Samsung ED32D User Manual

Browse online or download User Manual for TVs & monitors Samsung ED32D. Samsung ED55D Manual de utilizare

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 113
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 0
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng,
cc thông s k thut c th s đưc thay đổi m không cn thông bo trước.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưới 16 giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c th bị từ chi.
ED32D ED40D ED46D ED55D
Page view 0
1 2 3 4 5 6 ... 112 113

Summary of Contents

Page 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ

Page 2 - Điều chnh mn hnh

10Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa chữa hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên

Page 3 - Applications

100Phụ lụcChương 12Hãy liên h SAMSUNG WORLD WIDETrang web: http://www.samsung.com ―Nu bn c bt k câu hỏi hoc yêu cu liên quan đn sn phm Sams

Page 4 - Cc thông s k thut

101LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-726700-800-1-SAMSUNG (726-7864)DOMINICA1-800-751-2676ECUADOR1-800-10-726701-800-SAMSUNG (72-6786)EL SALVADOR800-62

Page 5

102LATIN AMERICAVENEZUELA0-800-SAMSUNG (726-7864)EUROPEAUSTRIA0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864)BELGIUM02-201-24-18BOSNIA051 331 999BULGARIA800 111 31, Б

Page 6 - Lưu  an ton

103EUROPEGREECE80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line(+30) 210 6897691 from mobile and land lineHUNGARY0680SAMSUNG (0680-726-786)0680PREMI

Page 7 - Đin v an ton

104EUROPESWEDEN0771 726 7864 (SAMSUNG)SWITZERLAND0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG)UK0330 SAMSUNG (7267864)CISARMENIA0-800-05-555AZERBAIJAN0-88-555-55-55BE

Page 8 - Cnh bo

105CHINACHINA400-810-5858HONG KONG(852) 3698 4698MACAU0800 333S.E.AAUSTRALIA1300 362 603INDONESIA021-5699777708001128888JAPAN0120-363-905MALAYSIA1800-

Page 9

106S.W.ABANGLADESH09612300300INDIA1800 3000 8282 - Toll Free1800 266 8282 - Toll FreeSRI LANKA00941175405400094115900000MENAALGERIA021 36 11 00BAHRAIN

Page 10 - Hot đng

107MENASYRIA18252273TUNISIA80-1000-12TURKEY444 77 11U.A.E800-SAMSUNG (800 - 726 7864)AFRICABOTSWANA8007260000BURUNDI200CAMEROON7095-0077COTE D’ IVOIRE

Page 11 - Thn trng

108AFRICASOUTH AFRICA0860 SAMSUNG (726 7864)SUDAN1969TANZANIA0800 755 755UGANDA0800 300 300ZAMBIA0211 350370

Page 12

109Trch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tôi c th

Page 13 - Chun bị

11!Không sử dụng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc hỏa hon.Đm bo cc lỗ thông gi không b

Page 14 - Cc phụ kin đưc bn riêng

110Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph

Page 15 - Cc linh kin

111 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nền c đ sng tương phn. ―Trnh sử dụng mu xm v điều ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh

Page 16 - Kha chng trm

112LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Premium Sound 5.1®Ma

Page 17 - Điều khin từ xa

113Thut ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut  trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh

Page 18 - EXITRETURN

12!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời g

Page 19 - (Hướng dẫn Lp đt)

13Chun bịChương 02Kim tra cc thnh phn -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Bề ngoi ca cc thnh phn

Page 20 - Kch thước

14Cc phụ kin đưc bn riêngB gi đỡ treo tường Cp HDMI (T.36) Cp HDMI-DVI (T.35) Cp b phn (T.37)Cp DVI (T.35) Cp stereo RS232C B điều hp R

Page 21 - Lp đt gi treo tường

15Cc linh kinMt sauED32D ED40DED46D ED55DCm bin từ xaPOWERCng Mô tHDMI INKt ni với thit bị nguồn bng cp HDMI.SERVICE (5V 0.5A)Cổng ny đư

Page 22 - Vt chuẩn Số lượng

16Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  những nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc

Page 23 - Điều khin từ xa (RS232C)

