145
Các thông số kỹ thuật
14
14 Các thông số kỹ thuật
14.7 Standard Signal Mode Table
Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt
được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân
giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên
bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của
bạn.
Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD. Nếu màn hình
LCd không hỗ trợ 85 Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60 Hz sử dụng màn hình CDT trước khi bạn đổi
sản phẩm để lấy màn hình LCD.
Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ
được điều chỉnh tự động. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn,
màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng
sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng
card màn hình.
S19
C350NW
Độ phân giải
Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Xung Pixel
(MHz)
Phân cực đồng
bộ (H/V)
IBM, 720 x 400 31,469 70,087 28,322 -/+
VESA, 640 x 480 31,469 59,940 25,175 -/-
MAC, 640 x 480 35,000 66,667 30,240 -/-
VESA, 640 x 480 37,861 72,809 31,500 -/-
VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-
VESA, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+
VESA, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+
VESA, 800 x 600 48,077 72,188 50,000 +/+
VESA, 800 x 600 46,875 75,000 49,500 +/+
MAC, 832 x 624 49,726 74,551 57,284 -/-
VESA, 1024 x 768 48,363 60,004 65,000 -/-
VESA, 1024 x 768 56,476 70,069 75,000 -/-
VESA, 1024 x 768 60,023 75,029 78,750 +/+
VESA, 1152 x 864 67,500 75,000 108,000 +/+
MAC, 1152 x 870 68,681 75,062 100,000 -/-
VESA, 1280 x 720 45,000 60,000 74,250 +/+
VESA, 1280 x 800 49,702 59,810 83,500 -/+
Comments to this Manuals