Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ
Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên h
Reset SoundMENU m → Sound → Reset Sound → ENTER ESoundReset Sound -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Hnh nh hiển thị có thể khác
NetworkNetwork StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireless n
Ci đặt mng (C dây)Kết ni vi Mng c dâyC 3 cch đ kết ni sản phm ca bn vi LAN bng cp. •Bn c th kết ni sản phm ca mình vi LAN bng
Đặt kết ni mng đ sử dụng dịch vụ internet như thc hin nâng cấp phn mềm.Network Settings t động (C dây)Kết ni vi mng bng cp LAN.Đảm bảo c
Ci đặt mng (Không dây)Kết ni vi Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANSamsung khuy
6 Khi hon tất, sử dụng nt mi tên phải đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhấn E. Mn hình kết ni mng xuất hin v qu trình xc minh bt đu.
10 Khi hon tất, chn OK cui trang, sau đ nhấn E. Mn hình kim tra mng xuất hin v qu trình xc minh bt đu. 11 Khi kết ni đ đưc xc minh,
Đ sử dụng chc năng ny, thiết bị di động ca bn phải đưc Wi-Fi Direct h tr.Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐặt kết ni sản
Screen MirroringMENU m → Network → Screen Mirroring → ENTER EKết ni thiết bị di động h tr chc năng phản chiếu vi sản phm. Điều ny cho php mn
Device NameMENU m → Network → Device Name → ENTER EChn hoặc nhập tên thiết bị.Tên ny c th đưc hin thị trên điều khin mng từ xa qua mng.
!Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc ha hon.Đm bo cc l thông gi không b
SystemSetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionFan and Temperature -Hình ảnh hiển thị có thể
6 Play viaChn chế độ phát phù hợp phụ thuộc vào môi trường nơi bạn đang sử dụng sản phẩm. ―Bước cài đặt Play via chỉ xuất hiện khi được kết nối với m
TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOffOff0 sec -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Bạn có
Bật màn hình hiển thị có Auto Source Switching On, và nguồn video đã lựa chn trước đó không hoạt động, thì màn hình sẽ tự động tìm kiếm các nguồn vid
Power ControlMENU m → System → Power Control → ENTER EPower ControlAuto Power OnPC module powerMax. Power SavingStandby ControlPower ButtonNetwork Sta
Standby ControlBạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào. •AutoChế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi k
Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingEco SensorScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOffO
Eco SolutionEnergy SavingEco SensorScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOffOffOff -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo k
Bảo vệ sản phẩm bằng cách d tìm tốc độ quạt và nhiệt độ bên trong sản phẩm.Fan ControlChn tự động hoặc thủ công để cài đặt tốc độ quạt. •Auto / Manu
Device ManagerMENU m → System → Device Manager → ENTER EDevice ManagerKeyboard SettingsMouse SettingsPointer Settings -Hình ảnh hiển thị có thể khác n
!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gia
Mouse SettingsViệc kết nối chuột với sản phẩm sẽ hiển thị trình đơn Mouse Settings.Select MouseĐặt cấu hình cài đặt hoặc tùy chn kết nối chuột cho cá
Device ManagerKeyboard SettingsMouse SettingsPointer Settings -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Pointer SettingsChỉ định kích cỡ,
Play viaMENU m → System → Play via → ENTER ESystemPlay via MagicInfo -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Chn chế độ Play via phù hợ
GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralSecurityBD WiseAnynet+ (HDMI-CEC)HDMI Hot PlugDivX® Video On DemandGame ModeOnOnOnOff -Hình ảnh hiển
Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ là chức năng cho php bạn điu khiển tất cả các thiết bị Samsung được kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng điu
Auto Turn OffĐặt thiết bị Anynet+ thành tự động Off khi sản phẩm tắt. •No / Yes ―Nếu Auto Turn Off được đặt thành Yes, chạy thiết bị ngoại vi sẽ tắt v
Xử l sự cố đối với Anynet+S c Gii php c thAnynet+ không hoạt động. •Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ h
S c Gii php c thThiết bị đã kết nối không được hiển thị. •Kiểm tra xem thiết bị có hỗ trợ các chức năng Anynet+ hay không. •Kiểm tra xem cáp HDM
HDMI Hot PlugTính năng này được sử dụng để kích hoạt độ tr thời gian để bật thiết bị nguồn DVI/HDMI. •Off / OnDivX® Video On DemandHiển thị mã đăng k
Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Tùy chn này đổì cài đặt
-Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu. -Bề ngoài của các thành phần và chi tiết bán riêng có thể khác so với
H trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên phiên bn m
Go to Home đ pht nhiu ni dung từ thit b b nh hoc mng đ kt ni.PlayerTm kim hoc pht cc kênh hoc ni dung đ lưu trên thit b.Schedul
Video WallTy chỉnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt ni đ to nên mt tường video.Hơn na, hin th mt phn ton b hnh nh hoc lp li cng m
Reset AllMENU m → Support → Reset All → ENTER ESupportReset All -Hnh nh hin th c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci đt
Pht nh, video v nhc (Pht phương tin)Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit b lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sau.
