thanhCó âm thanh nghe đưc khi tắt âm lưng.Khi Speaker Settings được đặt thnh External, nút âm lượng v chức năng tắt tiếng b tắt.Điều

Page 60 - New town

Sự c khcSn phm có mùi nhựa.Mùi nhựa l bình thường v s biến mất qua thời gian.Màn hình bị nghiêng.Tho, rồi sau đó gắn lại chân đế vo sản phẩm.

Page 61 - Nhập văn bn

Sự c khcKhông có âm thanh trong chế độ HDMI. ―Mẫu OM**D-K không có loa trong. Để bt âm thanh, hãy kết nối thiết b đu ra âm thanh bên ngoi với cổ

Page 62 - Save Cancel

Hi & ĐpCâu hỏi Trả lờiLm th no đ thay đi tn s?Đặt tần số trên card màn hình. •Windows XP: Vào Pa-nen điu khin → Giao din v ch đ → H

Page 63

Câu hỏi Trả lờiLm th no đ ci đt ch đ tit kim năng lượng? •Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điu khin → Hnh thứ

Page 64

Cc thông số kỹ thuật -Kch thưc -Vùng hiển thịHV -Kch thưc (R x C x S)SRCThông số chungTên môđen OM46D-W OM55D-W OM75D-WMàn hình Kch thưcLoi 46

Page 65 - Video Wall

Nguồn điệnAC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz Hãy tham khảo nhãn ở pha sau sản phẩm vì điện p tiêu chuẩn có thể khc nhau ở cc quốc gia

Page 66

Trình tiết kiệm năng lượngTnh năng tiết kiệm năng lượng ca sản phẩm này làm giảm sc tiêu thụ điện năng bng cch tắt màn hình và đổi màu ca đn LE

Page 67 - Network Status

Cc chế đ xung nhịp được đặt trưc ―Có thể cài đặt sản phẩm này về mt đ phân giải duy nhất cho mi kch thưc màn hình để đt được chất lượng hình

Page 68 - Picture Mode

―Nu bạn nhấn nt trên phm pa-nen khi sn phm đang bật, trình đơn điu khin s được hin th.Trình đơn điu khinReturnNút Mô tSourceChn ngun

Page 69 - On/Off Timer

Độ phân giải Tần số quét ngang(kHz)Tần số quét dọc(Hz)Đồng hồ điểm ảnh(MHz)Phân cực đồng bộ(H/V)VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-VESA, 800 x

Page 70 - Holiday Management

Ph lcTrch nhim đi vi Dch v thanh ton (Chi ph đi vi khch hng) ―Khi c yêu cu dch v, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c

Page 71 - More settings

Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu •Do đặc đim ca qu trình sản xuất sản phm này, khoảng 1 phn t

Page 72 - URL Launcher

Trnh hiện tượng lưu ảnh ―Cch tốt nhất đ bảo vệ sản phm khỏi hiện tượng lưu ảnh là tt ngun hoặc cài đặt cho PC hoặc hệ thống chạy màn hình chờ kh

Page 73 - Điu chnh mn hnh

LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a lic

Page 74

Thuật ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tốc độ quét ở trên nói đến số lượng đường quét có hiệu quả quyết định độ phân giải của màn hình. T

Page 75 - Colour Temperature

Bộ cm bin ngoại tn hiệuOM46D OM55DOM75D ―Cm bin bên ngoài được tch hợp với cm bin điu khin từ xa, cm bin đèn và ch báo ngun.Nu gắn màn

Page 76 - White Balance

Mt sau ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày. Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có th thay đổi mà không có thô

Page 77 - Calibrated value

Khóa chống trộm ―Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. ―Hình dạng thiết bị khóa và cách thức k

Page 78 - Advanced Settings

Mục lụcTrưc khi s dụng sn phm »Bn quyn »Lưu  an tonChun bị »Các linh kiện »Trưc khi Lắp đặt Sn phm (Hưng dẫn Lắp đặt) »Kch thưc »Lắp đặ

Page 79

-Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau. -Tháo pin ra khi điều khiển từ xa không được sử dụng trong m

Page 80 - Picture Options

TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHiển thị thông tin về nguồn đầu vào hin tại.Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới, bên

Page 81 - HDMI Black Level

Kt ni S dng Cp Stereo IR (đưc bn riêng)Đảm bảo kt ni với cảm bin xung quanh Bên ngoài trong khi sản phẩm tắt. Sau đó, bật nguồn sản phẩm.K

Page 82 - Dynamic Backlight

Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)Đ trnh thương tch, thit b ny phải đưc gắn chặt vo sn/tưng theo hướng dẫn lắp đặt. •Đảm bảo rn

