Samsung OL46B User Manual Page 126

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 140
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 125
Đặc tính k thut
Tng quan
Tng quan
Tên Model SyncMaster OL46B
Bng LCD
Kích thước 46,0 inch / 116cm
Vùng hin th 1018,08 mm (Ngang) x 572,67 mm (Dc)
Đồng b hóa
Chiu ngang 30 ~ 81 kHz
Chiu dc 56 ~ 85 Hz
Màu sc hin th
16,7 M
Độ phân gii
Độ phân gii ti ưu 1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ phân gii ti đa 1920 x 1080 @ 60 Hz
Xung Pixel cc đại
148,5 MHz (Analog,Digital)
Ngun đin
Hãy tham kho nhãn phía sau sn phm vì đin áp tiêu chun có th khác nhau các quc gia khác nhau.
Đầu kết ni tín hiu
Đầu vào: Composite/Component (common), PC D-Sub, DVI, HDMI, DP, Audio In, LAN, RS232C IN
Đầu ra: Audio Out, RS232C Out
: USB3.0 2port, USB2.0 2port, LAN, DP out, RS232C
Kích thước (R x C x S) / Trng lượng
614,2 X 1735,0 X 390,0 mm / 91,5 kg
Điu kin môi trường
Vn hành B màn hình
Nhit độ: -30˚C ~ 40˚C (-22˚F ~ 104˚F)
Độ m: 10 % ~ 80 %, không ngưng t hơi nước
Lưu tr
Nhit độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)
Độ m: 5 % ~ 95 %, không ngưng t hơi nước
Cm và Chy
Có th lp đặt và s dng sn phm này cùng vi mi h thng Cm và Chy tương thích. Trao đổi d liu hai chiu gia sn
phm và h thng máy tính giúp ti ưu hóa cài đặt sn phm. Vic lp đặt sn phm được thc hin t động Tuy nhiên bn có
th tùy chnh cài đặt lp đặt nếu mun.
Đim nh chp nhn được
Các bng TFT-LCD được sn xut bng cách s dng công ngh bán dn tiên tiến có s dng mt mc chính xác hơn 1ppm
(mt phn triu) cho thiết b này. Nhưng các đim nh các màu ĐỎ, XANH LÁ CÂY, XANH DA TRI và TRNG hin lên
sáng chói hay có th thy mt s đim nh đen. Điu này không phi do cht lượng kém và bn có th s dng mà không có bt
c vn đề
.
Mng Tùy chn
Page view 125
1 2 ... 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 ... 139 140

Comments to this Manuals

No comments