75
10 Các thông số kỹ thuật
10
Các thông số kỹ thuật
10.1 Thống số chung
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Tên môđen S23A700D
Màn hình Kích thước 23 inch (58cm)
Vùng hiển thị 509,76 mm (H) x 286,74 mm (V)
Đồng bộ
hóa
Tần số quét
ngang
30 ~ 140 KHz
Tần số quét
dọc
DVI - 50 Hz, 60 Hz, 100 Hz, 120 Hz
HDMI - 24 ~ 60 Hz
Màu sắc hiển thị 16,7 M Color (Hi-FRC)
Độ phân
giải
Độ phân giải tối
ưu
(DVI) 1920 x 1080 @ 50, 1920 x 1080 @ 60, 1920 x 1080 @ 100,
1920 x 1080 @ 120
(HDMI) 1920 x 1080 @ 60, 480p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải tối
đa
1920 x 1080 @ 120
Xung Pixel cực đại 297 MHz
Nguồn điện Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.Hãy tham khảo nhãn
ở phía sau sản phẩm vì điện
áp tiêu chuẩn có
thể khác nhau ở các
quốc gia khác nhau.
Đầu kết nối tín hiệu HDMI, DVI
Kích thước (R x C x S) /
Trọng lượng
533,8 X 395,2 X 197,0 mm / 2,9 kg
Các yếu
tố môi
trường
Vận hành Nhiệt độ:10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)
Độ ẩm :10 % ~ 80 %, không ngưng tụ
Lưu trữ Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 140˚F)
Độ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ
Cắm và Chạy Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống
Cắm
và Chạy tương
thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình
và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình
được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp
đặt nếu muốn.
Panel Dot (Điểm ảnh) Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu
điểm ảnh
(1ppm) có thể sá
ng hơn hoặc tối hơn trên màn hình LCD.
Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản
phẩm.
Comments to this Manuals