Page 83 - Picture Size

ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLắp đặt trên Tưng c vt lõm ―Vui lòng liên hệ Trung tâm Dch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm c

Page 84 - Zoom/Position

Lắp đặt gi treo tưngChuẩn b trước khi lắp đặt gi treo tưngĐ lắp đặt gi treo tưng ca một nh sản xuất khc, hãy sử dụng vòng đ.Lắp đặt gi tr

Page 85 - Resolution

Thông số k thut ca bộ gi treo tưng (VESA) ―Lắp gi treo tưng lên tưng đặc vuông gc với sn nh. Trước khi lắp gi treo tưng vo cc b mặt nh

Page 86 - PC Screen Adjustment

Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nốiNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối ―Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay h

Page 87 - Reset Picture

Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số)DVI IN (MAGICINFO) AUDIO IN ―Mẫu OM**D-K không có loa trong. Để bật âm thanh, hãy kết nối thiết bị đầu ra âm

Page 88 - OnScreen Display

Kết nối sử dụng cáp HDMIHDMI IN 1, HDMI IN 2 ―Mẫu OM**D-K không có loa trong. Để bật âm thanh, hãy kết nối thiết bị đầu ra âm thanh bên ngoài với cổng

Page 89

Mục lụcĐiu chnh âm thanh »Sound Mode »Sound Effect »HDMI Sound »Sound on Video Call »Speaker Settings »Auto Volume »Reset SoundNetwork »Network Stat

Page 90 - Display Orientation

Kt ni vi thit b video •Không kt ni cp ngun trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit b ngun trưc tiên trưc khi kt

Page 91 - Screen Protection

Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh sẽ không được kích hot nu kt ni sn phẩm vi một thit b video sử dụng cp HDMI-DVI. Để xử lý vn đ này,

Page 92 - Screen Burn Protection

Kt ni vi Hệ thng âm thanh ―Việc kt ni cc bộ phận có thể khc nhau ở cc sn phẩm khc nhau.AUDIO OUTKt ni vi Cp LAN ―Việc kt ni cc bộ ph

Page 93 - Message Display

Kt ni vi hp mng (đưc bn riêng) ―Mẫu OM**D-K không có LỚP VỎ MẶT SAU.Kt ni hp mng vi cc khu vực đưc chỉ boOM46DOM55DOM75D

Page 94 - Menu Language

Lp hp mng ―Hnh dng bên ngoi có th khc nhau ty thuc vo sn phm. ―Đ bit chi tit v cch kt ni vi hp mng, hy tham kho hưng dẫn s

Page 95 - Reset OnScreen Display

Kt ni Nguồn ―Hp mng đưc bn riêng.1 Cm cp nguồn t sn phm v hp mng vo  cm nguồn.2 Bật công tc nguồn đin.OM46D OM55D OM75D

Page 96 - Điu chnh âm thanh

MagicInfoĐ s dng MagicInfo, phi kt ni mt hp mng (bn riêng) vi sn phm. ―Đ thay đi ci đt MagicInfo, hy chy "MagicinfoSetupWizard

Page 97 - Sound Effect

MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default gat

Page 98 - Sound on Video Call

Thay đi Ngun voSourceSOURCE → Source SourceHDMI1HDMI2AV DisplayPortComponentPCTo go to Options, press and hold the Enter button. -Hình ảnh hiển thị

Page 99 - Auto Volume

Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Việc ci đt MDC có thể bị ảnh hưởng bởi thẻ đồ họa, bản mạch chủ v điều kiện mạng.1 Nhấp chuột vo

Page 100 - Reset Sound

Mục lụcCác thông số kỹ thuật »Thông số chung »Trnh tiết kiệm năng lưng »Các chế đ xung nhịp đưc đặt trưcPhụ lục »Trách nhiệm đối vi Dịch vụ than

Page 101 - Network Type

Kt ni vi MDCS dng MDC qua RS-232C (tiêu chun truyn d liu ni tip)Cp ni tip RS-232C phi đưc kt ni vi cc cng ni tip trên my tnh

Page 102 - Ci đặt mng (C dây)

S dng MDC qua EthernetNhp IP cho thit b hin th chnh v kt ni thit b vi my tnh. Cc thit b hin th có th đưc kt ni vi nhau bằng

Page 103 - Cch thiết lập th công

Kt ni bằng cp LAN cho ―Nhiu sn phm có th kt ni đưc bằng cng RS232C IN / OUT trên sn phm.Monitor 1Monitor 2ComputerRS232C OUTRJ45

Page 104 - Ci đặt mng (Không dây)