17 -Cc tnh năng ca nt điều khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điều khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong

Page 24

18TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin trên mn hnh.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bên tri hoc phi ho

Page 25 - Cc mã điều khin

19Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15 ˚Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm b

Page 26 - Điều khin âm lưng

Mục lụcTrước khi sử dụng sn phmBn quyn 5Lưu  an ton 6Biu tưng 6Lm sch 6Lưu tr 7Đin v an ton 7Ci đt 8Hot đng 10Chun bịKiểm t

Page 27

20ABCEHnh 1.3 Nhn t bênD DHnh 1.2 Nhn t bênLp đt trên Tường c vt lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Page 28 - Điu khin ch đ mn hnh

21Lp đt gi treo tườngLp đt b gi treo tườngB gi treo tường (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tường.Đ bit thông tin chi tit về

Page 29 - Điều khin Bt/Tt PIP

22Thông s k thut ca b gi treo tường (VESA) ―Lp gi treo tường lên tường đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tường vo cc bề mt

Page 30 - Kha an ton

23Điều khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b

Page 31 - Bt Tường Video

24 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST

Page 32 - Mẫu Tưng Video 10x10

25Cc mã điều khinXem trng thi điều khin (Nhn lnh điều khin)Đu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điều khin (Ci đt l

Page 33

26Điu khin nguồn •Tnh năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di dữ l

Page 34 - Chương 03

27Điu khin nguồn dữ liu đu vo •Tnh năngC th thay đổi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tn hiu đu vo (Get Input Source

Page 35 - Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI

28Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W

Page 36 - Kt ni bng cp HDMI

29Điều khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn  những mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điều khi

Page 37 - Kt ni bng cp thnh phn

Mục lụcAdvanced Settings 51Dynamic Contrast 51Black Tone 51Flesh Tone 51RGB Only Mode 51Color Space 52White Balance 52Gamma 52Motion Lighting

Page 38 - AUDIO IN

30Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điều khin ny ch kh dụng trên s

Page 39 - AUDIO OUT

31Bt Tường Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tường Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tường VideoĐu trang Lnh ID Đ di dữ liuKi

Page 40

32Mẫu Tưng Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Page 41

33Wall_SNo : Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tưng Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số thứ tựD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran

Page 42 - Kt ni với MDC

34Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồnChương 03Trước khi kt niKim tra điều sau đây trước khi bn kt ni sn phm ny với cc thit bị khc. Cc thit

Page 43

35Kt ni sử dụng cp DVI (Loi k thut s)DVI INRGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO INKt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC với sn p

Page 44

36Kt ni bng cp HDMIHDMI IN

Page 45 - Picture Size

37Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi k

Page 46 - Ngun vo Picture Size

38Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch hot nu kt ni sn phm với mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử l vn đề ny

Page 47 - Zoom/Position

39Kt ni với h thng âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.AUDIO OUTThay đổi Nguồn voHDMIPCPCHDMI-CECBD Play

Page 48 - Auto Adjustment

Mục lụcReset All 83SupportSoftware Update 84By USB 84Contact Samsung 84Hướng dẫn xử l s cCác yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch v kh

Page 49 - PC Screen Adjustment

40Sử dụng MDCChương 04Đt cu hnh thit đt cho Multi ControlMENUm→ System → Multi Control → ENTEREGn mt ID riêng bit cho sn phm.Đt cu hnh th

Page 50 - Ci đt PIP

41Ci đt/Gỡ bỏ chương trnh MDCCi đt1 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.2 Chn ngôn ngữ đ ci đt. Sau đ, nhp vo "OK".3

Page 51 - Advanced Settings

42MDC l g?Điều khin nhiều mn hnh "MDC" l mt ng dụng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch s

Page 52 - Motion Lighting

43Điều chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Color Tone, v.v). -B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từn

Page 53 - Picture Options

44Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint (G/R)MENU m : T Picture ENTER 10010045505050 50· · · · ·

Page 54 - HDMI Black Level

45Picture SizeMENU m : T Picture Picture Size ENTER · Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 55 - Dynamic Backlight

46Kch thước hnh nh sẵn c ca Nguồn vo.Ngun vo Picture SizeAV, Component (480i, 480p) 16:9 / Zoom1 / Zoom2 / 4:3 / CustomComponent (1080i, 1080p

Page 56 - Reset Picture

47Position· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều chnh vị tr hnh nh.