Thit b tương thch vi chc năng pht phương tin •Mt s camera kỹ thut s USB, đin thoi thông minh v thit b âm thanh c th không tương thc
S dng thit b USBKt ni thit b USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit b USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cng USB ở mt sau hoc bng
Pht ni dung phương tin t PC/thit b di đngPhê duyt kt ni PC/thit b di đngPht nh, video hoc nhc đưc lưu trên PC hoc thit b di đng.
Khi đưc kt ni vi mng gia đnh (DLNA)Pht ni dung lưu trên thit b đưc kt ni vi mng gia đnh. ―Vic pht ni dung phương tin bng my ch
Mc menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên ty chn Hot đng Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mc menu ny không kh d
Các ph kiện được bán riêng -Có thể mua các chi tiết sau đây tại cửa hàng bán lẻ gần nhất.B giá đ treo tường Chân đếCáp stereo RS232CCáp DVI Cáp HDM
Cc nt v tnh năng kh dng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt. •
Cc nt v tnh năng kh dng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt.
Cc nt v tnh năng kh dng trong khi pht li nhcThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin th cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt.
Đnh dng tp pht Phương tin v Ph đ Đưc h trPh đBên ngoài Ni b •Văn bn đưc đnh thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubView
Đnh dng tp nhc đưc h trPhn m rng tp Loi Codec Nhn xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLAC C
Phn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giải T l khung hình(fps)Tốc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg*.
Hướng dẫn xử lý sự cốCc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dch v khch hng ca SamsungTrước khi gọi đin tới Trung tâm dch v khch hng ca
Kiểm tra những mc sau đây.Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)Màn hình liên tục bật và tắt.Kiểm tra kết nối cp giữa sản phẩm v PC, v đảm bảo kết nối chắc
Vấn đề về màn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điều chỉnh Coarse v Fine.Gỡ bỏ bất kỳ thiết b (cp video nối di v.v) v thử lạiCi đặt độ phân
Vấn đề về màn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Nội dung video mã hóa có thể khiến mn hình hiển th b li ở cc cảnh đặc trưng bởi cc đối tượ
Các linh kiệnPa-nen điu khinONOM46D OM55DOM75DPhím pa-nen POWER ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày. Đ nâng cao ch
Vấn đề về âm thanhKhông có âm thanh.Kiểm tra kết nối ca cp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng.Kiểm tra âm lượng.Âm lưng qu nhỏ.Điều chỉnh âm lượng.
Vấn đề về âm thanhCó âm thanh nghe đưc khi tắt âm lưng.Khi Speaker Settings được đặt thnh External, nút âm lượng v chức năng tắt tiếng b tắt.Điều
Sự c khcSn phm có mùi nhựa.Mùi nhựa l bình thường v s biến mất qua thời gian.Màn hình bị nghiêng.Tho, rồi sau đó gắn lại chân đế vo sản phẩm.