Tính năng trên màn hình chính ―Đ s dng tính năng Player, đt Play via thành MagicInfo trong System.Phát một loạt nội dung như các kênh truyền hình

Page 105

Phê duyệt thiết bị đưc kết ni t máy ch •Đt MagicInfo Mode thành MagicInfo trong Server Network Settings.Phê duyệt và s dng máy ch MagicInfo ng

Page 106 - WPS(PBC)

7 Nhập thông tin cần thiết đ phê duyệt thiết bị. •Device Name: Nhập tên thiết bị. •Device Group: Chn đ ch định nhóm. •Location: Nhập vị trí hiện

Page 107 - Multimedia Device Settings

Network ChannelPhát nội dung, mẫu và lịch biu đưc đt cu hình trên máy ch. •Bạn có th xem liệu máy ch có đưc kết ni (phê duyệt) không trên màn

Page 108 - Server Network Settings

Tính năng kh dng trong trang PlayerTrang danh sách Player cung cp các tính năng sau. •DeviceChn Internal hoc USB đ tìm kiếm danh sách thiết bị m

Page 109 - Device Name

Menu Settings ca trang PlayerSettingsSettingsAspect RatioDisplay DurationTransition EffectContent OrientationSafely Remove USB DeviceLandscapeSet whe

Page 110 - Cài đặt ban đầu (System)

Khi nội dung đang chạyXem chi tiết ca nội dung đang chạyInformationType:CH Number:CH Name:Software Version:MAC ID:Tags:Server:USB:Storage for Network

Page 111

Trưc khi s dng sn phmBn quynNi dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2014 Samsung Elect

Page 112 - Power On Delay

Thay đi cài đt cho nội dung đang chạyMusicPlaylist Picture Mode Sound Mode Repeat -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy. -Tính năng

Page 113 - Auto Source Switching

Định dạng tệp tương thích với Player •Các hệ thng tệp đưc hỗ tr bao gm FAT32 và NTFS. •Không th phát tệp có độ phân gii dc và ngang lớn hơn độ

Page 114 - Power Control

Nội dungPhn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giải T l khung hình(fps)Tốc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg

Page 115 - Network Standby

Video Âm thanh Hnh ảnh •Không hỗ tr video 3D. •Không hỗ tr nội dung có độ phân gii lớn hơn độ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Nội du

Page 116 - Eco Solution

Flash Power Point PDF •Tương thích với Flash 10.1 •Hình động Flash -Định dạng tệp tương thích: SWF •Độ phân gii đưc khuyên dùng: 960 x 540 -Thận tr

Page 117 - Auto Power Off

WORD Tp mu LFD •Định dạng tệp tài liệu tương thích -Phần m rộng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Các chc năng không đưc hỗ tr -

Page 118 - Fan and Temperature

Định dạng tệp tương thích với Video Wall ―Tham kho <hướng dẫn s dng MagicInfo Server> đ biết thêm chi tiết.Video Hnh ảnh •Không hỗ tr vide

Page 119 - Device Manager

Giới hạn •Ch có th phát một tệp video (Videos) trên mỗi máy khách. ―Có th phát các tệp có nội dung khác nhau trên các màn hình ca một tưng video.

Page 120 - Mouse Settings

ScheduleHOME → Schedule → ENTER E00:0000:3001:0001:3002:0002:3003:0003:3004:0004:3005:0005:3006:00Add content to create a programme on the channel.C

Page 121 - Pointer Settings

Đt cu hình lịch biu kênhPhát nội dung phương tiện như video, nh và nhạc vào thi gian mong mun.1 Chn kênh cần đt cu hình.2 Chn nội dung nh,

Page 122 - Change PIN

Lưu  an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Page 123 - Security

TemplateHOME → Template → ENTER EMarket : All Orientation : Landscapeitem(s)Select a template to customise.My TemplatesTemplate -Hình nh hin thị c

Page 124 - Anynet+ (HDMI-CEC)

2 Sp xếp mẫu bng cách chn văn bn, video, nh hoc tệp PDF theo mong mun.Nhập văn bnNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’

Page 125

PreviewNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designTemplate preview is running. It will stop after 20 seconds.1 Xem trước mẫu

Page 126 - Xử l sự cố đối với Anynet+

Clone ProductHOME → Clone Product → ENTER EClone Product -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Xut các cài đt sn phm vào thiết b

Page 127 - S c Gii php c th

ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EID Settings -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Gán một ID cho máy.Nhn u/d đ chn một s

Page 128 - Game Mode

Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Tùy chnh b cc ca nhiều màn hình đưc kết n

Page 129 - Reset System

Video WallBạn có th kích hoạt hoc tt kích hoạt Video Wall.Đ sp xếp một tưng video, hy chn On. •Off / OnHorizontal x VerticalTính năng này t đ