Page 57

48Resolution Select· Picture SizePositionResolution SelectPicture SizeOff16:9 -Ch c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki

Page 58 - Sound Effect

49PC Screen AdjustmentPC Screen AdjustmentFinePositionImage ResetCoarse050 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. •Coarse / FineLoi b

Page 59 - Reset Sound

5Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quyềnNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2014 Sam

Page 60

50PIPMENU m : T System PIP ENTER PicturePIP -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Đ PIP âm thanh, tham kho hướng dẫn Sound

Page 61 - Chương 08

51Advanced SettingsMENU m : T Picture Advanced Settings ENTER Advanced SettingsBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColor SpaceDynamic ContrastOff0O

Page 62 - Multi Control

52Advanced SettingsWhite BalanceGammaMotion LightingColor SpaceNative0Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Color SpaceĐiều chnh

Page 63 - Sleep Timer

53Picture OptionsMENU m : T Picture Picture Options ENTER Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm Mode

Page 64 - On Timer

54Picture OptionsColor Temp.Digital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightColor Tone10000KOffOffNormalO

Page 65 - Holiday Management

55Picture OptionsAuto Motion PlusDynamic BacklightFilm ModeOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Film ModeCh đ ny ph hp

Page 66 - Eco Solution

56Picture OffPictureReset PicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh sn phm bị tt nhưng âm thanh s tip tục

Page 67 - Screen Burn Protection

57Điều chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENU m : T Sound Sound Mode ENTER SoundSound EffectSp

Page 68

58Sound EffectMENU m : T Sound Sound Effect ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c th khc

Page 69 - Side Gray

59Speaker SettingsMENU m : T Sound Speaker Settings ENTER SoundSound EffectSpeaker SettingsReset SoundSound Mode Standard -Hnh nh hin thị c

Page 70 - Source AutoSwitch Settings

6Lưu  an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Page 71 - Horizontal

60ApplicationsChương 07Source ListSource cho php bn chn nhiều nguồn khc nhau v thay đổi tên thit bị nguồn.Bn c th hin thị mn hnh thit bị

Page 72 - Screen Position

61SystemChương 08Menu LanguageMENU m : T System Menu Language ENTER OffSystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Lang

Page 73

62Multi ControlMENU m : T System Multi Control ENTER SystemMulti ControlTimeEco SolutionScreen Burn ProtectionTickerMenu Language EnglishOff -H

Page 74 - Change PIN

63TimeMENU m : T System Time ENTER OffTimeSleep TimerClock Set -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c th đt cu hnh Clo

Page 75 - Safety Lock

64TimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn t đng b

Page 76 - Lamp Schedule

65TimeOff TimerHoliday ManagementOn Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn giờ tt (Off Timer) bng cch la

Page 77 - OSD Display

66Eco SolutionMENU m : T System Eco Solution ENTER OffOffEco SolutionEco SensorAuto Power OffEnergy Saving Off -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 78 - Anynet+ (HDMI-CEC)

67Screen Burn ProtectionMENU m : T System Screen Burn Protection ENTER Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffO

Page 79 - Auto Turn Off

68Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th

Page 80 - Xử l s c đi với Anynet+

69Screen Burn ProtectionTimerImmediate DisplaySide GrayPixel Shift OffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate Displa

Page 81 - Sự cố Gii pháp c thể

7Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ. ―Liên h với T

Page 82 - Magic Clone

70TickerMENU m : T System Ticker ENTER SystemScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch Settings -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 83 - Reset All

71Video WallMENU m : T System Video Wall ENTER · · · ·Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c

Page 84 - Chương 09

72· · · · Video WallFull11FormatHorizontalVerticalScreen PositionVideo Wall On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năng

Page 85

73Source AutoSwitch SettingsMENU m : T System Source AutoSwitch Settings ENTER · · · Source AutoSwitch SettingsOffAllPCPrimary Source RecoveryP