Sự c khcKhông có âm thanh trong chế độ HDMI. ―Mẫu OM**D-K không có loa trong. Để bt âm thanh, hãy kết nối thiết b đu ra âm thanh bên ngoi với cổ
Hi & ĐpCâu hỏi Trả lờiLm th no đ thay đi tn s?Đặt tần số trên card màn hình. •Windows XP: Vào Pa-nen điu khin → Giao din v ch đ → H
Câu hỏi Trả lờiLm th no đ ci đt ch đ tit kim năng lượng? •Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điu khin → Hnh thứ
Cc thông số kỹ thuật -Kch thưc -Vùng hiển thịHV -Kch thưc (R x C x S)SRCThông số chungTên môđen OM46D-W OM55D-W OM75D-WMàn hình Kch thưcLoi 46
Nguồn điệnAC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz Hãy tham khảo nhãn ở pha sau sản phẩm vì điện p tiêu chuẩn có thể khc nhau ở cc quốc gia
Trình tiết kiệm năng lượngTnh năng tiết kiệm năng lượng ca sản phẩm này làm giảm sc tiêu thụ điện năng bng cch tắt màn hình và đổi màu ca đn LE
Cc chế đ xung nhịp được đặt trưc ―Có thể cài đặt sản phẩm này về mt đ phân giải duy nhất cho mi kch thưc màn hình để đt được chất lượng hình
―Nu bạn nhấn nt trên phm pa-nen khi sn phm đang bật, trình đơn điu khin s được hin th.Trình đơn điu khinReturnNút Mô tSourceChn ngun
Độ phân giải Tần số quét ngang(kHz)Tần số quét dọc(Hz)Đồng hồ điểm ảnh(MHz)Phân cực đồng bộ(H/V)VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-VESA, 800 x
Ph lcTrch nhim đi vi Dch v thanh ton (Chi ph đi vi khch hng) ―Khi c yêu cu dch v, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu •Do đặc đim ca qu trình sản xuất sản phm này, khoảng 1 phn t
Trnh hiện tượng lưu ảnh ―Cch tốt nhất đ bảo vệ sản phm khỏi hiện tượng lưu ảnh là tt ngun hoặc cài đặt cho PC hoặc hệ thống chạy màn hình chờ kh
LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a lic
Thuật ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tốc độ quét ở trên nói đến số lượng đường quét có hiệu quả quyết định độ phân giải của màn hình. T
Bộ cm bin ngoại tn hiệuOM46D OM55DOM75D ―Cm bin bên ngoài được tch hợp với cm bin điu khin từ xa, cm bin đèn và ch báo ngun.Nu gắn màn
Mt sau ―Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày. Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có th thay đổi mà không có thô
Khóa chống trộm ―Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. ―Hình dạng thiết bị khóa và cách thức k
Mục lụcTrưc khi s dụng sn phm »Bn quyn »Lưu an tonChun bị »Các linh kiện »Trưc khi Lắp đặt Sn phm (Hưng dẫn Lắp đặt) »Kch thưc »Lắp đặ
-Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau. -Tháo pin ra khi điều khiển từ xa không được sử dụng trong m
TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHiển thị thông tin về nguồn đầu vào hin tại.Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới, bên
Kt ni S dng Cp Stereo IR (đưc bn riêng)Đảm bảo kt ni với cảm bin xung quanh Bên ngoài trong khi sản phẩm tắt. Sau đó, bật nguồn sản phẩm.K
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)Đ trnh thương tch, thit b ny phải đưc gắn chặt vo sn/tưng theo hướng dẫn lắp đặt. •Đảm bảo rn
ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLắp đặt trên Tưng c vt lõm ―Vui lòng liên hệ Trung tâm Dch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm c
Lắp đặt gi treo tưngChuẩn b trước khi lắp đặt gi treo tưngĐ lắp đặt gi treo tưng ca một nh sản xuất khc, hãy sử dụng vòng đ.Lắp đặt gi tr
Thông số k thut ca bộ gi treo tưng (VESA) ―Lắp gi treo tưng lên tưng đặc vuông gc với sn nh. Trước khi lắp gi treo tưng vo cc b mặt nh
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nốiNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối ―Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay h
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số)DVI IN (MAGICINFO) AUDIO IN ―Mẫu OM**D-K không có loa trong. Để bật âm thanh, hãy kết nối thiết bị đầu ra âm
Kết nối sử dụng cáp HDMIHDMI IN 1, HDMI IN 2 ―Mẫu OM**D-K không có loa trong. Để bật âm thanh, hãy kết nối thiết bị đầu ra âm thanh bên ngoài với cổng
Mục lụcĐiu chnh âm thanh »Sound Mode »Sound Effect »HDMI Sound »Sound on Video Call »Speaker Settings »Auto Volume »Reset SoundNetwork »Network Stat