Page 130 - Contact Samsung

Network StatusHOME → Network Status → ENTER ENetwork Status -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Kim tra mạng và kết ni Internet

Page 131 - ID Settings

Picture ModeHOME → Picture Mode → ENTER EPicture Mode -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Hy chn một chế độ hình nh (Picture Mo

Page 132

On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER EOn/Off Timer -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy. ―Bạn phi cài đt đng h trước khi có

Page 133 - Reset All

Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV  gn c th to ra cc vt  mu trng trên sn phm. ―Liên h vi Tru

Page 134

Off TimerCài đt hn gi tt (Off Timer) bng cách la chn t một trong by tùy chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •Setup: Chn Off, Once, Everyday, M

Page 135 - H thng v đnh dng tp

TickerHOME → Ticker → ENTER ETicker -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Nhập văn bn trong khi video hoc hình nh đưc hin thị v

Page 136 - S dng thit b USB

URL LauncherHOME → URL Launcher → ENTER EURL Launcher12:00Change URLpmJanuary 1 2014Clone ProductPicture ModeID SettingsOn/Off TimerVideo WallTicker

Page 137

Điu chnh mn hnhCấu hnh ci đặt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).Bố trí các tùy chọn trong menu Picture c th khác nhau tùy thuc vo từng s

Page 138

Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightnes

Page 139

Colour TemperatureMENU m → Picture → Colour Temperature → ENTER EPictureColour Temperature 10000K -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu má

Page 140 - Tên ty chn Hot đng

White BalanceMENU m → Picture → White Balance → ENTER EPictureWhite Balance -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.2 PointĐiu chnh nh

Page 141

GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Điu chnh đ đậm ca mu chính. ―Nếu Pict

Page 142

Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion Li

Page 143 - Bên ngoài Ni b

Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion LightingMediumDarker0OffNativeOff -Hnh ảnh hin thị c th khác

Page 144

Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th b hng do sc đin.!Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp k

Page 145

Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto

Page 146 - Hướng dẫn xử lý sự cố

Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffOffNormalOffOffOff -Hnh

Page 147 - Kiểm tra những mc sau đây

Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffOffNormalOffOffOff -Hnh

Page 148 - Vấn đề về màn hình

Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9PositionResolution Off -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy the

Page 149

Position· Picture SizePicture Size CustomPositionResolution Off -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Điu chnh vị trí hnh ảnh. Posi

Page 150 - Vấn đề về âm thanh

ResolutionNếu ngay cả khi đ phân giải ca card hnh thuc mt trong các trường hợp sau đây m hnh ảnh vẫn không bnh thường, th bn c th tối ưu h

Page 151 - Vấn đề vi thiết bị ngun

Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Ch c sn ở chế đ PC. -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy the

Page 152 - Sự c khc

Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture Off -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Chọn Picture Off sẽ tắt m

Page 153

OnScreen DisplayPIPMENU m → OnScreen Display → PIP → ENTER EOnScreen DisplayPIPDisplay OrientationScreen ProtectionMessage DisplayMenu TransparencyMen

Page 154 - Hi & Đp

PIPPIPSourceSizePositionSound SelectOffPCÕÃMainOK -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •PIP (Off / On): Kch hoạt hoc tắt kch hoạt

Page 155 - Câu hỏi Trả lời

Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v b hng v/ho

Page 156 - Cc thông số kỹ thuật

Display OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EDisplay OrientationOnscreen Menu OrientationSource Content OrientationAspe

Page 157

Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionOff -Hình ảnh hiển

Page 158 - Trình tiết kiệm năng lượng

Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.TimerBạn có thể đt hn g

Page 159 - 1920 x 1080 @ 60 Hz

Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Immediate displayChn chế

Page 160

Menu TransparencyMENU m → OnScreen Display → Menu Transparency → ENTER EOnScreen DisplayMenu Transparency Medium -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau t

Page 161 - (Chi ph đi vi khch hng)

Reset OnScreen DisplayMENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → ENTER EOnScreen DisplayReset OnScreen Display -Hình ảnh hiển thị có thể khá

Page 162 - Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh

Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound ModeSound EffectHDMI S

Page 163 - Trnh hiện tượng lưu ảnh

Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESound EffectVirtual SurroundDialog ClarityEqualiserOffOff -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy t

Page 164

HDMI SoundMENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER ESoundHDMI Sound AV(HDMI) -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Chn nghe từ AV(HDMI) ha

Page 165 - Thuật ngữ

Speaker SettingsMENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER ESoundSpeaker Settings -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Sound Output •I

Comments to this Manuals

No comments