Page 86 - Kim tra những mục sau đây

74Change PINMENU m : T System Change PIN ENTER SystemChange PIN -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mn hnh Change PIN s xu

Page 87 - Vn đ v mn hnh

75GeneralMENU m : T System General ENTER OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Pow

Page 88

76OffOffOffOffOffOffGeneralGame ModeAuto PowerSafety LockButton LockStandby ControlLamp ScheduleMax. Power Saving On -Hnh nh hin thị c th khc nh

Page 89 - Vn đ v âm thanh

77GeneralPower On AdjustmentTemperature Control0 sec77OSD Display -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.OSD DisplayHin thị hoc n mụ

Page 90

78Anynet+ (HDMI-CEC)MENU m : T System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th

Page 91 - Sự cố khác

79Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffAnynet+ (HDMI-CEC)YesOn -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thnh

Page 92

8Thn trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cp k

Page 93 - Hỏi & Đp

80Xử l s c đi với Anynet+Sự cố Gii pháp c thểAnynet+ không hoạt động. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch

Page 94 - Câu hi Tr li

81Sự cố Gii pháp c thểThiết b đã kết nối không được hiển th. •Kim tra xem thit bị c hỗ tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp H

Page 95

82Reset SystemMENU m : T System Reset System ENTER SystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổ ci

Page 96

83Reset AllMENU m : T System Reset All ENTER SystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci

Page 97 - Trnh tit kim năng lưng

84SupportChương 09Software UpdateMENU m : T Support Software Update ENTER Menu Software Update cho php bn nâng cp phn mềm sn phm ca mnh

Page 98

85Hướng dẫn xử l s cChương 10Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ kh

Page 99

86Kim tra những mục sau đây.Vn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hnh liên tc bật v tắt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni ch

Page 100 - Chương 12

87Vn đ v mn hnhMn hnh không r. Mn hnh b m.Điều chnh Coarse v Fine.Gỡ bỏ bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ phâ

Page 101 - LATIN AMERICA

88Vn đ v mn hnhHiển th mn hnh không bnh thưng.Ni dung video mã ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi  cc cnh đc trưng bi cc đi t

Page 102

89Vn đ v mn hnhMn hnh không thể hiển th  chế độ ton mn hnh.Tp ni dung SD đưc chia t l (4:3) c th to ta cc thanh mu đen  c hai

Page 103

9Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hỏng v/ho

Page 104

90Vn đ v âm thanhVideo kh dng nhưng không c âm thanh.Nu cp HDMI đưc kt ni, hãy kim tra ci đt đu ra âm thanh trên PC.Đi tới Sound v tha

Page 105

91Vn đ với điu khiển t xaĐiu khiển t xa không hoạt động.Đm bo rng pin đưc đt đng chỗ (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra liu

Page 106

92Sự cố khácKhông c âm thanh trong chế độ HDMI.Mu sc hnh nh đưc hin thị c th không như bnh thường. Video hoc âm thanh c th không c. Điều

Page 107

93Hỏi & ĐpCâu hi Tr liLm thế no để thay đi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển Giao diện v ch đ

Page 108

94Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển Hnh th

Page 109 - Không phi lỗi sn phm

95Cc thông s k thutChương 11- Kch thước- Vng hin thịHV- Kch thước (R x C x S)SRCThông s chungTên môđen ED32D ED40D ED46D ED55DMn hnh Kch t

Page 110 - Ngăn chn hin tưng lưu nh

96 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng với bt k h thng Cm v Chy tương thch no. Trao đổi dữ liu hai chiều giữa mn hnh v h

Page 111

97Trnh tit kim năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đổi mu ca đn

Page 112 - Premium Sound 5.1

98 -Tn s qut ngangThời gian đ qut mt đường ni cnh tri với cnh phi ca mn hnh đưc gi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qut

Page 113 - Thut ngữ

99Độ phân gii Tần số quét ngang (kHz)Tần số quét dc (Hz)Xung Pixel (MHz)Phân cực đng bộ (H/V)VESA, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+VESA, 800

Comments to this Manuals

No comments