Kt ni vi thit b video •Không kt ni cp ngun trưc khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit b ngun trưc tiên trưc khi kt
Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh sẽ không được kích hot nu kt ni sn phẩm vi một thit b video sử dụng cp HDMI-DVI. Để xử lý vn đ này,
Kt ni vi Hệ thng âm thanh ―Việc kt ni cc bộ phận có thể khc nhau ở cc sn phẩm khc nhau.AUDIO OUTKt ni vi Cp LAN ―Việc kt ni cc bộ ph
Kt ni vi hp mng (đưc bn riêng) ―Mẫu OM**D-K không có LỚP VỎ MẶT SAU.Kt ni hp mng vi cc khu vực đưc chỉ boOM46DOM55DOM75D
Lp hp mng ―Hnh dng bên ngoi có th khc nhau ty thuc vo sn phm. ―Đ bit chi tit v cch kt ni vi hp mng, hy tham kho hưng dẫn s
Kt ni Nguồn ―Hp mng đưc bn riêng.1 Cm cp nguồn t sn phm v hp mng vo cm nguồn.2 Bật công tc nguồn đin.OM46D OM55D OM75D
MagicInfoĐ s dng MagicInfo, phi kt ni mt hp mng (bn riêng) vi sn phm. ―Đ thay đi ci đt MagicInfo, hy chy "MagicinfoSetupWizard
MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default gat
Thay đi Ngun voSourceSOURCE → Source SourceHDMI1HDMI2AV DisplayPortComponentPCTo go to Options, press and hold the Enter button. -Hình ảnh hiển thị
Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Việc ci đt MDC có thể bị ảnh hưởng bởi thẻ đồ họa, bản mạch chủ v điều kiện mạng.1 Nhấp chuột vo
Mục lụcCác thông số kỹ thuật »Thông số chung »Trnh tiết kiệm năng lưng »Các chế đ xung nhịp đưc đặt trưcPhụ lục »Trách nhiệm đối vi Dịch vụ than
Kt ni vi MDCS dng MDC qua RS-232C (tiêu chun truyn d liu ni tip)Cp ni tip RS-232C phi đưc kt ni vi cc cng ni tip trên my tnh
S dng MDC qua EthernetNhp IP cho thit b hin th chnh v kt ni thit b vi my tnh. Cc thit b hin th có th đưc kt ni vi nhau bằng
Kt ni bằng cp LAN cho ―Nhiu sn phm có th kt ni đưc bằng cng RS232C IN / OUT trên sn phm.Monitor 1Monitor 2ComputerRS232C OUTRJ45
Tính năng trên màn hình chính ―Đ s dng tính năng Player, đt Play via thành MagicInfo trong System.Phát một loạt nội dung như các kênh truyền hình
Phê duyệt thiết bị đưc kết ni t máy ch •Đt MagicInfo Mode thành MagicInfo trong Server Network Settings.Phê duyệt và s dng máy ch MagicInfo ng
7 Nhập thông tin cần thiết đ phê duyệt thiết bị. •Device Name: Nhập tên thiết bị. •Device Group: Chn đ ch định nhóm. •Location: Nhập vị trí hiện
Network ChannelPhát nội dung, mẫu và lịch biu đưc đt cu hình trên máy ch. •Bạn có th xem liệu máy ch có đưc kết ni (phê duyệt) không trên màn
Tính năng kh dng trong trang PlayerTrang danh sách Player cung cp các tính năng sau. •DeviceChn Internal hoc USB đ tìm kiếm danh sách thiết bị m
Menu Settings ca trang PlayerSettingsSettingsAspect RatioDisplay DurationTransition EffectContent OrientationSafely Remove USB DeviceLandscapeSet whe
Khi nội dung đang chạyXem chi tiết ca nội dung đang chạyInformationType:CH Number:CH Name:Software Version:MAC ID:Tags:Server:USB:Storage for Network
Trưc khi s dng sn phmBn quynNi dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2014 Samsung Elect
Thay đi cài đt cho nội dung đang chạyMusicPlaylist Picture Mode Sound Mode Repeat -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy. -Tính năng
Định dạng tệp tương thích với Player •Các hệ thng tệp đưc hỗ tr bao gm FAT32 và NTFS. •Không th phát tệp có độ phân gii dc và ngang lớn hơn độ
Nội dungPhn m rng tpB cha Video Codec Đ phân giải T l khung hình(fps)Tốc đ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg
Video Âm thanh Hnh ảnh •Không hỗ tr video 3D. •Không hỗ tr nội dung có độ phân gii lớn hơn độ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Nội du
Flash Power Point PDF •Tương thích với Flash 10.1 •Hình động Flash -Định dạng tệp tương thích: SWF •Độ phân gii đưc khuyên dùng: 960 x 540 -Thận tr
WORD Tp mu LFD •Định dạng tệp tài liệu tương thích -Phần m rộng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Các chc năng không đưc hỗ tr -
Định dạng tệp tương thích với Video Wall ―Tham kho <hướng dẫn s dng MagicInfo Server> đ biết thêm chi tiết.Video Hnh ảnh •Không hỗ tr vide
Giới hạn •Ch có th phát một tệp video (Videos) trên mỗi máy khách. ―Có th phát các tệp có nội dung khác nhau trên các màn hình ca một tưng video.
ScheduleHOME → Schedule → ENTER E00:0000:3001:0001:3002:0002:3003:0003:3004:0004:3005:0005:3006:00Add content to create a programme on the channel.C
Đt cu hình lịch biu kênhPhát nội dung phương tiện như video, nh và nhạc vào thi gian mong mun.1 Chn kênh cần đt cu hình.2 Chn nội dung nh,
Lưu an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
TemplateHOME → Template → ENTER EMarket : All Orientation : Landscapeitem(s)Select a template to customise.My TemplatesTemplate -Hình nh hin thị c
2 Sp xếp mẫu bng cách chn văn bn, video, nh hoc tệp PDF theo mong mun.Nhập văn bnNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’
PreviewNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designTemplate preview is running. It will stop after 20 seconds.1 Xem trước mẫu
Clone ProductHOME → Clone Product → ENTER EClone Product -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Xut các cài đt sn phm vào thiết b
ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EID Settings -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Gán một ID cho máy.Nhn u/d đ chn một s
Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Tùy chnh b cc ca nhiều màn hình đưc kết n
Video WallBạn có th kích hoạt hoc tt kích hoạt Video Wall.Đ sp xếp một tưng video, hy chn On. •Off / OnHorizontal x VerticalTính năng này t đ
Network StatusHOME → Network Status → ENTER ENetwork Status -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Kim tra mạng và kết ni Internet
Picture ModeHOME → Picture Mode → ENTER EPicture Mode -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Hy chn một chế độ hình nh (Picture Mo
On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER EOn/Off Timer -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy. ―Bạn phi cài đt đng h trước khi có
Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV gn c th to ra cc vt mu trng trên sn phm. ―Liên h vi Tru
Off TimerCài đt hn gi tt (Off Timer) bng cách la chn t một trong by tùy chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •Setup: Chn Off, Once, Everyday, M
TickerHOME → Ticker → ENTER ETicker -Hình nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.Nhập văn bn trong khi video hoc hình nh đưc hin thị v
URL LauncherHOME → URL Launcher → ENTER EURL Launcher12:00Change URLpmJanuary 1 2014Clone ProductPicture ModeID SettingsOn/Off TimerVideo WallTicker
Điu chnh mn hnhCấu hnh ci đặt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).Bố trí các tùy chọn trong menu Picture c th khác nhau tùy thuc vo từng s
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightnes
Colour TemperatureMENU m → Picture → Colour Temperature → ENTER EPictureColour Temperature 10000K -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu má
White BalanceMENU m → Picture → White Balance → ENTER EPictureWhite Balance -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.2 PointĐiu chnh nh
GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Điu chnh đ đậm ca mu chính. ―Nếu Pict
Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion Li
Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion LightingMediumDarker0OffNativeOff -Hnh ảnh hin thị c th khác
Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th b hng do sc đin.!Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp k
Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto
Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffOffNormalOffOffOff -Hnh
Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffOffNormalOffOffOff -Hnh
Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9PositionResolution Off -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy the
Position· Picture SizePicture Size CustomPositionResolution Off -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Điu chnh vị trí hnh ảnh. Posi
ResolutionNếu ngay cả khi đ phân giải ca card hnh thuc mt trong các trường hợp sau đây m hnh ảnh vẫn không bnh thường, th bn c th tối ưu h
Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Ch c sn ở chế đ PC. -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy the
Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture Off -Hnh ảnh hin thị c th khác nhau tùy theo kiu máy.Chọn Picture Off sẽ tắt m
OnScreen DisplayPIPMENU m → OnScreen Display → PIP → ENTER EOnScreen DisplayPIPDisplay OrientationScreen ProtectionMessage DisplayMenu TransparencyMen
PIPPIPSourceSizePositionSound SelectOffPCÕÃMainOK -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. •PIP (Off / On): Kch hoạt hoc tắt kch hoạt
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v b hng v/ho
Display OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EDisplay OrientationOnscreen Menu OrientationSource Content OrientationAspe
Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionOff -Hình ảnh hiển
Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.TimerBạn có thể đt hn g
Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Immediate displayChn chế
Menu TransparencyMENU m → OnScreen Display → Menu Transparency → ENTER EOnScreen DisplayMenu Transparency Medium -Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau t
Reset OnScreen DisplayMENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → ENTER EOnScreen DisplayReset OnScreen Display -Hình ảnh hiển thị có thể khá
Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Sound ModeMENU m → Sound → Sound Mode → ENTER ESoundSound ModeSound EffectHDMI S
Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESound EffectVirtual SurroundDialog ClarityEqualiserOffOff -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy t
HDMI SoundMENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER ESoundHDMI Sound AV(HDMI) -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Chn nghe từ AV(HDMI) ha
Speaker SettingsMENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER ESoundSpeaker Settings -Hnh nh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.Sound Output •I
Comments to this Manuals